Ung thư thực quản thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên khi tiến triển, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Việc nhận diện dấu hiệu ung thư thực quản sớm là chìa khóa để tăng cơ hội điều trị thành công. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các dấu hiệu cảnh báo ung thư thực quản và tầm quan trọng của việc tầm soát định kỳ.
Tổng quan về ung thư thực quản
Ung thư thực quản là loại ung thư khởi phát từ các tế bào trong lớp niêm mạc của thực quản – ống tiêu hóa nối giữa miệng và dạ dày. Khi ung thư hình thành và phát triển trong thực quản, các tế bào ung thư có thể xâm lấn vào các mô xung quanh và di căn sang các bộ phận khác trong cơ thể.

Trên thế giới, theo báo cáo của GLOBOCAN 2020, ung thư thực quản đứng hàng thứ 8 về tỷ lệ mắc và thứ 6 về tỷ lệ tử vong, với hơn 600.000 ca mắc và khoảng 500.000 ca tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, ung thư thực quản cũng là một trong những loại ung thư phổ biến, đứng thứ 7 trong các loại ung thư thường gặp và có tỷ lệ tử vong cao.
Một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc ung thư thực quản phải kể đến như: Hút thuốc, uống rượu bia, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), béo phì, chế độ ăn uống không lành mạnh, nhiễm virus HPV.
Dấu hiệu ung thư thực quản thường gặp
Ung thư thực quản thường không biểu hiện dấu hiệu rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi khối u lan sang các cơ quan khác, một số triệu chứng có thể xuất hiện. Các triệu chứng cảnh báo có thể bao gồm:
1. Khó nuốt, nuốt đau
Khó nuốt (dysphagia) và nuốt đau (odynophagia) là những triệu chứng phổ biến và có thể là dấu hiệu đầu tiên của ung thư thực quản.
Khi ung thư thực quản phát triển, các tế bào ung thư tạo thành khối u ở niêm mạc hoặc lớp cơ của thực quản, làm hẹp dần ống thực quản. Khi đó, đường di chuyển của thức ăn sẽ bị cản trở, khiến bệnh nhân cảm thấy khó nuốt, đặc biệt là với các loại thực phẩm đặc hoặc cứng như thịt, đồ chiên rán, hay bánh mì.
Ngoài ra, khối u cũng có thể gây ra cảm giác đau khi thức ăn chạm vào vùng bị tổn thương hoặc bị tắc nghẽn. Đặc biệt, những cơn đau này có thể tăng dần theo thời gian khi khối u phát triển lớn hơn và gây áp lực lên các cấu trúc xung quanh. Triệu chứng này có thể tiến triển chậm nhưng dần ngày càng nghiêm trọng hơn khi ung thư tiến triển, và đôi khi bệnh nhân chỉ có thể ăn thực phẩm mềm để giảm bớt cảm giác đau.
2. Sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân
Sụt cân đột ngột mà không thay đổi chế độ ăn uống hay thói quen tập luyện là một trong những dấu hiệu cảnh báo sức khỏe, trong đó cũng có thể là dấu hiệu ung thư thực quản. Hiện tượng này thường do cơ thể không thể hấp thụ đủ chất dinh dưỡng vì sự cản trở trong quá trình tiêu hóa.
Khi khối u trong thực quản phát triển, nó có thể làm hẹp lòng thực quản, gây khó khăn khi nuốt thức ăn. Điều này khiến bệnh nhân ăn ít hơn hoặc hạn chế một số loại thực phẩm, và kéo dài tình trạng này sẽ dẫn đến việc cơ thể không nhận đủ calo và dưỡng chất cần thiết để duy trì sức khỏe.

Thêm vào đó, khi bệnh nhân không thể ăn uống đầy đủ, cơ thể sẽ phải sử dụng nguồn năng lượng dự trữ trong mô mỡ và cơ bắp, dẫn đến giảm cân. Cuối cùng, khối u ung thư thực quản cũng có thể gây ra các vấn đề về chuyển hóa và hấp thu dinh dưỡng, khiến cơ thể không thể sử dụng được các chất dinh dưỡng dù người bệnh vẫn ăn uống bình thường.
3. Đau hoặc nóng rát sau xương ức
Cảm giác đau hoặc nóng rát ở xương ức thường xuất hiện khi khối u trong thực quản phát triển và gây áp lực lên các cơ quan lân cận, đặc biệt là khu vực xung quanh xương ức. Cảm giác này có thể kéo dài và không giảm bớt dù đã thử các biện pháp điều trị thông thường như thuốc giảm đau hoặc thuốc trị ợ nóng.
Nguyên nhân chính của triệu chứng này là do khối u trong thực quản gây kích thích hoặc tổn thương. Khi tế bào ung thư xâm lấn vào niêm mạc hoặc lớp cơ của thực quản, chúng có thể gây viêm và kích thích các vùng xung quanh. Điều này tạo ra cảm giác đau đớn hoặc nóng rát ở phần ngực, đặc biệt là sau xương ức. Cảm giác này thường giống như chứng ợ nóng (acid reflux), nhưng khác biệt ở chỗ nó không thuyên giảm khi sử dụng thuốc trị ợ nóng.
Ngoài ra, nếu ung thư thực quản đã lan sang các mô hoặc cơ quan khác, cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng và lan rộng, ảnh hưởng đến khả năng ăn uống và sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân. Cơn đau có thể tăng lên khi ăn, uống hoặc khi thay đổi áp lực trong khoang thực quản.
4. Nôn hoặc ho ra máu
Mặc dù nôn hoặc ho ra máu là triệu chứng hiếm gặp, nhưng nếu xuất hiện, đó là dấu hiệu cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn muộn. Khi khối u trong thực quản phát triển và di căn, nó có thể xâm lấn vào các mạch máu trong và xung quanh thực quản, gây chảy máu. Máu này khi đi vào dạ dày có thể dẫn đến nôn ra máu. Ho ra máu cũng có thể xảy ra nếu khối u kích thích hoặc xâm lấn vào đường hô hấp, khiến các mạch máu bị vỡ.
Ngoài ra, khối u còn có thể gây viêm nhiễm hoặc loét tại chỗ, làm bề mặt thực quản trở nên dễ tổn thương và chảy máu. Nếu máu từ thực quản hoặc dạ dày đi vào đường tiêu hóa trên, người bệnh có thể gặp phải tình trạng nôn ra máu. Nếu máu đi vào đường hô hấp, bệnh nhân có thể ho ra máu.

5. Khàn tiếng, ho kéo dài
Khàn tiếng và ho kéo dài là những triệu chứng thường bị nhầm lẫn với nhiều bệnh khác. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài bất thường, nó có thể là dấu hiệu ung thư thực quản, đặc biệt khi khối u trong thực quản đã phát triển và bắt đầu chèn ép các cấu trúc xung quanh.
Khi khối u gây áp lực lên dây thanh âm, nó có thể làm thay đổi giọng nói của bệnh nhân, dẫn đến tình trạng khàn tiếng với giọng nói khô hoặc yếu. Cảm giác này thường kéo dài và không thuyên giảm, ngay cả khi bệnh nhân sử dụng các thuốc điều trị ho hoặc khàn tiếng.
Bên cạnh đó, ho kéo dài cũng là triệu chứng cần được chú ý. Việc này xảy ra khi khối u tác động đến các cơ quan trong và xung quanh thực quản, làm kích thích hoặc gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến ho mãn tính kéo dài.
6. Cảm giác nghẹn, thức ăn mắc lại khi ăn
Cảm giác nghẹn hoặc thức ăn mắc lại xảy ra khi khối u trong thực quản phát triển, gây tắc nghẽn hoặc chèn ép, cản trở quá trình di chuyển của thức ăn xuống dạ dày. Đây có thể là dấu hiệu ung thư thực quản, cho thấy khối u thực quản đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng co bóp và vận chuyển thức ăn của thực quản.
Các dấu hiệu của ung thư thực quản dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa khác như viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), hoặc viêm thực quản. Do đó, nếu bạn gặp phải các triệu chứng này trong thời gian dài mà không cải thiện dù đã sử dụng thuốc điều trị dạ dày, thực quản, hãy đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám và kiểm tra chuyên sâu.
Khi nào nên đi tầm soát ung thư thực quản?
Ung thư giai đoạn đầu thường không xuất hiện triệu chứng, và nếu có, chúng thường dễ bị bỏ qua do dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, việc tầm soát định kỳ là cần thiết để phát hiện và can thiệp kịp thời.
Dưới đây là những đối tượng nên cân nhắc đi tầm soát ung thư thực quản:
1. Nhóm tuổi có nguy cơ
-
Những người trên 40 tuổi, đặc biệt là nam giới
Ung thư thực quản thường xảy ra ở những người từ 40 tuổi trở lên, và tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới cao hơn nữ giới. Vì vậy, nam giới trong độ tuổi này nên đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu ung thư thực quản bất thường để có thể phát hiện sớm bệnh.
-
Người có tiền sử trào ngược dạ dày thực quản, Barrett thực quản
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến ung thư thực quản. Bệnh này kéo dài có thể gây viêm và tổn thương lớp niêm mạc thực quản. Trong một số trường hợp, bệnh nhân bị trào ngược lâu dài có thể phát triển thành Barrett thực quản, một tình trạng tiền ung thư, làm tăng nguy cơ ung thư thực quản.
-
Người hút thuốc, uống rượu kéo dài
Hút thuốc và uống rượu lâu dài là những yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư thực quản. Các chất gây ung thư trong thuốc lá và rượu có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản, dẫn đến viêm mãn tính và cuối cùng có thể phát triển thành ung thư.
Khuyến cáo tầm soát cho nhóm có nguy cơ cao:
Những người có các yếu tố nguy cơ trên nên tầm soát ung thư thực quản ít nhất mỗi năm một lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Trên thực tế, tùy vào tình trạng sức khỏe và mức độ nguy cơ, bác sĩ có thể điều chỉnh tần suất tầm soát, có thể là mỗi năm một lần hoặc tần suất khác phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
2. Nhóm người khỏe mạnh
Đối với những người khỏe mạnh, không thuộc nhóm có nguy cơ cao mắc ung thư thực quản và không có triệu chứng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định phương pháp và tần suất tầm soát phù hợp. Bác sĩ sẽ dựa trên các yếu tố cá nhân và tình trạng sức khỏe để đưa ra khuyến cáo cụ thể, giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả.

Các phương pháp tầm soát ung thư thực quản hiện nay
Hiện nay, có nhiều phương pháp tầm soát ung thư thực quản giúp phát hiện sớm bệnh và can thiệp kịp thời. Dưới đây là những phương pháp tầm soát phổ biến:
1. Nội soi thực quản – dạ dày
Nội soi thực quản – dạ dày được coi là phương pháp tầm soát tiêu chuẩn vàng trong việc phát hiện ung thư thực quản. Phương pháp này sử dụng một ống mềm có gắn camera để quan sát trực tiếp bên trong thực quản và dạ dày. Hình ảnh từ nội soi giúp bác sĩ nhận diện những bất thường trong cấu trúc thực quản, như viêm loét, tổn thương hoặc các thay đổi trong niêm mạc thực quản.
Nếu phát hiện dấu hiệu nghi ngờ hoặc bệnh nhân xuất hiện các dấu hiệu ung thư thực quản, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết ngay trong quá trình nội soi, lấy mẫu mô từ vùng tổn thương để xác định xem có sự hiện diện của tế bào ung thư hay không.
2. Chẩn đoán hình ảnh (CT scan, MRI)
Chẩn đoán hình ảnh sử dụng các phương pháp như CT scan (chụp cắt lớp vi tính) và MRI (chụp cộng hưởng từ) để tạo ra những hình ảnh chi tiết về thực quản và các mô xung quanh. Mặc dù CT scan và MRI không thể phát hiện ung thư ở giai đoạn rất sớm, chúng lại rất hữu ích trong việc đánh giá mức độ di căn, xác định kích thước và vị trí của khối u, từ đó giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quát về tình trạng bệnh.
Các phương pháp hình ảnh này thường được áp dụng trong quá trình điều trị và theo dõi. Song trong tầm soát, chúng thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp khác để nâng cao độ chính xác trong việc phát hiện ung thư.
3. Xét nghiệm máu tìm máu ẩn hoặc dấu ấn sinh học
Xét nghiệm máu có thể hỗ trợ phát hiện ung thư thực quản, nhưng hiện tại các phương pháp này chưa được sử dụng rộng rãi trong tầm soát sớm. Một trong những phương pháp là xét nghiệm máu ẩn trong phân (fecal occult blood test – FOBT), giúp phát hiện sự hiện diện của máu trong phân, từ đó chỉ ra các tổn thương hoặc khối u trong hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, xét nghiệm này không đặc hiệu cho ung thư thực quản và có thể cho kết quả dương tính giả do nhiều nguyên nhân khác.
Một phương pháp khác là xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker), bao gồm việc tìm kiếm các protein hoặc DNA tự do có nguồn gốc từ khối u (ví dụ: các đột biến gen hoặc chất chỉ thị ung thư). Các biomarker này có thể hỗ trợ phát hiện sớm ung thư, tuy nhiên độ nhạy và độ đặc hiệu của chúng hiện vẫn còn hạn chế, do đó không thể thay thế các phương pháp tầm soát hình ảnh như nội soi thực quản.
4. Xét nghiệm ctDNA
Xét nghiệm ctDNA (circulating tumor DNA) là một phương pháp tầm soát ung thư hiện đại, sử dụng kỹ thuật phát hiện DNA khối u lưu hành trong máu. Khi một khối u phát triển, các tế bào ung thư sẽ giải phóng một phần DNA vào dòng máu dưới dạng ctDNA. Việc phát hiện những đoạn DNA này có thể giúp bác sĩ phát hiện sự tồn tại của ung thư mà không cần phải lấy mẫu mô từ khối u.
Điểm mạnh của xét nghiệm ctDNA là khả năng phát hiện ung thư ở giai đoạn rất sớm, khi khối u còn nhỏ và chưa xuất hiện triệu chứng lâm sàng. Chính vì vậy, xét nghiệm ctDNA được đánh giá là có tiềm năng lớn trong tầm soát sớm ung thư, từ đó nâng cao tỷ lệ điều trị kịp thời, giảm nguy cơ tử vong cho bệnh nhân.
Tại Việt Nam, xét nghiệm ctDNA đã được Gene Solutions tiên phong nghiên cứu và ứng dụng trong tầm soát ung thư. Một trong những sản phẩm đáng chú ý là SPOT-MAS, một xét nghiệm tầm soát sớm ung thư thực quản và nhiều loại ung thư khác. SPOT-MAS sử dụng công nghệ xét nghiệm ctDNA để phát hiện ung thư qua mẫu máu, giúp nhận diện các tín hiệu ung thư ngay từ giai đoạn rất sớm.

Các phương pháp tầm soát ung thư thực quản trên đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm bệnh, giúp bác sĩ can thiệp kịp thời và tăng khả năng điều trị thành công. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp tầm soát phù hợp để đạt được kết quả tốt nhất cho người bệnh.
Giải đáp thắc mắc thường gặp (FAQ)
Câu hỏi 1: Tầm soát ung thư thực quản có đau không?
Tầm soát ung thư thực quản, đặc biệt là phương pháp nội soi thực quản – dạ dày, có thể gây khó chịu trong quá trình thực hiện nhưng không gây đau. Trong quá trình nội soi, ống mềm có gắn camera sẽ được đưa qua miệng hoặc mũi vào thực quản để quan sát. Mặc dù người thực hiện có thể cảm thấy vướng víu, nhưng thường sẽ được gây tê họng hoặc tiêm thuốc an thần để giảm cảm giác khó chịu.
Nếu cần, bác sĩ có thể tiến hành sinh thiết trong quá trình nội soi, nhưng do đã gây tê nên việc này cũng sẽ không quá đau. Sau khi làm thủ thuật, bệnh nhân có thể cảm thấy hơi đau hoặc khó chịu ở họng trong một thời gian ngắn.
Câu hỏi 2: Bao lâu nên tầm soát lại?
Tần suất tầm soát ung thư thực quản phụ thuộc vào yếu tố nguy cơ cá nhân của mỗi người. Nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao (ví dụ: người có tiền sử trào ngược dạ dày thực quản, hút thuốc hoặc uống rượu lâu dài, hoặc có người thân mắc ung thư thực quản), bác sĩ thường khuyến cáo tầm soát định kỳ mỗi năm một lần hoặc theo chỉ định.
Đối với những người khỏe mạnh, không có triệu chứng và không thuộc nhóm nguy cơ cao, tầm soát có thể được thực hiện 2-3 năm một lần. Tuy nhiên, mọi quyết định về tần suất tầm soát cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa.
Câu hỏi 3: Chi phí tầm soát khoảng bao nhiêu?
Chi phí tầm soát ung thư thực quản có thể khác nhau tùy vào phương pháp tầm soát được sử dụng và cơ sở y tế. Đối với nội soi thực quản – dạ dày, chi phí có thể dao động từ khoảng 1 triệu đến 10 triệu đồng, tùy vào mức độ can thiệp và các dịch vụ đi kèm.
Các phương pháp khác như chẩn đoán hình ảnh (CT scan, MRI) hay xét nghiệm ctDNA có thể có chi phí cao hơn, từ 5 triệu đến 10 triệu đồng trở lên. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi theo từng bệnh viện hoặc phòng khám, và một số cơ sở y tế có các gói tầm soát với giá ưu đãi. Bạn nên tham khảo kỹ thông tin từ cơ sở y tế trước khi quyết định.
Câu hỏi 4: Bảo hiểm y tế có hỗ trợ không?
Tùy thuộc vào từng loại bảo hiểm y tế và chính sách của cơ sở y tế, bảo hiểm y tế có thể hỗ trợ một phần chi phí tầm soát ung thư thực quản. Để biết chính xác mức độ hỗ trợ, bạn nên kiểm tra kỹ với công ty bảo hiểm hoặc cơ sở y tế trước khi tiến hành tầm soát.
Kết luận
Việc nhận biết dấu hiệu ung thư thực quản từ sớm là rất quan trọng để có thể phát hiện và điều trị bệnh kịp thời. Các triệu chứng như nuốt khó, đau ngực, giảm cân không rõ lý do hay ho kéo dài có thể là dấu hiệu của bệnh. Nếu bạn có những dấu hiệu này hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, việc tầm soát ung thư thực quản định kỳ sẽ giúp phát hiện bệnh sớm, mang lại cơ hội điều trị hiệu quả và cải thiện tỷ lệ sống sót. Hãy luôn chú ý đến sức khỏe của mình và thăm khám định kỳ để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính tham khảo, cung cấp thông tin y tế từ các nguồn uy tín như WHO, GLOBOCAN, Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS). Người đọc không nên tự ý chẩn đoán. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và tư vấn.