Tầm soát ung thư bao nhiêu tiền? Đây là băn khoăn thường gặp khi nhiều người bắt đầu quan tâm đến việc kiểm tra sức khỏe định kỳ – đặc biệt với các bệnh lý nguy hiểm như ung thư. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ mức giá phổ biến hiện nay.
Tầm soát ung thư là gì? Tại sao cần tầm soát sớm ung thư
Tầm soát ung thư là gì?
Trước khi giải đáp câu hỏi “Tầm soát ung thư bao nhiêu tiền”, hãy cùng khám phá những thông tin cơ bản về tầm soát ung thư.
Tầm soát ung thư là quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ nhằm phát hiện sớm tế bào ung thư hoặc những dấu hiệu bất thường khi cơ thể chưa xuất hiện triệu chứng. Tầm soát ung thư thường không dành cho người đã có dấu hiệu bệnh, mà hướng tới người khỏe mạnh nhằm phát hiện sớm ung thư ở những giai đoạn chưa có triệu chứng.
Nhiều loại ung thư ở giai đoạn đầu tiến triển âm thầm, không gây đau đớn hay biểu hiện rõ ràng. Nếu chỉ chờ đến khi có triệu chứng mới đi khám thì bệnh có thể đã ở giai đoạn muộn, việc điều trị trở nên phức tạp và kém hiệu quả hơn.

Khi ung thư được phát hiện sớm, khả năng điều trị thành công cao hơn, ít phải can thiệp xâm lấn, đồng thời giảm gánh nặng chi phí và tăng chất lượng sống cho người bệnh. Ví dụ, với ung thư đại trực tràng, nếu phát hiện polyp hoặc tổn thương nhỏ qua nội soi, có thể xử lý ngay mà không cần phẫu thuật hay hóa trị.
Tùy theo độ tuổi, giới tính và yếu tố nguy cơ (như tiền sử gia đình, lối sống, môi trường), bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp tầm soát phù hợp. Một số kỹ thuật thường được sử dụng gồm: Xét nghiệm máu sinh hóa, nội soi dạ dày hoặc đại tràng, chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, X-quang, CT Scan, MRI,…), xét nghiệm tế bào (như Pap smear để tầm soát ung thư cổ tử cung),…
Lợi ích khi phát hiện sớm ung thư
Phát hiện ung thư từ giai đoạn sớm mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Tăng khả năng điều trị thành công: Khi ung thư còn khu trú, việc điều trị thường đơn giản hơn, hiệu quả cao hơn và nhiều trường hợp có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tỷ lệ sống còn sau 5 năm ở giai đoạn sớm cao gấp nhiều lần so với khi bệnh đã di căn. (Ví dụ, đối với ung thư cổ tử cung, tỷ lệ sống sót sau 5 năm nếu phát hiện sớm là 91%, nhưng giảm xuống còn 19% nếu bệnh đã lan rộng đến các cơ quan khác (số liệu trích theo www.cancer.org).
- Tiết kiệm chi phí điều trị: Điều trị sớm thường ít tốn kém hơn vì chưa cần đến các biện pháp can thiệp phức tạp như hóa trị xạ trị kết hợp kéo dài, xạ trị liều cao hay phẫu thuật mở rộng. Gánh nặng tài chính cho người bệnh và gia đình cũng giảm đáng kể.
- Cải thiện chất lượng sống: Phát hiện sớm giúp bệnh nhân tránh được những biến chứng nặng nề, hạn chế thời gian nằm viện và duy trì sinh hoạt thường ngày tốt hơn trong quá trình điều trị.
- Giảm nguy cơ tử vong: Phát hiện và can thiệp kịp thời là yếu tố quan trọng giúp kéo dài tuổi thọ và tăng cơ hội sống khỏe mạnh lâu dài.
Các đối tượng nên ưu tiên tầm soát ung thư định kỳ
Tầm soát ung thư là một chiến lược y tế giúp phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm. Vì vậy, việc nâng cao nhận thức và phổ cập thông tin về tầm soát ung thư luôn là điều cần thiết. Đặc biệt, một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao như:
1. Người có tiền sử gia đình mắc ung thư
Nguy cơ mắc ung thư của một người có thể cao hơn nếu trong gia đình họ có người thân từng bị ung thư, đặc biệt là những người có quan hệ huyết thống gần như cha mẹ, anh chị em ruột. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng một số loại ung thư như ung thư vú, đại tràng, buồng trứng, tuyến tụy hoặc tuyến giáp có thể liên quan đến yếu tố di truyền.
Cụ thể, những thay đổi bất thường ở một số gen, ví dụ như BRCA1 và BRCA2, có vai trò quan trọng trong việc sửa chữa các lỗi DNA. Khi các gen này bị đột biến, khả năng sửa chữa DNA bị suy giảm, dẫn đến tích tụ tổn thương và tăng nguy cơ phát triển ung thư trong cơ thể.
2. Người từ 50 tuổi trở lên
Khi tuổi càng cao, nguy cơ mắc ung thư cũng tăng theo. Nguyên nhân là do các yếu tố như môi trường sống, thói quen sinh hoạt và yếu tố di truyền có thể tích lũy theo thời gian, đồng thời các tế bào trong cơ thể cũng dễ xuất hiện đột biến hơn. Những thay đổi này làm tăng khả năng hình thành ung thư.

Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), phần lớn các ca ung thư được chẩn đoán ở người từ 50 tuổi trở lên. Tuy nhiên, một số khuyến cáo hiện nay đề nghị bắt đầu tầm soát sớm hơn với một số loại ung thư phổ biến như:
- Ung thư vú (ở nữ): từ 40-45 tuổi
- Ung thư đại trực tràng: từ 45-50 tuổi
- Ung thư tuyến tiền liệt (ở nam): từ 50 tuổi trở lên
- Ung thư phổi: từ 50 tuổi trở lên
Vì vậy, người từ 40 tuổi trở lên nên cân nhắc chủ động tầm soát ung thư định kỳ theo khuyến cáo của Bộ Y tế hoặc các tổ chức y tế quốc tế như WHO và USPSTF, nhằm phát hiện sớm và điều trị kịp thời nếu có dấu hiệu bất thường.
3. Người có lối sống và môi trường nguy cơ cao
Một số thói quen và điều kiện sống có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư theo thời gian, ngay cả khi cơ thể chưa có biểu hiện bệnh. Những yếu tố phổ biến bao gồm:
- Hút thuốc lá hoặc thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc
- Uống rượu bia thường xuyên
- Ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, ít rau xanh
- Ít vận động, thừa cân hoặc béo phì
- Làm việc hoặc sinh sống trong môi trường ô nhiễm, nhiều bụi mịn, hóa chất độc hại, amiăng…
Những yếu tố này có thể âm thầm gây hại cho cơ thể, dẫn đến tổn thương tế bào và hình thành ung thư theo thời gian. Dù không có triệu chứng rõ ràng, người thuộc nhóm nguy cơ này vẫn nên thực hiện tầm soát ung thư định kỳ.
4. Người có bệnh lý nền làm tăng nguy cơ ung thư
Một số bệnh mạn tính có thể làm tăng nguy cơ ung thư nếu không được kiểm soát tốt hoặc theo dõi chặt chẽ. Những bệnh lý này có thể gây tổn thương kéo dài trong cơ thể, tạo điều kiện cho tế bào bất thường phát triển. Cụ thể:
- Viêm gan B hoặc C có thể dẫn đến xơ gan và làm tăng nguy cơ ung thư gan
- Bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng mạn tính làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng
- Polyp tuyến ở đại tràng, nếu không được phát hiện và cắt bỏ kịp thời, có thể tiến triển thành ung thư
Với nhóm người có các bệnh lý nền như trên, tầm soát ung thư định kỳ sẽ giúp phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm, đồng thời cũng là cách để theo dõi tiến triển của bệnh nền, từ đó có hướng điều trị phù hợp và kịp thời.
5. Người có dấu hiệu bất thường nhưng chưa rõ nguyên nhân
Tầm soát ung thư thường được áp dụng cho người chưa có triệu chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi cơ thể xuất hiện những dấu hiệu bất thường nhưng chưa xác định rõ nguyên nhân, chủ động đi khám và thực hiện kiểm tra vẫn rất quan trọng.
Một số triệu chứng mơ hồ có thể là dấu hiệu sớm của ung thư, bao gồm:
- Ho kéo dài, khàn tiếng không rõ lý do
- Sụt cân nhanh mà không thay đổi chế độ ăn uống
- Chảy máu bất thường (đại tiện ra máu, ra máu âm đạo ngoài kỳ kinh…)
- Thay đổi thói quen đi vệ sinh (tiêu chảy, táo bón kéo dài)
- Vết loét lâu lành
- Nổi hạch không đau, kéo dài nhiều tuần
Nếu những triệu chứng này kéo dài hoặc lặp lại mà không rõ nguyên nhân, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn và kiểm tra kịp thời. Việc khám sớm giúp loại trừ nguy cơ ung thư hoặc phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị, tránh bỏ sót những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Các phương pháp tầm soát ung thư hiện nay
1. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh (Chụp X-quang, CT Scan, MRI, nội soi)
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp CT, MRI và nội soi từ lâu đã giữ vai trò then chốt trong tầm soát ung thư, nhờ khả năng cung cấp các hình ảnh chi tiết và trực tiếp của cơ quan, mô và các tổn thương bất thường bên trong cơ thể.
1.1 Chụp X-quang
X-quang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia bức xạ liều thấp để khảo sát cấu trúc bên trong cơ thể.
- Ưu điểm: Nhanh, đơn giản, chi phí thấp; thường dùng để hỗ trợ phát hiện bất thường ở xương và ngực.
- Hạn chế: Độ nhạy không cao với các tổn thương nhỏ hoặc mới hình thành; dễ bỏ sót nếu không kết hợp thêm các phương pháp khác như CT hoặc nội soi.
1.2 Chụp CT (Cắt lớp vi tính)
Phương pháp này sử dụng tia X để tái tạo hình ảnh cắt lớp của cơ thể, giúp bác sĩ phát hiện các khối u hoặc tổn thương sâu bên trong.
- Ưu điểm: Hình ảnh chi tiết, rõ ràng; đặc biệt hiệu quả trong phát hiện sớm ung thư phổi, gan và các khối u ở vùng bụng.
- Hạn chế: Do sử dụng bức xạ ion hóa, CT không nên thực hiện quá thường xuyên để tránh nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe lâu dài.
So với phương pháp chụp CT thông thường, chụp CT liều thấp (Low-Dose CT – LDCT) được khuyến cáo sử dụng trong tầm soát ung thư phổi hơn vì giúp phát hiện sớm các tổn thương nhỏ ở phổi với mức bức xạ thấp hơn. LDCT được áp dụng cho những nhóm đối tượng có nguy cơ cao như người hút thuốc lá lâu năm hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi, giúp giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi nhờ phát hiện kịp thời.
1.3 MRI (Cộng hưởng từ)
Khác với CT Scan, MRI là một chẩn đoán y khoa cung cấp hình ảnh giải phẫu nhờ từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh mô mềm mà không dùng tia X.
- Ưu điểm: Không gây phơi nhiễm phóng xạ; đặc biệt tốt trong phát hiện ung thư vú, tuyến tiền liệt, não và hệ thần kinh trung ương.
- Hạn chế: Chi phí cao; không phù hợp với người có thiết bị kim loại (máy trợ tim, khớp nhân tạo…) trong cơ thể.
1.4 Nội soi
Nội soi là phương pháp sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát trực tiếp bên trong các cơ quan rỗng như dạ dày, đại tràng.
- Ưu điểm: Cho hình ảnh trực tiếp, có thể phát hiện tổn thương nhỏ; hỗ trợ lấy mẫu sinh thiết để xác định tế bào ung thư. Phương pháp này thường đem lại hiệu quả cao trong tầm soát ung thư dạ dày, thực quản và đại trực tràng.
- Hạn chế: Là phương pháp xâm lấn, cần gây tê, gây mê hoặc tiền mê; có thể gây khó chịu và tiềm ẩn những rủi ro như chảy máu hoặc thủng ống tiêu hóa (dù trường hợp này rất hiếm).
2. Xét nghiệm
Bên cạnh chẩn đoán hình ảnh, các xét nghiệm cũng đóng vai trò quan trọng trong tầm soát ung thư nhờ khả năng phát hiện dấu hiệu sinh học bất thường ở cấp độ tế bào hoặc phân tử. Nhiều loại xét nghiệm có thể phát hiện ung thư từ giai đoạn rất sớm, kể cả khi chưa có biểu hiện lâm sàng rõ ràng.
2.1 Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư (tumor markers)
Đây là các xét nghiệm đo lường nồng độ của các chất mà tế bào ung thư hoặc tế bào bình thường trong cơ thể tiết ra, hoặc do cơ thể phản ứng lại với ung thư. Những chất này được gọi là dấu ấn ung thư (tumor markers) và có thể giúp hỗ trợ trong chẩn đoán, theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị.
- Ưu điểm: Dễ thực hiện, ít xâm lấn; có thể gợi ý nguy cơ ung thư vú, gan, đại trực tràng, buồng trứng, tuyến tiền liệt…
- Hạn chế: Độ đặc hiệu và độ nhạy không cao; kết quả dương tính không đồng nghĩa chắc chắn có ung thư, cần kết hợp với các phương pháp khác để chẩn đoán xác định.
2.2 Xét nghiệm tế bào học (ví dụ: Pap smear)
Dùng để phát hiện tế bào bất thường hoặc tiền ung thư, thường áp dụng trong tầm soát ung thư cổ tử cung.
- Ưu điểm: Đơn giản, hiệu quả cao, được khuyến cáo định kỳ cho phụ nữ từ 21 tuổi trở lên.
- Hạn chế: Có thể bỏ sót nếu kỹ thuật thực hiện không đúng; cần kết hợp với xét nghiệm HPV để tăng độ chính xác.
2.3 Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FOBT/FIT)
Phương pháp này giúp phát hiện máu vi thể trong phân – dấu hiệu có thể liên quan đến ung thư đại trực tràng.
- Ưu điểm: Dễ thực hiện, không xâm lấn, có thể thực hiện tại nhà.
- Hạn chế: Xét nghiệm phân tìm máu ẩn chỉ là bước sàng lọc ban đầu; nếu kết quả dương tính, bệnh nhân vẫn cần nội soi để xác định nguyên nhân.
2.4 Xét nghiệm máu phân tích DNA ngoại bào (ctDNA)
Đây là kỹ thuật tiên tiến dùng để phát hiện các đoạn DNA bất thường do tế bào ung thư giải phóng vào máu.
- Ưu điểm: Đối với tầm soát, phương pháp này không xâm lấn, phát hiện được nhiều loại ung thư trong một lần xét nghiệm. Ngoài ra, việc phân tích ctDNA cũng giúp hỗ trợ theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
- Hạn chế: Độ chính xác phụ thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh; chưa phổ biến rộng rãi.

Chi tiết các phương pháp tầm soát ung thư hiện nay. Tham khảo tại ĐÂY
Tầm soát ung thư bao nhiêu tiền?
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số gói tầm soát ung thư phổ biến hiện nay:
Bảng giá tầm soát ung thư tham khảo:
STT | Loại ung thư | Phương pháp tầm soát | Chi phí tham khảo (VNĐ) |
1 | Ung thư gan | Xét nghiệm AFP, siêu âm bụng | 1.000.000 -2.500.000 |
2 | Ung thư phổi | Chụp CT ngực, X-quang phổi | 1.500.000 – 3.000.000 |
3 | Ung thư vú | Siêu âm vú, X-quang tuyến vú (Mammo) | 1.000.000 – 3.000.000 |
4 | Ung thư đại trực tràng | Nội soi đại tràng, xét nghiệm phân tìm máu ẩn | 2.000.000 – 4.000.000 |
5 | Ung thư cổ tử cung | Pap smear, xét nghiệm HPV | 500.000 – 1.000.000 |
6 | Ung thư tuyến tiền liệt | Xét nghiệm PSA, siêu âm tuyến tiền liệt | 1.000.000 – 2.000.000 |
7 | Tầm soát tổng quát (nhiều cơ quan) | Gói tổng quát: Xét nghiệm máu, CT, MRI, nội soi | 5.000.000 – 10.000.000 |
Ngoài những phương pháp trên, chi phí xét nghiệm tầm soát ung thư như xét nghiệm DNA ngoại bào và xét nghiệm gen, sẽ thay đổi tùy theo từng cơ sở y tế. Hệ sinh thái SPOT-MAS tầm soát sớm ung thư giai giá tham khảo 2025 dao động từ 2.680.000VNĐ – 10.000.000VNĐ tùy gói. Giá tầm soát ung thư di truyền như Pinkcare, Mencare, oncoSure, oncoSure Plus, GenCare Premium nằm trong khoảng 1.900.000 – 15.000.000 VNĐ tùy sản phẩm và nơi thực hiện:
Lưu ý: Mức chi phí nêu trên chỉ mang tính tham khảo. Chi phí tầm soát cụ thể có thể thay đổi tùy theo loại ung thư cần kiểm tra, phương pháp được chỉ định, nhu cầu cá nhân và cơ sở y tế lựa chọn. Để biết được tầm soát ung thư toàn diện giá bao nhiêu, vui lòng liên hệ trực tiếp với đơn vị y tế mà bạn dự định thực hiện tầm soát.

Những điều cần lưu ý trước khi đi tầm soát ung thư
Câu hỏi 1: Tầm soát ung thư có cần nhịn ăn không?
Tùy vào loại xét nghiệm và phương pháp tầm soát, người bệnh có thể được yêu cầu nhịn ăn trước khi thực hiện. Cụ thể:
- Nội soi dạ dày – đại tràng: Cần nhịn ăn trước 6–8 tiếng và tuân theo hướng dẫn làm sạch đường tiêu hóa.
- MRI, CT, X-quang: Không cần nhịn ăn, nhưng vẫn nên hỏi kỹ cơ sở y tế nếu có yêu cầu riêng.
Lưu ý: Trước ngày tầm soát cần hạn chế ăn đồ dầu mỡ, uống rượu bia hoặc sử dụng chất kích thích để đảm bảo kết quả chính xác.
Câu hỏi 2: Những câu hỏi nên hỏi bác sĩ trước khi xét nghiệm
Trước khi thực hiện tầm soát ung thư, hãy chủ động trao đổi với bác sĩ để hiểu rõ quy trình để đưa ra lựa chọn phương pháp phù hợp. Một số câu hỏi gợi ý:
- Tôi thuộc nhóm nguy cơ nào và nên tầm soát loại ung thư nào?
- Phương pháp tầm soát nào là phù hợp nhất?
- Có cần nhịn ăn hoặc chuẩn bị gì trước khi thực hiện không?
- Xét nghiệm có rủi ro hay tác dụng phụ nào không?
- Bao lâu có kết quả? Nếu có bất thường, bước tiếp theo sẽ như thế nào?
- Chi phí xét nghiệm là bao nhiêu? Có được bảo hiểm y tế hỗ trợ không?
Câu hỏi 3: Bao lâu nên làm tầm soát 1 lần?
Tần suất tầm soát ung thư phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính, tiền sử bệnh cá nhân và yếu tố nguy cơ. Dưới đây là khuyến nghị chung:
- Người khỏe mạnh, không triệu chứng: Nên tầm soát ung thư định kỳ mỗi năm (tùy loại ung thư).
- Người có yếu tố nguy cơ cao (gia đình có người mắc ung thư, tiền sử bệnh nền…): Cần được theo dõi chặt chẽ, thường trong khoảng 6 tháng đến 1 năm hoặc theo chỉ định riêng của bác sĩ. Ví dụ, các trường hợp viêm gan B/C nên được kiểm tra định kỳ trong khoảng thời gian này để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Một số mốc độ tuổi gợi ý tầm soát:
- Ung thư vú: từ 40 tuổi (sớm hơn nếu có yếu tố di truyền)
- Ung thư cổ tử cung: từ 21 tuổi
- Ung thư đại trực tràng: từ 45–50 tuổi
- Ung thư phổi: từ 55 tuổi với người có tiền sử hút thuốc
- Ung thư tuyến tiền liệt: từ 50 tuổi hoặc sớm hơn nếu có nguy cơ
Lưu ý: Không nên tự ý tầm soát quá nhiều lần nếu không có chỉ định, vì điều này có thể gây lãng phí, lo lắng không cần thiết, hoặc phơi nhiễm không mong muốn (đặc biệt với chụp CT, X-quang).
Nên chọn gói tầm soát nào?
Dưới đây là ba nhóm gói phổ biến, mỗi nhóm đáp ứng nhu cầu khác nhau:
1. Gói cơ bản
Đây là lựa chọn phù hợp cho người khỏe mạnh, không có yếu tố nguy cơ rõ rệt, muốn kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm ung thư phổ biến. Gói này thường bao gồm:
- Xét nghiệm máu tổng quát
- Xét nghiệm dấu ấn ung thư phổ biến (như gan, đại trực tràng, tuyến tiền liệt, buồng trứng…)
- Chụp X-quang ngực
- Siêu âm ổ bụng
2. Gói nâng cao
Dành cho người muốn kiểm tra toàn diện hoặc ở độ tuổi từ 40 trở lên. Gói này thường bao gồm:
- Tất cả các nội dung trong gói cơ bản
- Chụp CT Scan, MRI (tùy cơ quan cần kiểm tra)
- Nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
- Xét nghiệm chuyên sâu theo giới tính (như Pap smear, HPV, siêu âm vú, PSA…)
3. Gói cá thể hóa
Phù hợp với người có yếu tố nguy cơ cao như: gia đình có người từng mắc ung thư, từng có polyp, viêm gan B/C, hút thuốc kéo dài… Gói tầm soát này thường bao gồm:
- Phân tích gen (tầm soát nguy cơ di truyền như BRCA1/2, APC, TP53…)
- Xét nghiệm máu cấp độ sinh học phân tử (xét nghiệm ctDNA)
- Tầm soát chuyên biệt tùy vào loại ung thư có nguy cơ cao (ví dụ: MRI tuyến vú, nội soi đại tràng định kỳ…)
Việc lựa chọn gói tầm soát ung thư phù hợp cần dựa trên độ tuổi, yếu tố nguy cơ, tiền sử cá nhân – gia đình và điều kiện tài chính. Không có một gói tầm soát ung thư “tốt nhất” cho tất cả, chỉ có gói phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe, độ tuổi và nguy cơ của từng người. Trước khi quyết định, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để lựa chọn đúng, tránh lãng phí và bỏ sót những nguy cơ tiềm ẩn.

Kết luận
Nhìn chung, tầm soát ung thư bao nhiêu tiền còn tùy thuộc vào loại ung thư, phương pháp thực hiện và cơ sở y tế lựa chọn. Tuy nhiên, so với chi phí điều trị ung thư ở giai đoạn muộn, tầm soát sớm vẫn là khoản đầu tư xứng đáng để bảo vệ sức khỏe lâu dài. Việc lựa chọn đúng gói tầm soát – phù hợp với độ tuổi, giới tính, nguy cơ và điều kiện cá nhân sẽ là lựa chọn tuyệt vời để phát hiện bệnh sớm, giảm gánh nặng tài chính sau này.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các gói xét nghiệm tầm soát sớm, hãy liên hệ ngay với Gene Solutions qua các nền tảng truyền thông hoặc gọi hotline 0287 101 8688 để được tư vấn miễn phí!