Ung thư đại tràng là một trong những loại ung thư phổ biến và có tỷ lệ di căn cao, đặc biệt là đến gan. Tuy nhiên, dấu hiệu ung thư đại tràng di căn gan thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người phát hiện muộn khi bệnh đã tiến triển nặng. Vậy làm sao để nhận biết các dấu hiệu của căn bệnh này?
Ung thư đại tràng và nguy cơ di căn gan
Ung thư đại tràng (thuộc nhóm ung thư đại trực tràng) là bệnh lý ác tính khởi phát từ lớp niêm mạc trong của đại tràng (phần cuối cùng của hệ tiêu hóa). Phần lớn các trường hợp bắt nguồn từ polyp tuyến và tổn thương tiền ung thư, nhưng nếu không được phát hiện và xử lý sớm, các polyp này có thể phát triển thành ung thư qua thời gian.
Theo Tổ chức GLOBOCAN 2020 (thuộc Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế – IARC), ung thư đại trực tràng đứng thứ ba về số ca mắc mới và thứ hai về số ca tử vong do ung thư trên toàn thế giới. Điều đáng lo ngại là tỷ lệ di căn gan trong ung thư đại tràng rất cao. Trong đó có khoảng 20-25% bệnh nhân đã có di căn gan ngay tại thời điểm chẩn đoán. Và thêm 40-50% sẽ phát triển di căn gan trong quá trình tiến triển của bệnh.

Vậy vì sao gan là vị trí di căn phổ biến nhất? Lý do chính là vị trí giải phẫu và hệ tuần hoàn đặc thù. Gan nhận phần lớn máu từ hệ thống tĩnh mạch cửa, đây là khu vực thu máu trực tiếp từ ruột non, ruột già và đại tràng. Khi tế bào ung thư tách ra khỏi khối u nguyên phát, chúng sẽ dễ dàng theo dòng máu này đến gan và “cư trú” tại đó.
Ngoài ra, mô gan có cấu trúc vi mạch dày đặc và môi trường vi mô thuận lợi, giúp tế bào ung thư bám dính, phát triển và hình thành ổ di căn mới. Khi ung thư đã di căn đến gan, bệnh thường ở giai đoạn tiến xa, lúc này việc điều trị sẽ trở nên khó khăn hơn và tiên lượng sống kém đi rõ rệt. Vậy dấu hiệu ung thư đại tràng di căn gan là gì?
Nguồn tham khảo:
- GLOBOCAN 2020. International Agency for Research on Cancer (IARC). https://gco.iarc.fr/today
- Adam R. et al. (2022). Management of Colorectal Cancer Liver Metastases. Clinics in Colon and Rectal Surgery. PMC8904950
- Abdalla EK. et al. (2021). Biology and management of colorectal liver metastases. Surgical Oncology Clinics of North America. PMC7990055
Dấu hiệu ung thư đại tràng di căn gan
Khi ung thư đại tràng tiến triển và di căn đến gan, bệnh thường đã ở giai đoạn nặng. Lúc này, các tế bào ung thư không chỉ ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa mà còn làm suy giảm nghiêm trọng khả năng đào thải độc tố và chuyển hóa của gan.
Dưới đây là những dấu hiệu ung thư đại tràng di căn gan:
1. Vàng da, vàng mắt
Một trong những dấu hiệu sớm nhất và dễ nhận thấy. Nguyên nhân là do tế bào ung thư làm tắc nghẽn đường mật hoặc phá hủy mô gan, dẫn đến tăng bilirubin trong máu. Lúc này, da và lòng trắng mắt có thể chuyển màu vàng, nước tiểu sẫm màu.
2. Đau tức vùng hạ sườn phải
Vị trí gan nằm ở phía trên, bên phải ổ bụng. Do đó khi mắc bệnh, người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ, tức nặng hoặc đau nhói, nhất là khi gan to nhanh do khối u phát triển.
3. Gan to, sờ thấy khối bất thường
Khi thăm khám, bác sĩ có thể sờ thấy gan to dưới bờ sườn phải, bề mặt cứng hoặc gồ ghề. Đây là dấu hiệu cho thấy gan đang bị thâm nhiễm bởi các khối u di căn.
4. Sụt cân nhanh, chán ăn, mệt mỏi
Đây là dấu hiệu thường gặp khi ung thư bước vào giai đoạn tiến triển. Tình trạng này xảy ra do cả ảnh hưởng toàn thân của ung thư lẫn chức năng gan bị suy giảm, không còn chuyển hóa dinh dưỡng hiệu quả.
5. Buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa
Gan tổn thương khiến độc tố không được lọc thải hiệu quả, dẫn đến tích tụ trong máu và gây rối loạn tiêu hóa. Người bệnh có thể ăn không ngon, dễ nôn hoặc tiêu chảy, táo bón xen kẽ.

6. Bụng to bất thường (cổ trướng)
Khi gan suy, áp lực trong tĩnh mạch cửa tăng lên, khiến dịch rò rỉ vào ổ bụng. Bụng người bệnh căng tròn, to lên nhanh chóng, kèm cảm giác khó thở hoặc tức bụng.
Nguồn tham khảo:
- Mayo Clinic – Colorectal cancer symptoms
- American Cancer Society – Colorectal Cancer Spread to the Liver
- Sổ tay hướng dẫn chẩn đoán và điều trị ung thư – Bộ Y tế Việt Nam
Dấu hiệu kết hợp từ ung thư đại tràng nguyên phát
Ngoài các dấu hiệu ung thư đại tràng di căn gan nêu trên, người bệnh cũng thường xuất hiện triệu chứng tại chỗ do khối u nguyên phát trong đại tràng. Đây là những tín hiệu sớm nhưng dễ bị bỏ qua vì dễ nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường.
Các triệu chứng tại đại tràng có thể bao gồm:
1. Thay đổi thói quen đại tiện
- Người bệnh có thể bị táo bón kéo dài, tiêu chảy, hoặc hai tình trạng này xen kẽ nhau.
- Cảm giác mót rặn, đi ngoài không hết, hoặc đi nhiều lần trong ngày là biểu hiện bất thường cho thấy có thể có khối u cản trở nhu động ruột.
2. Hình dạng và màu sắc phân bất thường
- Phân có thể lẫn máu đỏ tươi (thường gặp nếu khối u nằm gần hậu môn) hoặc máu đen (nếu khối u ở phần đại tràng phía trên).
- Phân mỏng như dải ruy băng hoặc dẹt như bút chì là dấu hiệu cho thấy lòng ruột bị hẹp do khối u phát triển.
3. Đau bụng, đầy bụng, khó tiêu
Khối u có thể gây tắc nghẽn cục bộ trong đại tràng, dẫn đến đau bụng từng cơn, kèm theo đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu sau khi ăn hoặc vận động.
4. Thiếu máu mạn tính, da xanh xao, mệt mỏi
- Tình trạng chảy máu rỉ rả từ khối u trong ruột có thể không gây ra phân có máu rõ rệt nhưng dẫn đến thiếu máu kéo dài.
- Người bệnh thường cảm thấy suy nhược, chóng mặt, hoặc giảm khả năng tập trung mà không rõ nguyên nhân.
Cảnh báo: Nhiều người nhầm lẫn những triệu chứng trên với các vấn đề tiêu hóa thông thường như hội chứng ruột kích thích, viêm đại tràng, hoặc rối loạn tiêu hóa do ăn uống. Tuy nhiên, khi các dấu hiệu kéo dài quá 2 tuần, đặc biệt ở người trên 40 tuổi, cần đi khám chuyên khoa để được tầm soát ung thư càng sớm càng tốt.
Nguồn tham khảo:
- American Cancer Society – Signs and Symptoms of Colon Cancer
- National Cancer Institute – Colorectal Cancer Symptoms
Các phương pháp phát hiện ung thư đại tràng di căn gan
Dấu hiệu ung thư đại tràng di căn gan có thể không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý gan – mật khác. Tuy nhiên, dù xuất hiện triệu chứng thì việc xác định chính xác tổn thương vẫn cần thực hiện các phương pháp cận lâm sàng chuyên sâu.
Dưới đây là các phương pháp phổ biến được sử dụng hiện nay:
1. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là công cụ hỗ trợ quan trọng trong quá trình theo dõi và gợi ý tình trạng di căn gan:
- Men gan (AST, ALT, GGT): Tăng men gan có thể phản ánh tổn thương tế bào gan do di căn, tuy nhiên không đặc hiệu.
- Chất chỉ điểm khối u (CEA, CA 19-9): Mức CEA tăng cao là dấu hiệu thường gặp ở bệnh nhân ung thư đại tràng có di căn gan. CA 19-9 cũng có thể tăng trong một số trường hợp tiến triển, song độ đặc hiệu thấp.
Xét nghiệm máu không thể xác định chính xác tình trạng di căn, nhưng có giá trị trong định hướng lâm sàng và theo dõi diễn tiến bệnh.

2. Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh là bước then chốt trong việc đánh giá tổn thương gan và mức độ lan rộng của ung thư:
- CT scan ổ bụng: Giúp phát hiện các ổ di căn, xác định kích thước, số lượng và vị trí tổn thương gan. Đây là kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng.
- MRI gan: Được chỉ định khi CT scan chưa đủ rõ ràng hoặc nghi ngờ tổn thương nhỏ, tổn thương nằm sâu trong mô gan.
- PET-CT toàn thân: Hữu ích khi cần đánh giá ung thư di căn xa, bao gồm gan và các cơ quan khác. PET-CT cho thấy mức độ hoạt động chuyển hóa của khối u, hỗ trợ ra quyết định điều trị toàn thân.
3. Sinh thiết mô
Sinh thiết gan hoặc sinh thiết khối u đại tràng là phương pháp chẩn đoán xác định, giúp đánh giá chính xác bản chất mô học và giai đoạn của bệnh. Tuy nhiên, sinh thiết có thể gây ra rủi ro như chảy máu hoặc tổn thương mô, đặc biệt khi vị trí khối u nằm sâu, gần mạch máu lớn hoặc khó tiếp cận.
Ở ung thư đại tràng di căn gan, sinh thiết thường được chỉ định nếu hình ảnh học chưa đủ rõ ràng, hoặc cần xác nhận trước khi bắt đầu điều trị hệ thống. Việc thực hiện sinh thiết cần được đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa.
4. Sinh thiết lỏng (Xét nghiệm ctDNA)
Sinh thiết lỏng (liquid biopsy) là phương pháp hiện đại, sử dụng mẫu máu để phát hiện DNA đột biến từ tế bào ung thư lưu hành trong máu (ctDNA). Đây là công cụ hỗ trợ chẩn đoán không xâm lấn, đặc biệt hữu ích khi không thể thực hiện sinh thiết mô an toàn hoặc trường hợp khối u nằm sâu bên trong khó thực hiện chẩn đoán hình ảnh.
Mặc dù không thay thế được sinh thiết truyền thống, sinh thiết lỏng có giá trị trong:
- Tầm soát phát hiện sớm ung thư đại tràng;
- Theo dõi sau điều trị để phát hiện sớm nguy cơ tái phát;
- Hỗ trợ lựa chọn điều trị cá thể hóa dựa trên đặc điểm gen của khối u.
Nguồn:
- American Society of Clinical Oncology (ASCO) – Guidelines for Metastatic Colorectal Cancer
- Journal of Clinical Oncology – Liquid Biopsy in Metastatic Colorectal Cancer
Đối tượng cần cảnh giác cao với di căn gan
Di căn gan là biến chứng phổ biến và nguy hiểm của ung thư đại tràng. Việc xác định các nhóm nguy cơ cao giúp bác sĩ xây dựng kế hoạch theo dõi và can thiệp sớm trước khi tổn thương gan tiến triển nặng hơn.
Dưới đây là những nhóm đối tượng cần được theo dõi sát về nguy cơ di căn gan:
1. Người đã được chẩn đoán ung thư đại tràng
Đây là nhóm có nguy cơ cao nhất. Theo các nghiên cứu dịch tễ, khoảng 20–25% bệnh nhân đã có di căn gan ngay tại thời điểm được chẩn đoán ung thư đại tràng, và thêm khoảng 40–50% sẽ phát triển di căn gan trong quá trình diễn tiến của bệnh nếu không được kiểm soát tốt.
Với nhóm này, việc theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm máu (CEA, men gan), chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI) và thăm khám lâm sàng là bắt buộc.
2. Người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng
Những người có người thân trực hệ (bố mẹ, anh chị em ruột) từng mắc ung thư đại trực tràng thuộc nhóm có nguy cơ di truyền cao. Trong một số hội chứng di truyền như Hội chứng Lynch hoặc hội chứng FAP (đa polyp tính chất gia đình), nguy cơ xuất hiện ung thư từ khi còn trẻ và diễn tiến nhanh hơn mức trung bình.
Nếu mắc bệnh, nhóm này cũng có xu hướng tăng nguy cơ di căn sớm, trong đó gan là vị trí hàng đầu cần theo dõi.
3. Người từng có polyp đại tràng nhưng chưa điều trị triệt để
Polyp tuyến là tổn thương tiền ung thư phổ biến nhất ở đại tràng. Nếu không được phát hiện và cắt bỏ hoàn toàn, polyp có thể âm thầm tiến triển thành ung thư trong vòng vài năm. Đặc biệt, ở những người không tuân thủ lịch tầm soát hoặc theo dõi sau cắt polyp, nguy cơ chuyển thành ung thư xâm lấn và di căn gan là đáng kể.
Do đó, người từng phát hiện polyp cần tái khám đúng hẹn, thực hiện nội soi định kỳ và kiểm tra hình ảnh gan, kể cả khi chưa có triệu chứng.
Những câu hỏi thường gặp về ung thư đại tràng di căn gan
Câu hỏi 1: Ung thư đại tràng di căn gan sống được bao lâu?
Thời gian sống còn của người bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: giai đoạn phát hiện bệnh, số lượng và vị trí ổ di căn, thể trạng toàn thân và phác đồ điều trị. Nếu được phát hiện sớm, người bệnh đáp ứng tốt với điều trị, thì thời gian sống trung bình có thể đạt từ 2-5 năm, thậm chí lâu hơn ở một số trường hợp.
Ngược lại, nếu di căn gan được phát hiện muộn, tổn thương lan rộng và không thể can thiệp tích cực, tiên lượng thường xấu, với thời gian sống trung bình dưới 1 năm.
Câu hỏi 2: Có thể phát hiện sớm di căn gan chỉ bằng siêu âm không?
Không. Siêu âm gan là kỹ thuật cơ bản, dễ thực hiện và thường được sử dụng trong tầm soát ban đầu. Tuy nhiên, siêu âm có hạn chế trong việc phát hiện tổn thương nhỏ (<1cm) hoặc các ổ di căn nằm sâu trong nhu mô gan, đặc biệt ở những bệnh nhân có cơ địa khó khảo sát (bụng nhiều khí, gan nhiễm mỡ…).
Câu hỏi 3: Di căn gan có triệu chứng rõ ràng ngay từ đầu không?
Không. Ở giai đoạn đầu, di căn gan thường không gây ra triệu chứng đặc hiệu, hoặc chỉ biểu hiện bằng tình trạng mệt mỏi nhẹ, chán ăn. Các triệu chứng rõ rệt như vàng da, đau hạ sườn phải, sụt cân, bụng to (cổ trướng) thường chỉ xuất hiện khi tổn thương gan đã di căn hoặc làm suy giảm chức năng gan.
Câu hỏi 4: Khi nào cần làm xét nghiệm sinh thiết lỏng (ctDNA) hoặc CT Scan để kiểm tra?
Sinh thiết lỏng (ctDNA) là phương pháp tầm soát sớm/ tiền chẩn đoán thông qua mẫu máu, thường được sử dụng trong tầm soát sớm, hậu phẫu hoặc theo dõi tái phát hoặc di căn.

Mặc khác, CT Scan là phương pháp chẩn đoán hình ảnh được chỉ định khi có nghi ngờ với người mắc ung thư. Hoặc được chỉ định trong trường hợp người bệnh đã mắc ung thư có dấu hiệu tái phát, di căn.
Kết luận
Phát hiện sớm dấu hiệu ung thư đại tràng di căn gan có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong tiên lượng và điều trị. Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc đang trong quá trình theo dõi sau điều trị ung thư đại tràng, đừng bỏ qua các dấu hiệu bất thường dù là nhỏ nhất.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán hay tư vấn y khoa chuyên sâu. Để được đánh giá và hướng dẫn điều trị chính xác, người đọc nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa.





