Nguyên nhân ung thư phổi & hướng dẫn tầm soát đúng cách

Ung thư phổi là một trong những căn bệnh nguy hiểm hàng đầu hiện nay. Hiểu rõ về nguyên nhân ung thư phổi giúp nhận thức đúng đắn và chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Tổng quan về ung thư phổi

Ung thư phổi là một trong những căn bệnh nguy hiểm và phổ biến nhất trên thế giới, bắt đầu từ các tế bào trong phổi, thường xuất phát từ niêm mạc phế quản, các ống dẫn khí hoặc mô phổi. Căn bệnh này được chia thành hai loại chính: ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC), mỗi loại có những đặc điểm và phương pháp điều trị khác nhau.

Ung thư phổi là một trong những loại ung thư nguy hiểm và phổ biến nhất
Ung thư phổi là một trong những loại ung thư nguy hiểm và phổ biến nhất

Trên toàn cầu, ung thư phổi vẫn là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do ung thư, với hơn 2 triệu ca mắc mới mỗi năm và khoảng 1,8 triệu ca tử vong. Điều này khiến ung thư phổi trở thành căn bệnh có tỷ lệ mắc và tử vong cao nhất trong tất cả các loại ung thư, theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Tại Việt Nam, ung thư phổi cũng chiếm tỷ lệ cao trong các ca ung thư mắc mới mỗi năm, đặc biệt ở nam giới, chủ yếu liên quan đến thói quen hút thuốc lá. Tình trạng ô nhiễm không khí và tỷ lệ người hút thuốc cao tại các khu đô thị lớn đang khiến tỷ lệ mắc ung thư phổi ngày càng gia tăng.

Hiểu rõ về các nguyên nhân ung thư phổi sẽ giúp nâng cao nhận thức cộng đồng và khuyến khích hành động phòng ngừa hiệu quả.

6 nguyên nhân gây ung thư phổi

1. Hút thuốc lá chủ động & thụ động

Hút thuốc lá là nguyên nhân ung thư phổi chính và có liên quan đến hơn 85% ca ung thư phổi. Các hóa chất độc hại trong thuốc lá như tar, nicotine, và formaldehyde gây tổn thương các tế bào trong phổi, dẫn đến sự phát triển của các khối u.

Ngoài hút thuốc chủ động, hút thuốc thụ động (hít phải khói thuốc từ người khác) cũng có thể gây ung thư phổi. Mặc dù nguy cơ mắc bệnh thấp hơn so với người hút thuốc, nhưng những người sống trong môi trường có khói thuốc thụ động, đặc biệt phụ nữ và trẻ nhỏ, vẫn có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn.

2. Tiếp xúc với amiăng & hóa chất công nghiệp

Amiăng là một loại khoáng vật dạng sợi, thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là xây dựng và đóng tàu. Khi các sợi amiăng này lơ lửng trong không khí bị hít phải, chúng có thể xâm nhập vào đường hô hấp, phổi và gây ra các tổn thương tế bào, dẫn đến ung thư phổi, đặc biệt là ở những người làm việc trong môi trường có amiăng.

Ngoài ra, những người thường xuyên tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp như benzen, cadmium, và các hóa chất trong ngành sản xuất dầu khí cũng có nguy cơ cao mắc mắc ung thư phổi.

3. Ô nhiễm không khí & bụi mịn PM2.5

Ô nhiễm không khí, đặc biệt là các hạt bụi mịn PM2.5 (có đường kính nhỏ hơn 2.5 micromet), có thể xâm nhập vào phổi và gây tổn thương tế bào. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, thường xuyên sống và sinh hoạt trong môi trường có ô nhiễm có thể tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.

4. Di truyền

Mặc dù ung thư phổi chủ yếu được gây ra bởi các yếu tố môi trường như hút thuốc lá và ô nhiễm không khí, nhưng yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Nếu trong gia đình có người thân mắc ung thư phổi, bạn sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh hơn so với người bình thường.

Các đột biến gen như EGFR, KRAS, và ALK có thể là nguyên nhân di truyền làm tăng khả năng phát triển ung thư phổi. Các gen này khi đột biến có thể dẫn đến sự phát triển bất thường của tế bào phổi, tạo điều kiện thuận lợi cho ung thư hình thành.

Khi một người mang các đột biến gen, kết hợp với các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với môi trường độc hại, nguy cơ mắc ung thư phổi có thể cao gấp nhiều lần so với những người không mang đột biến gen.

5. Mắc bệnh phổi mạn tính

Các bệnh lý phổi mạn tính như COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính) và lao phổi có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi. Những bệnh này gây tổn thương lâu dài cho mô phổi, làm suy giảm chức năng phổi và tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.

Người mắc các bệnh về phổi mạn tính có nguy cơ cao mắc ung thư hơn người bình thường
Người mắc các bệnh về phổi mạn tính có nguy cơ cao mắc ung thư hơn người bình thường

6. Lối sống kém lành mạnh

Lối sống thiếu vận động, chế độ ăn uống không hợp lý và thiếu các dưỡng chất cần thiết cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Những người ít vận động, có chế độ ăn nghèo nàn dưỡng chất như chất xơ và vitamin, hoặc ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư phổi.

Ai cần quan tâm đến tầm soát?

1. Nhóm nguy cơ cao (Trên 40 tuổi, tiền sử hút thuốc)

Những người trên 40 tuổi và có tiền sử hút thuốc lá thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư phổi. Những người hút thuốc lâu dài có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp nhiều lần so với những người không hút thuốc.

Điều này không chỉ đúng với những người hiện đang hút thuốc mà còn áp dụng cho những người đã bỏ thuốc trong nhiều năm. Ngay cả khi đã bỏ thuốc, nguy cơ ung thư phổi vẫn cao hơn so với những người chưa bao giờ hút thuốc, đặc biệt trong 10-20 năm đầu sau khi bỏ thuốc.

Theo khuyến cáo của Hội Ung thư Mỹ (ACS), người từ 55-80 tuổi có tiền sử hút thuốc 30 gói năm và hiện vẫn đang hút thuốc hoặc đã bỏ thuốc trong vòng 15 năm nên thực hiện chụp CT ngực liều thấp hàng năm để phát hiện sớm ung thư phổi. Việc tầm soát này có thể giúp giảm nguy cơ tử vong do ung thư phổi đến 20% nếu được thực hiện định kỳ.

2. Những người làm việc trong môi trường độc hại

Những người làm việc trong môi trường độc hại là nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư phổi. Những người đã nghỉ hưu hoặc không còn tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ nữa vẫn có nguy cơ mắc ung thư phổi cao, đặc biệt nếu người đó đã có tiền sử tiếp xúc lâu dài.

Các chất độc hại như amiăng, radon, bụi mịn, và hóa chất công nghiệp có thể gây tổn thương tế bào phổi trong suốt quá trình tiếp xúc, và nguy cơ mắc ung thư phổi có thể kéo dài nhiều năm, thậm chí nhiều thập kỷ sau khi ngừng tiếp xúc.

Nhóm đối tượng này nên thực hiện tầm soát ung thư phổi định kỳ theo chỉ định của bác sĩ. Tần suất và loại xét nghiệm cụ thể sẽ tùy thuộc vào mức độ tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ và lịch sử sức khỏe của từng cá nhân.

Ngoài hai nhóm đối tượng có nguy cơ cao đã đề cập, những người khỏe mạnh, không thuộc nhóm nguy cơ mắc ung thư phổi, cũng có thể thực hiện tầm soát định kỳ hàng năm để phòng ngừa rủi ro. Mặc dù nguy cơ mắc ung thư phổi ở nhóm này thấp hơn, nhưng việc tầm soát sớm có thể giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu, đặc biệt là khi các triệu chứng chưa rõ ràng.

Phương pháp tầm soát ung thư phổi

1. Chụp CT scan ngực liều thấp (Low-dose CT)

Chụp CT scan ngực liều thấp là một trong những phương pháp tầm soát ung thư phổi hiệu quả, đặc biệt cho những người có nguy cơ cao như người trên 55 tuổi, có tiền sử hút thuốc lâu dài hoặc làm việc trong môi trường độc hại.

CT scan ngực liều thấp là phương pháp thường được sử dụng để tầm soát ung thư phổi
CT scan ngực liều thấp là phương pháp thường được sử dụng để tầm soát ung thư phổi

Ưu điểm:

  • Phát hiện sớm các khối u phổi, bao gồm cả những tổn thương nhỏ mà các phương pháp khác không thể thấy.
  • Giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi ở nhóm người có nguy cơ cao.

Hạn chế:

  • Mặc dù liều thấp, nhưng vẫn có rủi ro do việc sử dụng tia X. Do đó, chỉ nên thực hiện khi có chỉ định và ở những đối tượng có nguy cơ cao.
  • Các bệnh nhân có tổn thương không điển hình có thể sẽ phải lặp lại chụp CT liều thấp sau 6-12 tháng. Điều này không chỉ làm tăng tần suất phơi nhiễm với tia X mà còn gây lo lắng cho bệnh nhân.

2. Xét nghiệm phân tích ctDNA

Xét nghiệm ctDNA (sinh thiết lỏng) là phương pháp tầm soát ung thư phổi mới, giúp phát hiện các đoạn DNA ngắn của khối u lưu thông trong máu. Đây là phương pháp không xâm lấn, tiện lợi và được đánh giá cao về độ chính xác.

Ưu điểm:

  • Chỉ cần lấy máu để phân tích.
  • Phát hiện sớm ung thư phổi, đặc biệt ở những người không có triệu chứng.
  • Ngoài ung thư phổi, có thể sáng lọc các bệnh ung thư khác cùng 1 lúc lấy máu.
  • Tiện lợi, đặc biệt phù hợp với những người e ngại tia X.

Hạn chế:

Chưa phổ biến rộng rãi ở tất cả các cơ sở y tế.

Xét nghiệm ctDNA là phương pháp phân tích DNA của tế bào ung thư thông qua mẫu máu
Xét nghiệm ctDNA là phương pháp phân tích DNA của tế bào ung thư thông qua mẫu máu

Những câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu hỏi 1: Nguyên nhân ung thư phổi thường gặp là gì?

Ung thư phổi có thể do nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau gây ra, trong đó hút thuốc lá là nguyên nhân chủ yếu. Ngoài ra, tiếp xúc với amiăng, hóa chất công nghiệp, ô nhiễm không khí, và bụi mịn PM2.5 cũng là những yếu tố nguy cơ quan trọng.

Bên cạnh đó, các bệnh lý phổi mạn tính như COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) và lao phổi, cùng với yếu tố di truyền và gen đột biến (như EGFR, KRAS, ALK) cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Những yếu tố này kết hợp lại có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tế bào ung thư trong phổi.

Câu hỏi 2: Hút thuốc lá bao lâu thì có nguy cơ ung thư phổi?

Nguy cơ mắc ung thư phổi sẽ tăng lên theo thời gian và số lượng thuốc lá hút. Các nghiên cứu cho thấy những người hút thuốc trong hơn 20 năm và hút trên 1 gói/ngày có nguy cơ mắc ung thư phổi cao nhất.

Tuy nhiên, ngay cả khi đã bỏ thuốc, nguy cơ mắc ung thư phổi vẫn cao hơn so với người chưa bao giờ hút thuốc, đặc biệt trong khoảng 10-20 năm đầu sau khi bỏ thuốc. Điều này có nghĩa là, dù chúng ta đã ngừng hút thuốc, các tác hại do hút thuốc trước đó vẫn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe trong nhiều năm sau.

Câu hỏi 3: Người không hút thuốc có thể bị ung thư phổi không?

Mặc dù hút thuốc là nguyên nhân chính gây ung thư phổi, nhưng người không hút thuốc vẫn có thể mắc bệnh. Các yếu tố như ô nhiễm không khí, tiếp xúc với amiăng, radon, hoặc các hóa chất công nghiệp có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi ở những người không hút thuốc. Ngoài ra, yếu tố di truyền và một số bệnh lý phổi mạn tính cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.

Câu hỏi 4: Có xét nghiệm nào phát hiện sớm ung thư phổi không?

Mặc dù hút thuốc là nguyên nhân ung thư phổi chính, nhưng người không hút thuốc vẫn có thể mắc bệnh. Các yếu tố như ô nhiễm không khí, tiếp xúc với amiăng, radon, hoặc các hóa chất công nghiệp có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi ở những người không hút thuốc.

Bên cạnh đó, yếu tố di truyền và một số bệnh lý phổi mạn tính như COPD hay lao phổi cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Do đó, dù không hút thuốc, việc chú ý đến môi trường sống và thói quen sức khỏe vẫn rất quan trọng để phòng ngừa bệnh.

Câu hỏi 5: Những ai nên tầm soát ung thư phổi định kỳ?

Tầm soát ung thư phổi định kỳ nên được thực hiện đối với các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh, bao gồm:

  • Người trên 55 tuổi và có tiền sử hút thuốc lá (hút trên 30 gói năm).
  • Những người đã bỏ thuốc nhưng có tiền sử hút thuốc lâu dài.
  • Người làm việc trong môi trường độc hại, tiếp xúc với amiăng, hóa chất công nghiệp hoặc ô nhiễm không khí.
  • Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi hoặc có can yếu tố di truyền liên quan đến ung thư.

Xem thêm: Xét nghiệm phân tích ctDNA tầm soát sớm ung thư phổi – SPOT-MAS Lung

Tóm lại, nguyên nhân ung thư phổi đa dạng và phức tạp, bao gồm hút thuốc, ô nhiễm không khí, tiếp xúc với hóa chất, và yếu tố di truyền. Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ này giúp chúng ta chủ động phòng ngừa, từ đó giảm thiểu khả năng mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Công nghệ gen vì sức khoẻ cộng đồng

Facebook
X
LinkedIn

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !