Nguyên nhân ung thư cổ tử cung: Các yếu tố nguy cơ và phương pháp sàng lọc

Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh lý ung thư phổ biến ở phụ nữ, đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao. Việc hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp nâng cao nhận thức và chủ động phòng ngừa. Trong bài viết này, hãy cùng Gene Solutions tìm hiểu về những nguyên nhân ung thư cổ tử cung và các yếu tố nguy cơ liên quan.

Tổng quan

Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, đặc biệt là ở độ tuổi từ 30 đến 50. Bệnh phát triển khi các tế bào bất thường ở cổ tử cung tăng trưởng không kiểm soát.

Trong giai đoạn đầu, ung thư cổ tử cung có thể không gây ra những triệu chứng rõ ràng, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, các tế bào này có thể xâm lấn sang các mô xung quanh và di căn đến các cơ quan khác. Quá trình phát triển của ung thư cổ tử cung thường trải qua nhiều giai đoạn, bắt đầu từ giai đoạn tiền ung thư (xuất hiện tế bào đột biến) cho đến giai đoạn ung thư xâm lấn.

Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ
Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư cổ tử cung là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn cầu, với khoảng 660.000 ca mắc mới và 350.000 ca tử vong trong năm 2022. Đặc biệt, 94% số ca tử vong này xảy ra ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, những khu vực thiếu hụt dịch vụ tiêm chủng HPV, sàng lọc và điều trị kịp thời.

Tại Việt Nam, ung thư cổ tử cung đứng thứ hai trong các loại ung thư phổ biến ở phụ nữ, chỉ sau ung thư vú. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng và triển khai các chương trình tiêm chủng HPV, tỷ lệ mắc và tử vong vẫn còn cao.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời ung thư cổ tử cung có thể giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống còn. Do đó, nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh, khuyến khích tiêm chủng HPV, và thực hiện sàng lọc định kỳ là những yếu tố quan trọng để giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và tử vong do ung thư cổ tử cung.

4 nhóm nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung

Khối u ung thư hình thành do sự tăng sinh bất thường của tế bào, và quá trình này có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau. Một số nguyên nhân ung thư cổ tử cung phổ biến bao gồm:

1. Nhiễm HPV (Human Papillomavirus)

HPV (Human Papillomavirus) là một loại virus gây ra ung thư cổ tử cung, và đây là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh lý này. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 99% các ca ung thư cổ tử cung có liên quan đến nhiễm HPV, đặc biệt là hai tuýp virus HPV-16 và HPV-18. Hai tuýp virus này gây ra hơn 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn cầu.

HPV lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục, và nếu cơ thể không thể tự loại bỏ virus, nó sẽ dẫn đến sự thay đổi bất thường trong tế bào cổ tử cung, tạo điều kiện cho sự hình thành khối u ung thư. May mắn là việc nhận thức và tiêm vaccine HPV có thể giúp phòng ngừa hầu hết các trường hợp ung thư cổ tử cung, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh hiệu quả.

HPV là nguyên nhân chính dẫn đến ung thư cổ tử cung
HPV là nguyên nhân chính dẫn đến ung thư cổ tử cung

2. Quan hệ tình dục sớm và có nhiều bạn tình

Quan hệ tình dục ở độ tuổi còn trẻ và với nhiều bạn tình có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HPV và các bệnh lây qua đường tình dục khác, từ đó góp phần làm tăng khả năng mắc ung thư cổ tử cung. Những yếu tố này cũng được xem là nguyên nhân ung thư cổ tử cung, vì chúng tạo điều kiện cho virus HPV xâm nhập và gây tổn thương tế bào cổ tử cung.

Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ bắt đầu quan hệ tình dục khi còn dưới 18 tuổi có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao gấp 2-3 lần so với những người bắt đầu quan hệ tình dục muộn hơn. Điều này là do khi quan hệ tình dục ở độ tuổi sớm, cơ thể vẫn chưa hoàn thiện về mặt miễn dịch, khiến khả năng chống lại virus HPV kém hơn.

Ngoài ra, việc có nhiều bạn tình cũng làm tăng nguy cơ tiếp xúc với HPV, bởi mỗi người bạn tình có thể mang theo các chủng virus khác nhau. Khi cơ thể tiếp xúc với nhiều chủng HPV, khả năng mắc phải các tuýp nguy hiểm cao hơn, dẫn đến việc phát triển các tế bào bất thường ở cổ tử cung, nếu không được phát hiện và điều trị sớm, có thể dẫn đến ung thư.

3. Suy giảm miễn dịch yếu (HIV/AIDS, sử dụng corticosteroid)

Hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, bao gồm virus và tế bào bất thường. Khi hệ miễn dịch bị suy yếu, khả năng loại bỏ các tế bào bất thường hoặc virus sẽ giảm đi, từ đó làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.

Phụ nữ nhiễm HIV có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn nhiều so với phụ nữ không nhiễm HIV, vì hệ miễn dịch của họ bị suy yếu và không đủ khả năng ngăn chặn sự phát triển của virus HPV. Theo nghiên cứu, phụ nữ nhiễm HIV có tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung cao gấp 5-10 lần so với phụ nữ không nhiễm HIV (aidsinfo.nih.gov).

Ngoài ra, việc sử dụng thuốc corticosteroid trong thời gian dài cũng có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm các tác nhân gây ung thư, trong đó có HPV. Các loại thuốc corticosteroid thường được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn hoặc viêm nhiễm; nhưng việc sử dụng lâu dài sẽ làm giảm khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể, tạo điều kiện cho các tác nhân gây bệnh xâm nhập và phát triển, góp phần vào các nguyên nhân ung thư cổ tử cung.

4. Yếu tố di truyền

Mặc dù có một số trường hợp ung thư cổ tử cung có liên quan đến yếu tố di truyền, nhưng đây không phải là nguyên nhân chính hay phổ biến. Những người phụ nữ có người thân, đặc biệt là mẹ hoặc chị em gái, từng mắc ung thư cổ tử cung có thể có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, tuy nhiên, tỉ lệ này khá thấp và không phải yếu tố quyết định chính trong việc hình thành bệnh.

5. Môi trường và thói quen sống (Hút thuốc, vệ sinh kém)

Nghiên cứu từ Viện Ung thư Quốc gia Mỹ (National Cancer Institute) cho thấy phụ nữ hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao gấp đôi so với những người không hút thuốc. Các hóa chất trong thuốc lá có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho virus HPV phát triển và tăng khả năng gây ung thư cổ tử cung.

Bên cạnh đó, vệ sinh kém, đặc biệt trong kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi sinh, cũng là yếu tố cần chú ý. Khi không duy trì vệ sinh đúng cách, vi khuẩn và virus, bao gồm cả HPV, dễ dàng xâm nhập vào cơ thể, gây nhiễm trùng và làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.

Yếu tố nguy cơ khác

Ngoài những nguyên nhân ung thư cổ tử cung đã đề cập, còn một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng khả năng mắc ung thư cổ tử cung. Cụ thể:

Tuổi tác và nội tiết

Phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 50 có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn. Trong giai đoạn này, sự thay đổi nội tiết tố và khả năng miễn dịch suy giảm có thể tạo điều kiện cho các tế bào bất thường phát triển.

Ngoài tuổi tác, sự thay đổi hormone trong cơ thể, đặc biệt trong giai đoạn mãn kinh cũng là một trong những yếu tố cần chú ý. Sự suy giảm estrogen có thể làm thay đổi cấu trúc của cổ tử cung, khiến tế bào ở đây dễ bị nhiễm HPV, từ đó làm tăng nguy cơ phát triển thành ung thư.

Ngoài ra, phụ nữ sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) cũng cần lưu ý, vì một số nghiên cứu cho thấy việc sử dụng HRT kéo dài có thể làm gia tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.

phụ nữ sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) cần lưu ý
phụ nữ sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) cần lưu ý

Tiếp xúc với các hóa chất như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, và các sản phẩm công nghiệp chứa chất độc hại có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tế bào cổ tử cung và làm tăng nguy cơ phát triển ung thư. Ngoài ra, các hóa chất có trong ngành công nghiệp dệt may, hóa dầu, hoặc các sản phẩm gia dụng cũng có thể gây tổn thương cho tế bào nếu tiếp xúc lâu dài.

Một nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chỉ ra rằng những người làm việc trong các ngành công nghiệp hóa chất có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn so với những người làm việc trong các lĩnh vực khác, đặc biệt nếu họ không được bảo vệ đúng cách trong môi trường làm việc (who.int).

Khi nào nên khám & xét nghiệm

Dưới đây là những đối tượng cần ưu tiên khám và các phương pháp thực hiện:

1. Đối tượng cần ưu tiên xét nghiệm sàng lọc

Một số nhóm phụ nữ có nguy cơ cao cần được ưu tiên xét nghiệm ngay cả khi không xuất hiện triệu chứng:

Phụ nữ nhiễm HPV

Những phụ nữ có kết quả xét nghiệm HPV dương tính (HPV+) cần được theo dõi thường xuyên, vì nhiễm HPV kéo dài có thể dẫn đến các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung. Các xét nghiệm như Pap smear và HPV test sẽ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và nguy cơ ung thư.

Phụ nữ có tiền sử viêm nhiễm (VDT)

Phụ nữ từng mắc các bệnh viêm nhiễm như viêm âm đạo hoặc viêm cổ tử cung, đặc biệt nếu các bệnh này không được điều trị triệt để, có nguy cơ cao nhiễm HPV và phát triển ung thư cổ tử cung. Ngoài ra, những người có tiền sử mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục (VDT) như Chlamydia hoặc Herpes sinh dục cũng có nguy cơ tăng nhiễm HPV và ung thư cổ tử cung.

2. Các phương pháp xét nghiệm sàng lọc

Pap Smear

Đây là một xét nghiệm đơn giản và hiệu quả giúp phát hiện các tế bào bất thường ở cổ tử cung. Phụ nữ nên bắt đầu làm xét nghiệm Pap Smear từ 21 tuổi, và thực hiện định kỳ mỗi 3 năm nếu kết quả xét nghiệm bình thường. Sau 30 tuổi, nếu kết quả xét nghiệm liên tục bình thường, tần suất kiểm tra có thể giảm xuống còn 5 năm một lần.

HPV Test

Đây là xét nghiệm giúp phát hiện sự hiện diện của virus HPV. Xét nghiệm này thường được thực hiện đồng thời với Pap Smear ở phụ nữ từ 30 tuổi trở lên. Việc phát hiện các tuýp HPV có nguy cơ cao, như HPV-16 và HPV-18, sẽ giúp đánh giá nguy cơ ung thư cổ tử cung và quyết định tần suất kiểm tra định kỳ.

Phát hiện sớm ung thư cổ tử cung là yếu tố quan trọng giúp tăng cơ hội điều trị thành công và giảm nguy cơ tử vong. Các chuyên gia khuyến cáo phụ nữ nên bắt đầu thực hiện xét nghiệm Pap Smear và HPV test từ độ tuổi 21 và tiếp tục thực hiện định kỳ, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao.

Xét nghiệm ctDNA

Xét nghiệm ctDNA là một phương pháp tiên tiến giúp phát hiện DNA của tế bào ung thư lưu hành trong máu. Đây là phương pháp mới giúp phát hiện sớm nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư cổ tử cung. Việc ứng dụng xét nghiệm ctDNA trong các chương trình sàng lọc ung thư cổ tử cung có thể giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn rất sớm.

Xét nghiệm ctDNA được thực hiện thông qua xét nghiệm máu
Xét nghiệm ctDNA được thực hiện thông qua xét nghiệm máu

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu hỏi 1. Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung là gì?

Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus) là nguyên nhân dẫn đến ung thư cổ tử cung chính, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh. Một số tuýp HPV, đặc biệt là HPV-16 và HPV-18, có thể gây tổn thương tiền ung thư và phát triển thành ung thư cổ tử cung nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Ngoài nhiễm HPV, các yếu tố khác như quan hệ tình dục sớm, có nhiều bạn tình, hệ miễn dịch yếu, tiền sử gia đình mắc bệnh, và thói quen sống không lành mạnh như hút thuốc cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Câu hỏi 2. HPV là gì và nó gây ung thư cổ tử cung như thế nào?

HPV (Human Papillomavirus) là một nhóm virus lây qua đường tình dục. Mặc dù có hơn 100 chủng virus HPV, nhưng chỉ một số ít, đặc biệt là HPV-16 và HPV-18, có thể gây ung thư cổ tử cung. Khi virus HPV xâm nhập vào tế bào cổ tử cung, nó làm thay đổi cấu trúc và chức năng của tế bào. Nếu những tế bào bất thường này không được phát hiện và điều trị kịp thời, chúng có thể phát triển thành ung thư.

Câu hỏi 3. Hút thuốc ảnh hưởng thế nào đến ung thư cổ tử cung?

Hút thuốc lá thường xuyên có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và giảm khả năng tự phục hồi của cơ thể, tạo điều kiện cho virus HPV phát triển và gây tổn thương tế bào cổ tử cung. Các chất hóa học trong thuốc lá còn có thể trực tiếp gây tổn thương gen, góp phần thúc đẩy sự hình thành ung thư. Ngoài ra, thuốc là cũng là một yếu tố nguy cơ liên quan đến ung thư biểu mô tế bào vảy của cổ tử cung.

Câu hỏi 4. Bao lâu nên làm Pap Smear?

Phụ nữ từ 21 tuổi nên bắt đầu thực hiện Pap Smear và làm xét nghiệm định kỳ mỗi 3 năm nếu kết quả bình thường. Sau 30 tuổi, nếu kết quả xét nghiệm liên tục bình thường, tần suất kiểm tra có thể giảm xuống còn 5 năm một lần khi kết hợp với xét nghiệm HPV.

Đặc biệt, đối với những phụ nữ có nguy cơ cao (như nhiễm HPV hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh), hãy thực hiện xét nghiệm định kỳ để sàng lọc và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Kết luận

Nguyên nhân ung thư cổ tử cung chủ yếu liên quan đến nhiễm virus HPV, nhưng các yếu tố nguy cơ khác như quan hệ tình dục không an toàn, thói quen sống không lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng. Việc phòng ngừa bệnh thông qua tiêm vaccine HPV, duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh và thực hiện xét nghiệm sàng lọc định kỳ là những biện pháp cần thiết để giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung và nâng cao hiệu quả điều trị.

Công nghệ gen vì sức khoẻ cộng đồng

Facebook
X
LinkedIn

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !