Ung thư vú là bệnh ung thư phổ biến nhất ở nữ giới và có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của bất kỳ ai. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn về độ tuổi bị ung thư vú, cho rằng chỉ người lớn tuổi mới có nguy cơ. Trên thực tế, bệnh có thể xuất hiện ở nhiều lứa tuổi khác nhau, từ phụ nữ trẻ đến sau mãn kinh, thậm chí ở nam giới.
Ung thư vú – Bức tranh toàn cầu
Ung thư vú là gì?
Ung thư vú là tình trạng các tế bào ở mô vú phát triển bất thường, vượt khỏi tầm kiểm soát của cơ thể và hình thành khối u ác tính. Bệnh chủ yếu gặp ở nữ giới, nhưng nam giới vẫn có thể mắc, dù tỷ lệ rất thấp. Loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô ống xâm nhập (Invasive Ductal Carcinoma – IDC), khởi phát từ các ống dẫn sữa trong vú.

Thống kê ung thư vú tại Việt Nam và thế giới
Theo số liệu GLOBOCAN 2022, ung thư vú hiện là loại ung thư phổ biến nhất toàn cầu, với khoảng 2,3 triệu ca mắc mới mỗi năm, chiếm hơn 11% tổng số ca ung thư trên toàn thế giới. Đây cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở phụ nữ, với khoảng 685.000 ca tử vong mỗi năm.
Tại Việt Nam, ung thư vú đứng đầu bảng trong các loại ung thư ở nữ giới, với khoảng 25.585 ca mắc mới và 9.345 ca tử vong trong năm 2022. Số ca mắc có xu hướng tăng nhanh, đặc biệt ở phụ nữ dưới 50 tuổi.
Độ tuổi bị ung thư vú
Độ tuổi bị ung thư vú có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào trong cuộc đời, nhưng nguy cơ sẽ thay đổi theo từng giai đoạn cuộc đời người phụ nữ. Cụ thể:
1. Nhóm tuổi 20–30
Đây là nhóm có nguy cơ thấp nhưng không bằng 0. Ung thư vú ở độ tuổi này khá hiếm, chiếm dưới 5% tổng số ca. Tuy nhiên, phụ nữ mang gen đột biến BRCA1/BRCA2 hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư vú vẫn cần được theo dõi chặt chẽ. Các ca bệnh ở nhóm này thường diễn tiến nhanh hơn, do đó đừng chủ quan ngay cả khi còn trẻ.
2. Nhóm tuổi 30–40
Xu hướng ung thư vú trẻ hóa đang ngày càng tăng, đặc biệt ở châu Á. Nguyên nhân có thể liên quan đến thay đổi lối sống, áp lực công việc, sinh con muộn, ít cho con bú và rối loạn nội tiết. Đây là giai đoạn chị em cần quan tâm nhiều hơn đến việc tự khám vú và kiểm tra định kỳ.
3. Nhóm tuổi 40–50
Theo GLOBOCAN và WHO, đây là nhóm tuổi có tỷ lệ mắc ung thư vú mới cao nhất. Phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh, nội tiết tố thay đổi mạnh khiến nguy cơ càng tăng. Các chuyên gia khuyến nghị phụ nữ từ 40 tuổi nên tầm soát định kỳ bằng nhũ ảnh (mammography) kết hợp siêu âm vú.
4. Nhóm tuổi trên 50
Sau mãn kinh, nguy cơ mắc ung thư vú tiếp tục tăng do sự lão hóa tế bào và thay đổi nội tiết lâu dài. Dù vậy, nếu có ý thức tầm soát tốt, nhiều trường hợp vẫn được phát hiện ở giai đoạn sớm, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện cơ hội sống còn.
Vì sao độ tuổi 40+ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn?
Ung thư vú có thể gặp ở nhiều lứa tuổi, nhưng từ sau 40, nguy cơ bắt đầu tăng rõ rệt do sự kết hợp của nhiều yếu tố sinh học và lối sống.
Trước hết, thay đổi nội tiết tố (estrogen, progesterone) trong giai đoạn tiền mãn kinh làm mô vú nhạy cảm hơn với sự tăng sinh bất thường của tế bào. Cùng với đó, tổn thương DNA tích lũy theo thời gian do quá trình lão hóa, tác động từ môi trường và thói quen sinh hoạt lâu dài khiến khả năng sửa chữa của cơ thể suy giảm, làm tăng nguy cơ đột biến.

Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng: phụ nữ mang gen BRCA1, BRCA2 hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư vú dễ phát bệnh ở tuổi này hơn. Bên cạnh đó, lối sống hiện đại với chế độ ăn nhiều chất béo, thừa cân béo phì, ít vận động, cùng việc sử dụng rượu bia thường xuyên càng làm gia tăng rủi ro.
Chính sự cộng hưởng của các yếu tố này khiến phụ nữ trên 40 tuổi trở thành nhóm có nguy cơ cao nhất, đồng thời cũng là nhóm cần tầm soát định kỳ để phát hiện bệnh sớm.
Dấu hiệu cảnh báo ung thư vú ở các độ tuổi khác nhau
Các triệu chứng ung thư vú không hoàn toàn giống nhau ở mọi lứa tuổi, do sự khác biệt về cấu trúc mô vú và tình trạng nội tiết.
- 
Phụ nữ trẻ (20 – 30 tuổi)
Ở giai đoạn này, mô vú thường dày và nhiều tuyến, nên khi xuất hiện khối u, nhiều trường hợp dễ bị nhầm với u lành tuyến vú (fibroadenoma). Phụ nữ trẻ ít khi nghĩ đến ung thư, dẫn đến việc chẩn đoán chậm trễ. Do đó, nếu phát hiện khối u bất thường, dù nhỏ, vẫn cần đi kiểm tra.
- 
Phụ nữ trung niên (40 – 50 tuổi)
Đây là nhóm tuổi nguy cơ cao nhất và cũng là nhóm đối tượng có khuyến nghị tầm soát bằng nhũ ảnh và siêu âm. Các dấu hiệu cảnh báo như sờ thấy khối cứng, da vú thay đổi (lõm, sần vỏ cam), dịch tiết núm vú bất thường…
- 
Phụ nữ mãn kinh (trên 50 tuổi)
Ở tuổi này, mô vú thay đổi do suy giảm nội tiết, nên triệu chứng ung thư vú có thể đi kèm các dấu hiệu toàn thân như sụt cân nhanh, đau xương, mệt mỏi kéo dài. Ngoài ra, bất kỳ thay đổi nào ở vú (khối u, thay đổi hình dạng, chảy dịch, da co rút) đều cần được chú ý.
Tầm soát ung thư vú theo độ tuổi
Tầm soát ung thư vú không chỉ dành cho người lớn tuổi mà cần bắt đầu từ sớm, với hình thức phù hợp cho từng giai đoạn. Dưới đây là các mốc quan trọng nên lưu ý:
- 
Tự khám vú tại nhà – bắt đầu từ tuổi 20
Ngay từ tuổi 20, chị em nên hình thành thói quen tự khám vú hàng tháng, tốt nhất là sau kỳ kinh nguyệt. Việc này giúp làm quen với cấu trúc vú bình thường của bản thân và dễ dàng phát hiện những thay đổi bất thường như khối cứng, vùng da lõm hoặc tiết dịch núm vú.
- 
Khám lâm sàng định kỳ – từ tuổi 25 trở lên
Từ 25 tuổi, phụ nữ nên khám vú định kỳ tại cơ sở y tế ít nhất 1 lần/năm. Bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp kiểm tra chính xác hơn, đồng thời tư vấn các biện pháp phòng ngừa và tầm soát bổ sung nếu cần.
- 
Chụp nhũ ảnh (Mammography) – khuyến nghị từ tuổi 40
Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng để phát hiện ung thư vú sớm, nhất là ở nhóm tuổi nguy cơ cao (40–50). Các tổ chức y tế lớn như WHO và Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến nghị phụ nữ từ 40 tuổi nên chụp nhũ ảnh định kỳ mỗi 1–2 năm.

- 
Siêu âm vú và MRI vú – dành cho người nguy cơ cao
Với những người có mô vú dày, hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao (mang gen BRCA1/BRCA2, có tiền sử gia đình, đã từng xạ trị vùng ngực…), bác sĩ có thể chỉ định siêu âm vú hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI vú) để tăng độ chính xác. Các phương pháp này giúp phát hiện khối u nhỏ mà nhũ ảnh đôi khi bỏ sót.
- 
Xét nghiệm gen & xét nghiệm ctDNA
Trong những năm gần đây, xét nghiệm gen di truyền và xét nghiệm ctDNA (sinh thiết lỏng) đã trở thành những phương pháp tầm soát tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi hơn. Các công nghệ này giúp đánh giá nguy cơ ung thư ở cấp độ di truyền, phát hiện dấu hiệu ung thư ngay cả khi khối u còn rất nhỏ, chưa thể phát hiện thông qua hình ảnh học.
Tại Việt Nam, nhiều cơ sở y tế và bệnh viện đã triển khai các xét nghiệm này, tiêu biểu như Gencare và SPOT-MAS. Việc lựa chọn xét nghiệm nào cần dựa trên yếu tố nguy cơ cá nhân, do đó bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và thực hiện.
Những hiểu lầm về độ tuổi bị ung thư vú
Nhiều người vẫn có quan niệm sai lầm về độ tuổi bị ung thư vú, dẫn đến tâm lý chủ quan trong phòng ngừa và tầm soát.
Hiểu lầm 1: Ung thư vú chỉ gặp ở phụ nữ lớn tuổi
Thực tế, phụ nữ càng lớn tuổi thì nguy cơ càng cao, nhưng ung thư vú có thể xuất hiện ở bất kỳ lứa tuổi nào, kể cả phụ nữ trẻ dưới 30 tuổi, nhất là khi có yếu tố di truyền hoặc tiền sử gia đình.
Hiểu lầm 2: Nam giới không bị ung thư vú
Ung thư vú ở nam giới hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 1% tổng số ca, nhưng hoàn toàn có thể xảy ra. Do mô vú ở nam giới vẫn tồn tại các tế bào tuyến, nên nếu xuất hiện bất thường thì vẫn có nguy cơ phát triển thành ung thư vú.
Hiểu lầm 3: Người trẻ tuổi thì không cần tầm soát
Dù tỷ lệ mắc ở người trẻ thấp hơn, nhưng xu hướng ung thư vú đang ngày càng trẻ hóa. Nhiều ca bệnh được phát hiện ở độ tuổi 20–30 và thường có xu hướng tiến triển nhanh hơn. Việc tự khám vú từ sớm và khám định kỳ vẫn rất cần thiết, ngay cả khi bạn còn trẻ.
Lưu ý: Bài viết chỉ cung cấp thông tin sức khỏe tổng quát, không thay thế cho tư vấn y khoa. Người đọc nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có hướng dẫn phù hợp với từng trường hợp.
 
								





 
								 
															 
															