Khi nào nên tầm soát ung thư? Hướng dẫn theo độ tuổi & nguy cơ

Dù ý thức được mức độ nguy hiểm của bệnh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ khi nào là thời điểm thích hợp để thực hiện tầm soát ung thư. Vậy khi nào nên tầm soát ung thư? Hãy cùng giải đáp câu hỏi này qua bài viết sau. 

Vì sao cần tầm soát ung thư định kỳ? 

Tầm soát ung thư định kỳ là quá trình kiểm tra sức khỏe hiệu quả nhất nhằm phát hiện sớm các loại ung thư. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khảo sát năm 2022 cho thấy trên toàn cầu có tổng cộng 20 triệu ca ung thư mới và 9,7 triệu ca tử vong do ung thư. Dự báo đến năm 2050, số ca ung thư mới sẽ tăng lên tới 35 triệu, tăng 77% so với năm 2022. 

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi ung thư được phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt tới 90% đối với một số loại ung thư như ung thư vú, đại tràng và phổi. Đặc biệt, nếu phát hiện ở giai đoạn tiền ung thư, người bệnh có cơ hội can thiệp sớm để ngăn ngừa tiến triển thành ung thư. 

Tỷ lệ mắc ung thư toàn cầu ngày càng tăng
Tỷ lệ mắc ung thư toàn cầu ngày càng tăng

Ngoài việc phát hiện sớm ung thư, tầm soát định kỳ còn giúp giảm chi phí điều trị. Một nghiên cứu từ Journal of Clinical Oncology cho thấy việc phát hiện ung thư ở giai đoạn đầu có thể tiết kiệm tới 50% chi phí điều trị so với khi bệnh được phát hiện muộn. Bên cạnh đó, tầm soát cũng giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường trước khi ung thư phát triển, như việc loại bỏ polyp đại tràng trước khi chúng chuyển thành ung thư. 

Như vậy, tầm soát ung thư định kỳ là phương pháp giúp phát hiện bệnh sớm, góp phần bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống. Chính vì những lý do này, các chuyên gia y tế khuyến cáo nên thực hiện tầm soát ung thư định kỳ từ sau tuổi 40, tùy theo từng loại ung thư, hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ. 

Tầm soát ung thư theo độ tuổi 

1. Tầm soát ung thư trước 30 tuổi 

Với những người dưới 30 tuổi, hầu hết chỉ cần kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ và không cần thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư chuyên sâu. Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ (American Cancer Society), việc tầm soát ung thư ở độ tuổi này là không cần thiết trừ khi có các yếu tố nguy cơ đặc biệt, chẳng hạn như tiền sử gia đình hoặc lối sống không lành mạnh (American Cancer Society, 2023).

Tuy nhiên, đối với những người mang yếu tố nguy cơ cao, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư sớm hơn, từ đó giúp phát hiện và điều trị kịp thời nếu có bệnh lý. 

2. Tầm soát ung thư sau 40 tuổi 

Sau độ tuổi 40, nguy cơ mắc ung thư của cả nam giới và phụ nữ đều sẽ tăng lên, do vậy việc kiểm tra sức khỏe định kỳ là vô cùng cần thiết. Theo nghiên cứu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc ung thư ở các quốc gia phát triển gia tăng rõ rệt sau độ tuổi 40, và việc tầm soát ung thư đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả (World Health Organization, 2022).

Các xét nghiệm phổ biến cho nhóm tuổi này có thể bao gồm mammogram (tầm soát ung thư vú), nội soi đại tràng (tầm soát ung thư đại trực tràng), và chụp X-quang phổi cho những người có nguy cơ cao mắc ung thư phổi.  

Tầm soát ung thư theo nhóm nguy cơ 

1. Người có tiền sử gia đình mắc ung thư 

Những người có người thân trực hệ (cha mẹ, anh chị em) mắc ung thư, đặc biệt là các loại ung thư có yếu tố di truyền như ung thư vú, buồng trứng hoặc đại trực tràng, nên thực hiện xét nghiệm di truyền. Các xét nghiệm này giúp phát hiện các đột biến gen có liên quan đến ung thư, từ đó giúp bạn điều chỉnh lối sống và thói quen lành mạnh, đồng thời chủ động tầm soát sớm để giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư trong tương lai. 

2. Người có thói quen hút thuốc và uống rượu bia 

Hút thuốc và uống rượu bia là hai yếu tố nguy cơ lớn đối với nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi, gan, và dạ dày. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc sử dụng thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, còn rượu bia sẽ làm tăng nguy cơ mắc ung thư gan, vòm họng, và đại trực tràng.  

Những người có thói quen hút thuốc hoặc uống rượu bia thường xuyên nên thực hiện tầm soát ung thư định kỳ, đặc biệt là các xét nghiệm phát hiện ung thư phổi, gan và dạ dày, để sớm phát hiện bệnh lý và điều trị hiệu quả. 

3. Người béo phì hoặc có chế độ ăn uống kém lành mạnh 

Béo phì và chế độ ăn uống không lành mạnh (ít rau, nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thiếu vận động) là những yếu tố nguy cơ thường gặp trong ung thư.  

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng người béo phì có nguy cơ mắc các loại ung thư như ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư tử cung và ung thư thực quản cao hơn so với những người có trọng lượng cơ thể bình thường. Thêm vào đó, chế độ ăn uống thiếu chất xơ và nhiều thực phẩm chế biến sẵn làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng và các bệnh ung thư khác.  

Những người trong nhóm nguy cơ này nên thực hiện tầm soát ung thư sớm và có kế hoạch thay đổi lối sống, cải thiện chế độ ăn uống và duy trì thói quen vận động để giảm nguy cơ mắc bệnh (American Institute for Cancer Research, 2023). 

Người béo phì thường có nguy cơ mắc ung thư cao hơn người bình thường
Người béo phì thường có nguy cơ mắc ung thư cao hơn người bình thường

Tầm soát ung thư theo giới tính 

Khi nào nên tầm soát ung thư là câu hỏi không có câu trả lời chung cho tất cả mọi người, bởi thời điểm tầm soát còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Ở phần dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các loại ung thư phổ biến theo giới tính và thời điểm phù hợp để bắt đầu tầm soát. 

Nam giới nên tầm soát ung thư gì? 

Nam giới sau tuổi 40 có nguy cơ mắc một số loại ung thư phổ biến như ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đại trực tràng và ung thư phổi. Trong đó, ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư thường gặp nhất ở nam giới lớn tuổi.  

  • Ung thư tuyến tiền liệt: Theo các nghiên cứu, nam giới từ 50 tuổi trở lên, đặc biệt là những người có tiền sử gia đình bị ung thư tuyến tiền liệt, cần thực hiện tầm soát để phát hiện bệnh sớm.  
  • Ung thư đại trực tràng: Nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng ở nam giới sẽ tăng dần theo độ tuổi. Theo nhiều nghiên cứu, nam giới từ 50 tuổi trở lên nên tầm soát ung thư đại trực tràng định kỳ. Đặc biệt, nếu nằm trong nhóm nguy cơ cao hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường như thay đổi thói quen đi tiêu hoặc có máu trong phân thì nên đi tầm soát sớm hơn. 
  • Ung thư phổi: Nam giới có tiền sử hút thuốc lá lâu dài có nguy cơ mắc ung thư phổi cao. Đây là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh. Những người không hút thuốc nhưng thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc (thuốc lá thụ động) cũng nên được tầm soát ung thư phổi định kỳ để phát hiện bệnh sớm. 
Sau 40 nam giới nên tầm soát ung thư gì?
Sau 40 nam giới nên tầm soát ung thư gì?

Phụ nữ nên tầm soát ung thư gì? 

Phụ nữ nên tầm soát ung thư khi nào? Phụ nữ sau tuổi 40 cũng đối mặt với nguy cơ mắc một số loại ung thư phổ biến, trong đó ung thư vú và ung thư cổ tử cung là hai bệnh lý cần đặc biệt chú ý. 

  • Ung thư vú: Các tổ chức y tế khuyến cáo phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên bắt đầu thực hiện chụp nhũ ảnh định kỳ để phát hiện sớm ung thư vú. Tầm soát ung thư vú là hành động cần thiết đối với những phụ nữ có tiền sử gia đình, vì họ thường có nguy cơ cao hơn. 
  • Ung thư cổ tử cung: Phụ nữ từ 21 tuổi trở lên, hoặc sau khi quan hệ tình dục lần đầu, nên thực hiện xét nghiệm Pap smear và xét nghiệm HPV để phát hiện sớm các tế bào bất thường có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung. 

Đối với phụ nữ trên 40 tuổi, ngoài ung thư vú và cổ tử cung, cũng cần lưu ý các triệu chứng của ung thư buồng trứng, như cảm giác đầy bụng, đau vùng bụng dưới hoặc thay đổi thói quen đi tiểu. Nếu có dấu hiệu bất thường, nên thực hiện tầm soát để phát hiện bệnh sớm. 

Xem thêm: Các gói tầm soát ung thư hiện nay

Các phương pháp tầm soát ung thư hiệu quả hiện nay 

Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư 

Xét nghiệm máu để tìm dấu ấn ung thư là một chủ đề được nhiều người quan tâm. Trước đây, phương pháp này chủ yếu được sử dụng để phát hiện một số loại ung thư phổ biến thông qua các chỉ số đặc trưng trong máu như CEA (antigen phôi thai carcinoembryonic), AFP (alpha-fetoprotein), PSA (antigen đặc hiệu tuyến tiền liệt), CA 19-9, và CA 125. 

Các chỉ số này thường là protein do khối u hoặc hệ miễn dịch sản sinh khi cơ thể có sự xuất hiện của tế bào ung thư. Tuy nhiên, một số protein này cũng có thể được tiết ra bởi các tế bào bình thường, đặc biệt khi cơ thể đang mắc bệnh lý khác hoặc chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài.

Vì vậy, phương pháp này có độ chính xác tương đối thấp và dễ dẫn đến kết quả dương tính hoặc âm tính giả, gây hiểu nhầm về nguy cơ mắc ung thư. Thay vì tầm soát sớm, hiện nay xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư chủ yếu được sử dụng trong việc chẩn đoán và theo dõi quá trình điều trị. 

Chẩn đoán hình ảnh (Siêu âm, CT, MRI, X-quang) 

Chẩn đoán hình ảnh là một phương pháp không thể thiếu trong tầm soát ung thư. Các kỹ thuật như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT), cộng hưởng từ (MRI) và X-quang giúp phát hiện các khối u bất thường, tổn thương trong cơ thể.

Các phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện ung thư gan, phổi, tuyến giáp, vú và các khối u trong nhiều cơ quan khác. Chúng giúp hình dung rõ ràng các khối u hoặc tổn thương ngay cả khi ung thư chưa gây triệu chứng rõ rệt, từ đó hỗ trợ việc chẩn đoán và điều trị kịp thời. 

Nội soi tiêu hóa 

Nội soi tiêu hóa là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến và được sử dụng nhiều trong việc phát hiện các vấn đề về đường tiêu hóa. Phương pháp này có tính xâm lấn, chủ yếu được áp dụng trong việc tầm soát ung thư dạ dày, đại trực tràng và thực quản.  

Một trong những ưu điểm lớn của nội soi là khả năng cung cấp hình ảnh trực tiếp và chi tiết thông qua ống nội soi, giúp quan sát rõ ràng các vùng trong cơ thể. Điều này giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư, polyp hoặc khối u, đây là những vấn đề mà các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thông thường đôi khi khó phát hiện. 

Khi có phát hiện bất thường, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết ngay trong quá trình nội soi, tức là lấy mẫu mô để kiểm tra và xác nhận sự hiện diện của tế bào ung thư. Phương pháp này mang lại độ chính xác cao, giúp chẩn đoán ung thư một cách rõ ràng và kịp thời. 

Sinh thiết 

Sinh thiết là phương pháp xâm lấn, được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong việc chẩn đoán ung thư. Khi bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân có ung thư, sinh thiết thường được chỉ định để thu thập mẫu mô và xác định chính xác tình trạng của tế bào. Sinh thiết trong chẩn đoán ung thư được chia thành ba loại chính: 

  • Sinh thiết kim: Sử dụng kim nhỏ để lấy mẫu mô từ khối u. 
  • Sinh thiết phẫu thuật: Thực hiện một cuộc phẫu thuật nhỏ để lấy mẫu mô từ vùng nghi ngờ. 
  • Sinh thiết nội soi: Tiến hành lấy mẫu mô thông qua ống nội soi trong quá trình kiểm tra. 

Tùy vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp sinh thiết phù hợp để mang lại kết quả chính xác nhất, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả cho bệnh nhân. 

Xét nghiệm di truyền & sinh thiết lỏng 

Các xét nghiệm tầm soát cấp độ gen đang là xu hướng mở ra tương lai mới trong cả tầm soát, chẩn đoán và theo dõi điều trị ung thư. Dù còn tương đối mới mẻ tại Việt Nam, các xét nghiệm này đang dần được ứng dụng rộng rãi tại một số bệnh viện và cơ sở y tế trên cả nước. 

  • Xét nghiệm di truyền: Phân tích những thay đổi trong gen có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư di truyền. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho những người có tiền sử gia đình mắc ung thư. Tham khảo thêm tại ĐÂY
  • Sinh thiết lỏng (ctDNA): Kỹ thuật phân tích DNA của khối u lưu hành trong máu (circulating tumor DNA – ctDNA). Đây là một phương pháp không xâm lấn, chỉ cần lấy mẫu máu là đã có thể phát hiện những tín hiệu bất thường liên quan đến ung thư. Ưu điểm lớn của sinh thiết lỏng là khả năng phát hiện nhiều loại ung thư chỉ trong 1 lần lấy máu. Tham khảo thêm ứng dụng của ctDNA tại ĐÂY.
Sinh thiết lỏng thường được thực hiện thông qua mẫu máu
Sinh thiết lỏng thường được thực hiện thông qua mẫu máu

Chi phí tầm soát ung thư hiện nay là bao nhiêu? 

Giá tham khảo các gói tầm soát ung thư phổ biến 

Nếu bạn đang thắc mắc khi nào nên tầm soát ung thư, thì việc tham khảo trước các gói dịch vụ và chi phí liên quan sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc kiểm tra sức khỏe. Dưới đây là một số mức giá phổ biến: 

  • Gói tầm soát ung thư cơ bản: 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ 
  • Gói tầm soát ung thư tổng quát: 5.000.000 – 15.000.000 VNĐ 
  • Gói tầm soát chuyên sâu: 10.000.000 – 25.000.000 VNĐ 
  • Gói xét nghiệm di truyền & sinh thiết lỏng: 3.000.000 – 20.000.000 VNĐ 

Lưu ý: Mức giá tham khảo của các gói tầm soát ung thư trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo nhu cầu, bệnh viện, cơ sở y tế, cũng như các yếu tố khác như phương pháp thực hiện, độ phức tạp của xét nghiệm và các dịch vụ kèm theo. 

Kinh nghiệm khi đi tầm soát ung thư 

Để quá trình tầm soát đạt hiệu quả tối ưu, bạn cần lưu ý một số điều sau: 

  • Chọn cơ sở y tế uy tín: Trước khi tầm soát ung thư, bạn cần nghiên cứu kỹ các bệnh viện, phòng khám và tham khảo ý kiến từ những người đã có kinh nghiệm thăm khám. 
  • Xác định gói tầm soát phù hợp: Các gói tầm soát ung thư bao gồm nhiều lựa chọn như cơ bản, tổng quát hoặc chuyên sâu, mỗi gói sẽ có nhiều phương pháp khác nhau. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để chọn gói tầm soát phù hợp nhất với nhu cầu và tình trạng sức khỏe. 
  • Chuẩn bị tâm lý và thể chất: Trước khi thực hiện tầm soát ung thư, hãy chuẩn bị một tâm lý thoải mái và thể trạng khỏe mạnh để có những kết quả kiểm tra chính xác nhất. 
  • Tuân thủ chỉ dẫn trước và sau khi tầm soát: Một số xét nghiệm tầm soát yêu cầu nhịn ăn hoặc tránh sử dụng một số loại thuốc trước khi làm xét nghiệm. Hãy chú ý lắng nghe hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo kết quả chính xác. 
  • Theo dõi kết quả và kiểm tra định kỳ: Sau khi hoàn thành tầm soát, nếu kết quả không có dấu hiệu nghiêm trọng, bạn vẫn nên duy trì thói quen kiểm tra sức khỏe định kỳ. Nếu có bất thường, hãy lắng nghe tư vấn của bác sĩ để có chẩn đoán chính xác và kịp thời. 
  • Lên kế hoạch phòng ngừa và duy trì lối sống lành mạnh: Tầm soát ung thư không chỉ giúp phát hiện bệnh sớm mà còn mang lại cơ hội để bạn điều chỉnh lối sống, phòng ngừa ung thư hiệu quả. 

Tham khảo các thông tin truyền thông khác tại Gene Solutions

Tầm soát ung thư định kỳ: Hành động thiết yếu để bảo vệ sức khỏe 

Hiện nay, thói quen tầm soát ung thư định kỳ vẫn chưa phổ biến ở Việt Nam, khiến nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đã ở giai đoạn muộn. Vì vậy, câu hỏi “Khi nào nên tầm soát ung thư?” là điều cần được quan tâm. Việc nâng cao nhận thức về ung thư và tầm soát định kỳ là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của chính mình và gia đình.

Tầm soát ung thư cần được thực hiện thường xuyên, đặc biệt đối với những người có yếu tố nguy cơ cao. Thay vì chờ đợi đến khi có triệu chứng, hãy coi việc tầm soát ung thư là một phần không thể thiếu trong việc duy trì một cuộc sống khỏe mạnh. 

Công nghệ gen vì sức khoẻ cộng đồng

Facebook
X
LinkedIn

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !