Nguyên nhân ung thư vú: Những yếu tố nguy cơ cần biết – Cập nhật 2025

Ung thư vú là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ. Mặc dù không phải tất cả các yếu tố nguy cơ đều có thể kiểm soát, nhưng hiểu rõ nguyên nhân ung thư vú sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe. 

Ung thư vú là gì? Tại sao cần tầm soát sớm?

Ung thư vú là căn bệnh ác tính xuất phát từ sự phát triển bất thường và không kiểm soát của các tế bào trong mô tuyến vú, tạo thành các khối u. Đây là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu, đồng thời cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nữ giới.

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu
Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu

Khối u ung thư vú có thể hình thành ở các ống dẫn sữa (tuyến đường vận chuyển sữa đến núm vú), hoặc tại các tiểu thùy (khu vực sản xuất sữa). Dù vậy, ung thư vú không phải là căn bệnh không thể chữa trị. Nếu được phát hiện sớm, thông qua tự kiểm tra hoặc các phương pháp tầm soát định kỳ, tỷ lệ điều trị thành công có thể lên tới 90–100%, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ.

Theo số liệu từ GLOBOCAN 2024, mỗi năm trên thế giới có khoảng 2,3 triệu ca ung thư vú mới và hơn 670.000 ca tử vong. Tại Việt Nam, ung thư vú đã trở thành loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, với hơn 25.000 ca mắc mới mỗi năm, đáng chú ý, độ tuổi mắc bệnh đang có xu hướng trẻ hóa rõ rệt. 

Tầm soát ung thư vú là việc làm cần thiết để phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi tế bào ung thư chưa di căn. Phát hiện sớm giúp tăng cơ hội điều trị hiệu quả, giảm chi phí và hạn chế các phương pháp điều trị phức tạp. Đồng thời, người bệnh và gia đình cũng sẽ ít chịu áp lực tâm lý và tài chính khi cơ hội điều trị thành công cao.

Nguyên nhân ung thư vú: Những yếu tố nguy cơ đã được chứng minh

Ung thư vú là căn bệnh có cơ chế sinh bệnh phức tạp, bắt nguồn từ sự thay đổi trong cấu trúc hoặc chức năng của tế bào tuyến vú. Dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra bệnh, các nhà khoa học đã xác định được nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc ung thư vú, bao gồm yếu tố di truyền, nội tiết, môi trường và lối sống.

Dưới đây là các nhóm nguy cơ đã được nghiên cứu và ghi nhận: 

1. Yếu tố di truyền & gen đột biến

Một trong những yếu tố nguy cơ đáng kể nhất là di truyền, đặc biệt ở những người mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2. Các gen này có vai trò sửa chữa DNA hỏng, và khi bị đột biến, khả năng kiểm soát sự phát triển của tế bào bị mất đi, dẫn đến hình thành tế bào ung thư.

Theo thống kê, khoảng 5–10% các ca ung thư vú có liên quan đến yếu tố di truyền. Ngoài BRCA, các gen khác như TP53, PTEN, PALB2… cũng có thể liên quan. Phụ nữ có người thân (mẹ, chị, em gái) từng mắc ung thư vú, đặc biệt khi bệnh xảy ra ở độ tuổi trẻ, cần được tầm soát sớm hơn.

2. Nội tiết tố & chu kỳ sinh sản

Sự thay đổi nội tiết trong suốt cuộc đời người phụ nữ cũng đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc ung thư vú. Những yếu tố làm tăng thời gian tiếp xúc với estrogen được xem là nguy cơ cao hơn, cụ thể:

  • Có kinh sớm (trước 12 tuổi), mãn kinh muộn (sau 55 tuổi)
  • Không sinh con hoặc sinh con muộn (sau 35 tuổi)
  • Không cho con bú
  • Sử dụng hormone thay thế sau mãn kinh hoặc thuốc ngừa thai trong thời gian dài (tùy loại và liều dùng)

Estrogen có thể kích thích sự phát triển của tế bào vú, đặc biệt là trong những trường hợp có đột biến gen, từ đó dễ dẫn đến sự hình thành khối u ác tính.

Sử dụng hormone thay thế có thể là một trong những nguyên nhân ung thư vú
Sử dụng hormone thay thế có thể là một trong những nguyên nhân ung thư vú

3. Tuổi tác và giới tính

Tuổi càng cao, nguy cơ mắc ung thư vú càng tăng. Phần lớn các ca ung thư vú được phát hiện ở phụ nữ trên 50 tuổi, và nguy cơ này tiếp tục gia tăng khi tuổi tác càng lớn. Theo số liệu từ GLOBOCAN 2024, độ tuổi trung bình mắc ung thư vú tại Việt Nam là khoảng 55 tuổi.

