Ung thư phổi là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do ung thư trên toàn cầu. Điểm nguy hiểm của căn bệnh này là tiến triển âm thầm, các dấu hiệu ban đầu dễ bị bỏ qua hoặc nhầm với bệnh hô hấp thông thường.
Tổng quan về ung thư phổi
Ung thư phổi là tình trạng các tế bào tại mô phổi phát triển bất thường, mất kiểm soát và hình thành khối u ác tính. Bệnh thường được chia thành hai nhóm chính: ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC – small cell lung cancer) và ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – non-small cell lung cancer), trong đó NSCLC chiếm khoảng 85% tổng số ca mắc.

Ung thư phổi thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, ít biểu hiện triệu chứng. Đa số bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn, khiến cơ hội điều trị hiệu quả bị hạn chế. Chính vì vậy, ung thư phổi được mệnh danh là “sát thủ thầm lặng” trong các bệnh ung thư.
Theo số liệu từ GLOBOCAN 2022, ung thư phổi là loại ung thư gây tử vong cao nhất thế giới, với 1,8 triệu ca tử vong trong tổng số gần 2,5 triệu ca mắc mới. Tại Việt Nam, trong năm 2022 ghi nhận 26.262 ca mắc mới và 23.797 ca tử vong do ung thư phổi – đứng thứ hai về số ca mắc mới và đứng đầu về số ca tử vong ở nam giới (số liệu thông tin theo GLOBOCAN 2022 và baochinhphu.vn).
Triệu chứng bệnh ung thư phổi không nên bỏ qua
Ung thư phổi là căn bệnh có tiến triển âm thầm và thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Chính vì vậy, nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn, gây khó khăn trong điều trị và làm giảm tiên lượng sống.
Tuy nhiên, vẫn có những dấu hiệu cảnh báo có thể xuất hiện sớm hơn, nếu được nhận biết kịp thời sẽ góp phần phát hiện và can thiệp sớm.
1. Triệu chứng bệnh ung thư phổi có thể xuất hiện ở giai đoạn sớm
- Ho dai dẳng không rõ nguyên nhân: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường kéo dài nhiều tuần và không cải thiện với điều trị thông thường.
- Khó thở, hụt hơi khi gắng sức nhẹ: Xảy ra khi khối u gây cản trở đường thở hoặc tràn dịch màng phổi.
- Đau ngực âm ỉ: Cơn đau có thể lan ra vai hoặc lưng, tăng lên khi ho, hít sâu hoặc cử động mạnh.
- Khạc đờm có lẫn máu: Dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng, cần được kiểm tra ngay để loại trừ nguyên nhân ác tính.
- Mệt mỏi kéo dài, sụt cân không rõ lý do: Là những biểu hiện toàn thân thường bị bỏ qua, nhưng có thể phản ánh sự hiện diện của bệnh lý ung thư.
2. Triệu chứng bệnh ung thư phổi khi bước vào giai đoạn tiến triển
Ở giai đoạn này, khối u đã lớn hoặc bắt đầu ảnh hưởng đến các cơ quan xung quanh, gây ra các biểu hiện rõ ràng hơn:
- Ho ra máu với lượng nhiều hơn hoặc ho dữ dội kéo dài
- Đau ngực dữ dội, lan sang vai hoặc cánh tay
- Khàn giọng, thay đổi giọng nói: Do khối u chèn ép dây thanh quản.
- Khó nuốt: Nếu khối u chèn ép thực quản.
- Nhiễm trùng hô hấp tái phát nhiều lần: Như viêm phế quản, viêm phổi không rõ nguyên nhân tái diễn.

3. Triệu chứng bệnh ung thư phổi khi di căn
Khi các tế bào ung thư lan ra ngoài phổi, các triệu chứng sẽ phụ thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng:
- Di căn xương: Gây đau nhức xương khớp, dễ gãy xương, đặc biệt ở cột sống, xương chậu hoặc xương dài.
- Di căn não: Xuất hiện các dấu hiệu như đau đầu dai dẳng, chóng mặt, buồn nôn, thay đổi thị lực, yếu liệt tay chân hoặc co giật.
- Di căn gan: Gây vàng da, vàng mắt, đau tức vùng hạ sườn phải, chán ăn.
- Di căn hạch bạch huyết: Có thể phát hiện các hạch to bất thường ở cổ, nách hoặc thượng đòn.
Vì sao nhiều người không phát hiện sớm triệu chứng ung thư phổi?
Dù ung thư phổi là một trong những bệnh ung thư gây tử vong cao nhất, đa số trường hợp vẫn được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn muộn. Có nhiều nguyên nhân khiến bệnh không được phát hiện sớm, trong đó có thể kể đến:
1. Triệu chứng mơ hồ, dễ nhầm lẫn
Các dấu hiệu ban đầu của ung thư phổi như ho dai dẳng, mệt mỏi, khó thở nhẹ… rất dễ bị nhầm với các bệnh lý hô hấp thông thường như cảm cúm, viêm phế quản, hoặc thậm chí là lao phổi. Điều này khiến người bệnh thường tự điều trị tại nhà hoặc bỏ qua mà không thăm khám chuyên khoa.
2. Tâm lý chủ quan, đặc biệt ở người hút thuốc
Nhiều người có thói quen hút thuốc lá lâu năm (đây là nhóm có nguy cơ cao mắc ung thư phổi) lại thường chủ quan với các triệu chứng như ho hay khạc đờm, xem đó là biểu hiện “bình thường” do hút thuốc gây ra. Tâm lý này khiến họ trì hoãn việc đi khám, dẫn đến chẩn đoán muộn.
3. Thiếu thói quen tầm soát định kỳ
Không giống như một số loại ung thư khác đã được truyền thông rộng rãi về tầm soát (như ung thư cổ tử cung, ung thư vú), ung thư phổi vẫn chưa được chú trọng đủ trong hoạt động tầm soát cộng đồng. Nhiều người, kể cả ở nhóm nguy cơ cao, chưa có thói quen kiểm tra phổi định kỳ.
Các phương pháp giúp xác định triệu chứng có liên quan ung thư phổi
Hiện nay, các phương pháp sau thường được sử dụng trong thực hành lâm sàng:
1. Chẩn đoán hình ảnh
X-quang phổi: Là phương pháp cơ bản và phổ biến để phát hiện các bất thường trong nhu mô phổi, chẳng hạn như khối u, tràn dịch màng phổi hoặc viêm. Tuy nhiên, X-quang có thể bỏ sót tổn thương nhỏ hoặc những tổn thương nhỏ nằm sâu trong mô phổi.
CT-scan ngực (Chụp cắt lớp vi tính): Phương pháp này cho hình ảnh chi tiết hơn X-quang, có thể phát hiện tổn thương nhỏ, đánh giá kích thước và vị trí khối u, cũng như phát hiện di căn tại chỗ hoặc vùng lân cận. Chụp CT liều thấp (LDCT) hiện là phương pháp được khuyến cáo để tầm soát ung thư phổi ở nhóm nguy cơ cao.
PET-CT (Chụp cắt lớp phát xạ positron): Kết hợp giữa hình ảnh giải phẫu và chuyển hóa, PET-CT giúp phát hiện các tổn thương ác tính và đánh giá tình trạng di căn. Do đó, phương pháp này thường được sử dụng trong theo dõi tiến triển bệnh, lập kế hoạch điều trị và theo dõi sau điều trị.
2. Nội soi phế quản và sinh thiết
Phương pháp nội soi giúp bác sĩ có thể quan sát trực tiếp đường thở của bệnh nhân. Trong quá trình thực hiện, bác sĩ có thể lấy mẫu mô hoặc tế bào từ khu vực nghi ngờ để lấy mẫu sinh thiết. Sinh thiết là phương pháp tiêu chuẩn vàng để xác định tính chất của khối u, từ đó phân loại mô học và đánh giá giai đoạn bệnh.
3. Sinh thiết lỏng (xét nghiệm ctDNA)
Sinh thiết lỏng (liquid biopsy) là phương pháp xét nghiệm tiên tiến, giúp phát hiện các vật liệu di truyền ngoại bào thông qua dịch cơ thể (máu, dịch tủy, nước tiểu,…). Khác với các phương pháp truyền thống, kỹ thuật này tìm kiếm tín hiệu của ung thư bằng cách dựa vào việc tìm kiếm các đoạn DNA của tế bào ung thư lưu hành trong máu (ctDNA).
Nhờ đặc điểm ít xâm lấn, an toàn, có thể thực hiện lặp lại nhiều lần và cho độ chính xác cao, xét nghiệm ctDNA đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng, đặc biệt trong tầm soát, theo dõi tiến triển và phát hiện sớm tái phát ung thư.

Đối tượng cần quan tâm đến triệu chứng bệnh ung thư phổi?
Không phải tất cả mọi người đều có nguy cơ mắc ung thư phổi giống nhau. Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn và cần đặc biệt lưu ý đến các triệu chứng bất thường, đồng thời nên chủ động thăm khám hoặc tầm soát định kỳ:
- Người hút thuốc lá hoặc từng hút thuốc lâu năm: Hơn 80% ca ung thư phổi có liên quan đến thuốc lá. Ngay cả khi đã ngừng hút, nguy cơ vẫn cao hơn so với người chưa từng hút.
- Người làm việc trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc hóa chất: Những người thường xuyên tiếp xúc với bụi mịn, khói than, amiăng, radon hoặc các hóa chất công nghiệp có nguy cơ tổn thương phổi tích lũy theo thời gian, dễ dẫn đến ung thư.
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi: Nếu trong gia đình có người từng bị ung thư phổi, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác cũng cao hơn.
- Người có bệnh phổi mạn tính: Các bệnh lý liên quan đến phổi mạn tính có thể làm tăng nguy cơ hình thành ung thư phổi.
Biện pháp phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư phổi
Ung thư phổi là bệnh lý có tỷ lệ tử vong cao, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được. Chủ động thay đổi lối sống kết hợp với tầm soát định kỳ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa:
- Bỏ thuốc lá, tránh hút thuốc thụ động
- Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh
- Tập thể dục thường xuyên, bảo vệ đường hô hấp trước ô nhiễm
Ở nhóm nguy cơ cao, các hiệp hội y khoa khuyến nghị nên thực hiện chụp CT liều thấp (LDCT) hằng năm. Ngoài ra, có thể thực hiện xét nghiệm ctDNA hàng năm để phòng ngừa rủi ro.
Những câu hỏi thường gặp về triệu chứng ung thư phổi
Câu hỏi 1: Triệu chứng bệnh ung thư phổi khác gì so với lao phổi?
Ung thư phổi và lao phổi đều có thể gây ho kéo dài, khạc đờm, ho ra máu, đau ngực hoặc sụt cân, nên dễ bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, lao phổi thường kèm theo sốt về chiều, ra mồ hôi đêm, còn ung thư phổi thường tiến triển âm thầm và triệu chứng xuất hiện muộn hơn.
Tuy nhiên, cũng có rất nhiều trường hợp ung thư phổi không hề gây ra triệu chứng. Trong trường hợp xuất hiện các dấu hiệu bất thường kéo dài, hãy đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám.
Câu hỏi 2: Ho bao lâu thì nên đi khám?
Ho là tình trạng có thể xuất hiện ở nhiều bệnh khác nhau. Tuy nhiên, nếu tình trạng ho kéo dài trên 2 tuần không cải thiện dù đã điều trị thông thường (thuốc kháng sinh, thuốc ho…), đặc biệt khi kèm theo ho ra máu, đau ngực, khó thở hoặc sụt cân, người bệnh nên đi khám chuyên khoa hô hấp để loại trừ nguyên nhân nghiêm trọng, trong đó có ung thư phổi.

Câu hỏi 3: Ung thư phổi có triệu chứng đặc trưng ở giai đoạn đầu không?
Ở giai đoạn sớm, ung thư phổi thường không có triệu chứng đặc trưng. Một số người bệnh có thể chỉ thấy ho nhẹ, mệt mỏi hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân, nhưng những dấu hiệu dễ bị bỏ qua do nhầm lẫn với những bệnh hô hấp thông thường. Chính vì vậy, nhóm nguy cơ cao nên thực hiện tầm soát định kỳ để phát hiện bệnh sớm.
Câu hỏi 4: Có thể phát hiện ung thư phổi qua xét nghiệm máu thường quy không?
Xét nghiệm máu thường quy không thể phát hiện ung thư phổi. Một số chỉ điểm khối u (tumor markers) có thể tăng, nhưng không đủ độ nhạy và độ đặc hiệu để chẩn đoán. Hiện nay, phương pháp hiệu quả hơn để phát hiện sớm ung thư phổi gồm chụp CT liều thấp (LDCT) và sinh thiết lỏng (xét nghiệm ctDNA). Những phương pháp này có thể giúp phát hiện tín hiệu ung thư ngay khi khối u còn rất nhỏ.
Kết luận
Nhìn chung, triệu chứng bệnh ung thư phổi thường xuất hiện muộn, dễ nhầm lẫn với các bệnh hô hấp thông thường, khiến nhiều người bỏ lỡ giai đoạn vàng để điều trị. Vì vậy, việc lắng nghe cơ thể, chú ý đến những dấu hiệu bất thường và chủ động tầm soát định kỳ ở nhóm nguy cơ cao để phát hiện bệnh sớm, nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống.
Lưu ý: Bài viết cung cấp thông tin sức khỏe tổng quát, không thay thế cho chẩn đoán hoặc tư vấn y khoa. Người đọc cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có lời khuyên phù hợp.
 
								





 
								 
															 
															