Mặc dù ung thư vú chủ yếu xảy ra ở phụ nữ, nam giới cũng có thể mắc phải căn bệnh này, với tỷ lệ chỉ chiếm khoảng 1% tổng số ca. Tuy nhiên, ung thư vú ở nam giới thường được phát hiện muộn do thiếu nhận thức.

4. Lối sống & thói quen sinh hoạt

Lối sống thiếu lành mạnh trong xã hội hiện đại ngày càng được coi là yếu tố quan trọng làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Những thói quen không tốt sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Hút thuốc lá, kể cả hút thụ động
  • Uống rượu bia thường xuyên (mỗi ly rượu/ngày có thể tăng nguy cơ 7–10%)
  • Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, ăn ít rau xanh và trái cây
  • Thừa cân, béo phì, đặc biệt sau mãn kinh
  • Ít vận động thể chất, ngồi nhiều

Tất cả những yếu tố này có thể làm tăng mức estrogen nội sinh trong cơ thể, gây ra phản ứng viêm và ảnh hưởng đến sự cân bằng chuyển hóa, tạo điều kiện cho tế bào vú phát triển bất thường và hình thành khối u.

5. Yếu tố môi trường & nghề nghiệp

Một số yếu tố môi trường và đặc thù công việc có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Các yếu tố này bao gồm:

  • Tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại: Việc làm việc với các hóa chất như dung môi, chất tẩy rửa công nghiệp, hoặc thuốc trừ sâu có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Các hóa chất này có thể gây hại cho tế bào và làm thay đổi cấu trúc gen.
  • Phơi nhiễm bức xạ ion hóa: Tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt là ở vùng ngực (ví dụ như xạ trị khi còn trẻ), có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Bức xạ ion hóa có thể gây tổn thương DNA và kích thích sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Ô nhiễm không khí và các chất độc hại khác: Ô nhiễm không khí, kim loại nặng, và vi nhựa hiện đang được nghiên cứu là những yếu tố nguy cơ đối với ung thư vú. Những chất này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, làm tăng phản ứng viêm và thay đổi cân bằng hormone trong cơ thể.

Trên thực tế, chúng ta không thể loại bỏ hoàn toàn các yếu tố nguy cơ, nhưng việc nhận biết và hiểu rõ về chúng sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc thực hiện các biện pháp tầm soát, điều chỉnh lối sống và phòng ngừa bệnh.

Ung thư vú có phải do di truyền 100% không?

Như đã đề cập ở trên, nguyên nhân ung thư vú có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, và những yếu tố này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Và một trong những yếu tố đó là di truyền. Tuy nhiên, không phải 100% ung thư vú là do di truyền.

Trên thực tế, chỉ khoảng 5-10% ca ung thư vú có liên quan đến yếu tố di truyền, chủ yếu là do các đột biến gen BRCA1, BRCA2, và một số gen khác như TP53, PALB2. Người mang các đột biến gen này không đồng nghĩa với việc mắc ung thư, thay vào đó, họ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn so với người không mang gen.

Nói cách khác, trong suốt cuộc đời, người mang đột biến trên các gen này sẽ nhạy cảm hơn khi tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ khác như môi trường, chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt… Những yếu tố cộng hưởng sẽ lũy tiến theo thời gian và tăng dần khả năng mắc ung thư của họ. Nếu không kiểm soát tốt những yếu tố này, nguy cơ mắc ung thư vú của người đó sẽ cao hơn rất nhiều lần.

Do đó, những người mang gen đột biến BRCA1/BRCA2 hoặc có yếu tố di truyền trong gia đình cần được coi là nhóm có nguy cơ cao, và việc tầm soát sớm là rất quan trọng để phát hiện bệnh kịp thời.

 Các yếu tố nguy cơ khó kiểm soát & có thể kiểm soát

Mặc dù không thể thay đổi một số yếu tố như gen di truyền hay tuổi tác, chúng ta hoàn toàn có thể điều chỉnh một số yếu tố khác trong lối sống để giảm nguy cơ mắc ung thư vú. 

Dưới đây là bảng so sánh yếu tố nguy cơ không kiểm soát được và có thể kiểm soát được:

STT Loại yếu tố Yếu tố nguy cơ Mô tả
1 Khó kiểm soát Tuổi tác Nguy cơ mắc ung thư vú tăng dần theo độ tuổi, đặc biệt sau 40 tuổi.
2 Khó kiểm soát Yếu tố di truyền Mang gen có khả năng tăng nguy cơ ung thư vú
3 Khó kiểm soát Tiểu sử gia đình Có mẹ, chị gái hoặc người thân trong gia đình mắc ung thư vú
4 Có thể kiểm soát Chế độ ăn uống Giảm thực phẩm chứa chất béo bão hòa, tăng rau xanh và trái cây để phòng ngừa bệnh
5 Có thể kiểm soát Vận động thể chất thường Tập thể dục đều đặn giúp điều hòa nội tiết và cải thiện sức khỏe tổng thể
6 Có thể kiểm soát Hạn chế rượu bia và không hút thuốc Hạn chế uống rượu bia và không hút thuốc để giảm nguy cơ tổn thương tế bào và rối loạn nội tiết
7 Có thể kiểm soát Duy trì cân nặng Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm lượng estrogen trong cơ thể, từ đó giảm nguy cơ mắc ung thư vú

Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ là bước đầu tiên giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe. Dù thuộc nhóm nguy cơ cao hay không, việc tầm soát định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh sẽ luôn là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa ung thư phát triển một cách âm thầm. Chúng ta không thể lựa chọn gen, nhưng hoàn toàn có thể lựa chọn cách sống và thói quen sinh hoạt để giảm thiểu nguy cơ và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Khi nào nên đi tầm soát ung thư vú?

Tùy theo độ tuổi và yếu tố nguy cơ, thời điểm bắt đầu và tần suất tầm soát sẽ khác nhau. Dưới đây là khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế Việt Nam:

  • Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên: Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên thực hiện tầm soát ung thư vú mỗi năm một lần, ngay cả khi không có triệu chứng.
  • Phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao: Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ di truyền cao, hãy chủ động tầm soát sớm hơn, bắt đầu từ 25 tuổi.

Tầm soát ung thư vú nên trở thành thói quen định kỳ, không nên chờ đến khi có triệu chứng mới đi khám. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn tầm soát đúng cách, phù hợp với độ tuổi và tình trạng sức khỏe cá nhân.

Tầm soát ung thư vú nên trở thành thói quen định kỳ
Tầm soát ung thư vú nên trở thành thói quen định kỳ

Những phương pháp tầm soát ung thư vú phổ biến

Dưới đây là các kỹ thuật được áp dụng rộng rãi trong tầm soát và phát hiện sớm ung thư vú:

1. Chụp nhũ ảnh (Mammography)

Chụp nhũ ảnh là phương pháp tầm soát ung thư vú được coi là tiêu chuẩn vàng và được khuyến nghị cho phụ nữ từ 40 tuổi trở lên. Phương pháp này sử dụng tia X với liều thấp để chụp và kiểm tra mô vú, giúp phát hiện các khối u hoặc thay đổi bất thường trong vú.

Chụp nhũ ảnh có thể phát hiện được các khối u rất nhỏ. Ngoài ra, phương pháp này còn có thể phát hiện được cả “vi vôi hóa” (Một dấu hiệu sớm của ung thư vú). 

2. Siêu âm vú

Siêu âm vú là phương pháp tầm soát ung thư vú thường được sử dụng kết hợp với chụp nhũ ảnh, hoặc dành cho phụ nữ có mô vú dày, phụ nữ trẻ tuổi hoặc đang mang thai. Phương pháp này giúp phân biệt các khối u đặc và u nang (chứa dịch), mang lại thông tin chi tiết hơn về tính chất của các khối u trong vú.

Siêu âm vú không sử dụng tia X, do đó hoàn toàn an toàn cho nhiều đối tượng, đặc biệt là phụ nữ mang thai hoặc những người có mô vú dày. 

3. MRI tuyến vú (Chụp cộng hưởng từ)

Chụp MRI tuyến vú thường được áp dụng cho những phụ nữ thuộc nhóm nguy cơ cao, như những người mang đột biến gen BRCA1/2 hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư vú. Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết và có khả năng đánh giá chính xác tổn thương trong mô tuyến vú, giúp phát hiện các bất thường mà các phương pháp khác có thể bỏ sót.

MRI tuyến vú thường được sử dụng kết hợp với chụp nhũ ảnh để tăng độ nhạy và khả năng phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, do chi phí cao, phương pháp này thường không được áp dụng tầm soát đối với những người có nguy cơ mắc ung thư vú ở mức trung bình hoặc thấp.

4. Xét nghiệm ctDNA (DNA khối u lưu hành trong máu)

Xét nghiệm ctDNA là một phương pháp tầm soát ung thư mới, không xâm lấn, sử dụng công nghệ giải trình tự gen để phát hiện DNA bất thường của tế bào ung thư trong máu. Phương pháp này có khả năng phát hiện sớm nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vú.

Xét nghiệm ctDNA phân tích DNA của khối u lưu hành thông qua mẫu máu
Xét nghiệm ctDNA phân tích DNA của khối u lưu hành thông qua mẫu máu

Hiện nay, xét nghiệm ctDNA đang dần được triển khai rộng rãi tại các cơ sở y tế ở các thành phố lớn. Một trong những ứng dụng đáng chú ý của công nghệ này là xét nghiệm SPOT-MAS. Xem thêm thông tin SPOT-MAS.

Giải đáp thắc mắc thường gặp nguyên nhân ung thư vú

Câu hỏi 1: Mặc áo ngực chật có gây ung thư vú không?

Không, mặc áo ngực chật không gây ung thư vú. Một quan niệm sai lầm phổ biến cho rằng áo ngực chật có thể cản trở lưu thông bạch huyết hoặc máu, dẫn đến tích tụ độc tố và gây bệnh. Tuy nhiên, cho đến nay, không có nghiên cứu khoa học nào xác nhận mối liên hệ giữa việc mặc áo ngực chật và nguy cơ mắc ung thư vú.

Nếu bạn lo ngại, hãy chọn áo ngực vừa vặn, giúp nâng đỡ và mang lại cảm giác thoải mái, mà không cần lo lắng gây ảnh hưởng đến sức khỏe.

Câu hỏi 2: Ăn thịt đỏ nhiều có làm tăng nguy cơ ung thư vú không?

Có, nếu tiêu thụ quá mức và kết hợp với chế độ ăn không lành mạnh. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc ăn quá nhiều thịt đỏ (như thịt bò, thịt heo, thịt cừu…) có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú, đặc biệt là khi:

  • Thịt được chế biến ở nhiệt độ cao như nướng, chiên hoặc hun khói.
  • Ăn nhiều thịt đỏ nhưng lại ít rau xanh và trái cây.
  • Không cân đối với các nguồn đạm từ thực vật và cá.

Nguyên nhân là do thịt đỏ có thể tạo ra các hợp chất gây viêm hoặc gây biến đổi tế bào khi chế biến không đúng cách. Thêm vào đó, chế độ ăn giàu chất béo bão hòa từ thịt đỏ cũng có thể làm thay đổi nồng độ hormone, một yếu tố góp phần vào sự phát triển của ung thư vú.

Lời khuyên: Không cần kiêng hoàn toàn thịt đỏ, nhưng nên hạn chế lượng thịt đỏ trong chế độ ăn, thay vào đó ưu tiên thịt trắng, cá và rau củ quả. Đồng thời, hãy chọn các phương pháp chế biến lành mạnh như hấp, luộc hoặc nấu chín vừa phải để bảo vệ sức khỏe.

Câu hỏi 3: Có thể phòng ngừa ung thư vú hoàn toàn không?

Không, hiện tại chúng ta không thể phòng ngừa ung thư vú một cách hoàn toàn 100%, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh đáng kể bằng cách áp dụng lối sống lành mạnh và thực hiện tầm soát định kỳ.

Hãy luôn dựa vào các nguồn thông tin y khoa uy tín và chủ động bảo vệ sức khỏe bằng cách hiểu đúng về nguy cơ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp.

Kết luận

Nguyên nhân ung thư vú là sự kết hợp của các yếu tố di truyền, tuổi tác, nội tiết tố, lối sống và môi trường. Mặc dù không thể kiểm soát hoàn toàn các yếu tố như gen di truyền, nhưng việc duy trì lối sống lành mạnh và tầm soát định kỳ có thể giảm nguy cơ mắc bệnh, giúp phát hiện sớm và nâng cao cơ hội điều trị hiệu quả.

Lưu ý: Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y tế tham khảo từ các nguồn uy tín và không thay thế cho chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu bạn cảm thấy có dấu hiệu bất thường hoặc nghi ngờ về sức khỏe, hãy đến ngay các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám, chẩn đoán chính xác và nhận tư vấn điều trị phù hợp từ các chuyên gia.

Công nghệ gen vì sức khoẻ cộng đồng

Facebook
X
LinkedIn

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !