Tại sao cần tầm soát ung thư thực quản? Dấu hiệu, phương pháp mới nhất 2025

Ung thư thực quản là bệnh lý nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiểu rõ về bệnh, các yếu tố nguy cơ và tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư thực quản định kỳ sẽ giúp chúng ta chủ động phòng ngừa và nâng cao hiệu quả điều trị.  

Ung thư thực quản là gì? 

Ung thư thực quản là loại ung thư phát sinh trong thực quản, cơ quan nối miệng với dạ dày. Bệnh thường xảy ra khi các tế bào trong thực quản phát triển bất thường và hình thành khối u.  

Ung thư thực quản là loại ung thư phát sinh trong thực quản
Ung thư thực quản là loại ung thư phát sinh trong thực quản

Ung thư thực quản hiện tại được phân thành 2 nhóm chính: 

  • Ung thư biểu mô vảy (ESCC): Chiếm khoảng 60–70% các ca ung thư thực quản toàn cầu, phổ biến ở các khu vực như Đông Á và Đông Phi.  
  • Ung thư tuyến (EAC): Thường phát triển từ các tuyến trong niêm mạc thực quản, chiếm khoảng 20–30% ca bệnh, phổ biến ở các nước phát triển như Mỹ và châu Âu.  

Dưới đây là những yếu tố đã được ghi nhận có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:  

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư thực quản tăng cao ở người trên 50 tuổi. Tuổi càng lớn, nguy cơ tích lũy tổn thương tế bào càng cao – tạo điều kiện thuận lợi cho tế bào ung thư phát triển. 
  • Hút thuốc lá và uống rượu: Đây là hai yếu tố nguy cơ mạnh nhất. Việc tiếp xúc thường xuyên với khói thuốc và cồn gây tổn thương niêm mạc thực quản, làm tăng nguy cơ viêm mạn tính và đột biến tế bào. 
  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Khi dịch axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản trong thời gian dài mà không được điều trị đúng cách, có thể dẫn đến viêm, tổn thương niêm mạc và về lâu dài là ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến thực quản. 
  • Barrett’s esophagus (Thực quản Barrett): Đây là biến chứng nặng của GERD, khi lớp niêm mạc thực quản bị thay đổi cấu trúc – được xem là tình trạng tiền ung thư. Người mắc Barrett’s cần theo dõi sát để ngăn ngừa tiến triển thành ung thư tuyến thực quản. 

Dấu hiệu cảnh báo ung thư thực quản không nên bỏ qua 

Ung thư thực quản thường khó phát hiện ở giai đoạn sớm do triệu chứng không rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, một số dấu hiệu có thể xuất hiện và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Dưới đây là các dấu hiệu của ung thư thực quản phổ biến không nên xem nhẹ: 

  • Nuốt nghẹn, cảm giác vướng ở cổ họng: Người bệnh thường cảm thấy như có gì đó mắc lại trong cổ, khó nuốt – đặc biệt khi ăn đồ cứng. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh ung thư thực quản. 
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: Nếu bạn sụt cân nhanh dù không thay đổi chế độ ăn hay vận động, đó có thể là do cơ thể không hấp thu đủ dinh dưỡng hoặc tiêu hao năng lượng khi “chiến đấu” với bệnh lý. 
  • Đau hoặc khó chịu khi ăn uống: Cảm giác đau rát hoặc khó chịu khi nuốt thức ăn – nhất là khi ăn đồ nóng, cứng – có thể là do khối u làm tổn thương thực quản. 
  • Buồn nôn hoặc nôn sau ăn: Khối u làm cản trở lưu thông thức ăn xuống dạ dày, dẫn đến buồn nôn hoặc nôn sau bữa ăn, gây khó chịu kéo dài. 
  • Ho kéo dài, khó thở hoặc thở khò khè: Ở giai đoạn muộn, ung thư có thể lan đến phổi hoặc khí quản, gây ra ho kéo dài, khàn tiếng hoặc khó thở mà không rõ nguyên nhân. 
  • Đau ngực hoặc khó thở khi nuốt: Nếu cảm thấy đau ở vùng ngực hoặc thở khó mỗi khi nuốt thức ăn, hãy cẩn trọng. Đây có thể là dấu hiệu cho thấy khối u đã lan rộng và chèn ép cơ quan xung quanh. 

Nếu bạn hoặc người thân gặp bất kỳ các triệu chứng ung thư thực quản, đặc biệt là khi kéo dài nhiều ngày hoặc trở nên nặng hơn, hãy đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và tầm soát sớm. 

Nuốt nghẹn, cảm giác vướng ở cổ họng là một trong những dấu hiệu của người mắc ung thư thực quản
Nuốt nghẹn, cảm giác vướng ở cổ họng là một trong những dấu hiệu của người mắc ung thư thực quản

Tại sao cần tầm soát ung thư thực quản định kỳ? 

Ung thư thực quản được chia thành bốn giai đoạn chính, từ giai đoạn I (sớm) đến giai đoạn IV (di căn xa). Mỗi giai đoạn có đặc điểm riêng về sự tiến triển của khối u. 

1. Các giai đoạn bệnh và tỷ lệ sống còn  

Dưới đây là phân tích chi tiết các giai đoạn của ung thư thực quản và tỷ lệ sống còn tương ứng.  

Giai đoạn I (Giai đoạn sớm)  

Giai đoạn I là giai đoạn sớm nhất của ung thư thực quản, khi khối u chỉ giới hạn trong lớp niêm mạc hoặc dưới niêm mạc (lớp ngoài cùng của thực quản). Lúc này, ung thư chưa xâm lấn sâu vào các lớp cơ hoặc các hạch bạch huyết gần đó. Tỷ lệ sống còn sau 5 năm của giai đoạn này có thể lên đến 90% nếu phát hiện và điều trị sớm. 

Giai đoạn II (Đã lan ra nhưng chưa xa)  

Ung thư ở giai đoạn II đã bắt đầu xâm lấn vào các lớp cơ của thực quản và có thể đã di căn đến một số hạch bạch huyết gần đó. Tuy nhiên, khối u chưa lan rộng ra các cơ quan xa hoặc các hạch bạch huyết xa. Tỷ lệ sống còn sau 5 năm của giai đoạn này khoảng 50% nếu được điều trị kịp thời. 

Giai đoạn III (Lan rộng)  

Ở giai đoạn III, ung thư đã lan rộng đến các bộ phận khác của thực quản và có thể đã xâm lấn các hạch bạch huyết xa hơn. Giai đoạn này thường đi kèm với các triệu chứng rõ rệt như nuốt nghẹn, giảm cân nhanh chóng, và gây đau do khối u ác tính tác động đến các mô xung quanh. Tỷ lệ sống còn sau 5 năm ở giai đoạn này giảm xuống chỉ còn khoảng 20-30%.  

Giai đoạn IV (Di căn xa)  

Giai đoạn IV là giai đoạn cuối của ung thư thực quản, khi ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác trong cơ thể, như gan, phổi, xương hoặc các cơ quan khác. Tỷ lệ sống còn sau 5 năm của giai đoạn này thường dưới 5%. 

2. Lợi ích của tầm soát ung thư thực quản  

Việc phát hiện sớm ung thư thực quản thông qua tầm soát định kỳ có thể đem lại nhiều lợi ích như: 

  • Tăng cơ hội chữa khỏi: Phát hiện ung thư thực quản ở giai đoạn sớm giúp tăng khả năng điều trị thành công và chữa khỏi. Điều này nhờ vào việc giảm kích thước khối u và ngăn ngừa sự lan rộng sang các bộ phận khác trong cơ thể. 
  • Tăng tỷ lệ sống còn: Khi ung thư thực quản được phát hiện sớm, tỷ lệ sống còn sau điều trị cao hơn so với khi bệnh ở giai đoạn muộn. Việc phát hiện và điều trị sớm giúp kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống. 
  • Giảm chi phí điều trị: Điều trị ung thư thực quản ở giai đoạn đầu thường ít tốn kém hơn nhờ vào các phương pháp điều trị đơn giản và hiệu quả cao hơn so với điều trị ở giai đoạn muộn. 
  • Phát hiện yếu tố nguy cơ: Tầm soát định kỳ giúp phát hiện các tình trạng tiền ung thư như Barrett’s esophagus, từ đó có thể can thiệp kịp thời để ngăn ngừa ung thư phát triển. 

Các phương pháp tầm soát ung thư thực quản hiện nay 

Hiện nay, có nhiều phương pháp tầm soát ung thư thực quản, mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Dưới đây là một số phương pháp tầm soát ung thư thực quản phổ biến: 

1. Nội soi đường tiêu hóa trên 

Nội soi tiêu hóa trên là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay để phát hiện bệnh ung thư thực quản. Trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ đưa một ống mềm có gắn camera vào miệng xuống đường tiêu hóa trên để quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản, dạ dày và tá tràng. Phương pháp này giúp phát hiện các tổn thương, viêm loét, hoặc khối u trong thực quản. 

Nội soi đường tiêu hóa trên là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn để phát hiện bệnh 

Ưu điểm: 

  • Phát hiện trực tiếp: Nội soi đem lại những hình ảnh cụ thể giúp bác sĩ quan sát rõ ràng niêm mạc thực quản, phát hiện các dấu hiệu bất thường như u, polyp, hoặc các tổn thương tiền ung thư. 
  • Lấy mẫu sinh thiết: Trong khi thực hiện, bác sĩ có thể lấy mẫu mô (sinh thiết) để xét nghiệm, từ đó xác định xem khối u hoặc bất thường bên trong thực quản có tế bào ung thư hay không. 
  • Hiệu quả cao: Nội soi đem lại những hình ảnh chi tiết bên trong thực quản, giúp phát hiện ung thư thực quản ở giai đoạn sớm, khi bệnh chưa phát triển mạnh hoặc di căn. 

Nhược điểm: 

  • Xâm lấn: Mặc dù không gây đau nhiều, nhưng cũng tương đối khó chịu. Ngoài ra, nội soi là phương pháp xâm lấn, yêu cầu bác sĩ và kỹ thuật viên có tay nghề cao. 
  • Chi phí tương đối cao: Nội soi tiêu hóa trên có thể yêu cầu chi phí cao, đặc biệt nếu không được bảo hiểm chi trả. 
  • Có thể gây bất tiện: Người thực hiện nhịn ăn trong một khoảng thời gian nhất định trước khi nội soi. 
  • Rủi ro biến chứng: Dù hiếm, nhưng vẫn có thể gặp biến chứng như chảy máu hoặc thủng thực quản. 

2. Test hơi thở 

Test hơi thở là một phương pháp tầm soát ung thư thực quản không xâm lấn, giúp phát hiện các dấu hiệu của ung thư thông qua việc phân tích các hợp chất trong hơi thở của bệnh nhân. Bệnh nhân sẽ thở vào một thiết bị chuyên dụng, bên trong thiết bị này có các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) trong hơi thở được phân tích để tìm ra những dấu hiệu bất thường liên quan đến ung thư thực quản. 

Ưu điểm: 

  • Không xâm lấn: Đây là phương pháp tầm soát hoàn toàn không xâm lấn, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái và không phải lo lắng về các thủ tục y tế phức tạp. 
  • Quy trình đơn giản: Bệnh nhân chỉ cần thở vào máy trong vài phút, quá trình này rất nhanh chóng và không gây đau đớn. 

Nhược điểm: 

  • Độ chính xác còn tương đối thấp: Mặc dù test hơi thở có tiềm năng lớn, nhưng độ chính xác của phương pháp này trong việc phát hiện ung thư thực quản vẫn còn cần được nghiên cứu và cải thiện. Các hợp chất trong hơi thở có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như thói quen ăn uống, thuốc men hoặc các bệnh lý khác. 
  • Không thay thế phương pháp tầm soát truyền thống: Test hơi thở hiện tại không thể thay thế các phương pháp tầm soát xâm lấn như nội soi hoặc sinh thiết. Đây chỉ là một công cụ hỗ trợ, cần kết hợp với các phương pháp khác để xác nhận kết quả. 

3. Xét nghiệm DNA ngoại bào 

Xét nghiệm DNA ngoại bào (ctDNA) là một phương pháp tầm soát ung thư thực quản mới, giúp phát hiện “tín hiệu” của ung thư thông qua việc phân tích DNA ngoại bào có trong máu. (Khi tế bào ung thư chết, chúng sẽ giải phóng các mảnh DNA ngắn của tế bào ung thư vào trong máu. Các DNA ngoại bào này được gọi là ctDNA).  Xem thêm: ctDNA là gì

Ưu điểm: 

  • Không xâm lấn: Xét nghiệm ctDNA chỉ cần lấy mẫu máu, không phải thực hiện các thủ tục xâm lấn như nội soi hay sinh thiết. 
  • Độ chính xác cao: Mặc dù là phương pháp mới, xét nghiệm DNA ngoại bào được đánh giá là có độ chính xác khá cao. 
  • Phát hiện ung thư sớm: Xét nghiệm này có thể nhận diện dấu hiệu của khối u ung thư thực quản ở giai đoạn rất sớm, ngay cả khi chúng còn nhỏ, giúp tăng cơ hội điều trị hiệu quả. 
  • Nhanh chóng, tiện lợi: Quy trình thực hiện nhanh gọn, tiện lợi, không gây tốn nhiều thời gian hay ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. 

Nhược điểm: 

  • Chưa thay thế phương pháp tầm soát truyền thống: Nội soi và sinh thiết vẫn là những phương pháp chuẩn để tầm soát ung thư thực quản. Nếu kết quả xét nghiệm DNA ngoại bào dương tính, người bệnh vẫn cần thực hiện các phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiếp theo để xác định tình trạng khối u. 
  • Chưa phổ biến tại các cơ sở y tế nhỏ: Phương pháp này chưa được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam, đặc biệt là ở các phòng khám nhỏ hay khu vực chưa phát triển. 
  • Yêu cầu chất lượng mẫu xét nghiệm cao: Xét nghiệm DNA ngoại bào yêu cầu quá trình lấy mẫu và bảo quản mẫu nghiêm ngặt. Mẫu máu cần được giữ trong ống Streck trong thời gian ngắn trước khi chuyển vào phòng thí nghiệm. 
Xét nghiệm DNA ngoại bào thông qua mẫu máu
Xét nghiệm DNA ngoại bào thông qua mẫu máu

Những câu hỏi thường gặp khi tầm soát ung thư thực quản 

Câu hỏi 1: Tầm soát ung thư thực quản có đau không?  

Tầm soát ung thư thực quản thường không gây đau. Với phương pháp nội soi tiêu hóa trên, người thực hiện có thể cảm thấy hơi khó chịu hoặc không thoải mái, nhưng hiếm khi gây đau đớn. Nếu bệnh nhân cảm thấy lo lắng, bác sĩ có thể sử dụng thuốc an thần nhẹ để giúp người bệnh thư giãn hơn trong quá trình nội soi. Sau khi thực hiện, bệnh nhân có thể cảm thấy một chút khó chịu ở cổ họng, nhưng cảm giác này sẽ nhanh chóng qua đi. 

Các phương pháp khác như test hơi thở hay xét nghiệm DNA ngoại bào hoàn toàn không gây đau hay khó chịu.  

Câu hỏi 2: Tôi có thể cần tầm soát ung thư thực quản thường xuyên không?  

Tần suất tầm soát ung thư thực quản phụ thuộc vào các yếu tố như độ tuổi, tiền sử bệnh lý, các yếu tố nguy cơ và tình trạng sức khỏe cá nhân. Nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao, chẳng hạn như người có tiền sử gia đình mắc ung thư thực quản, thói quen hút thuốc, uống rượu, hoặc mắc các bệnh lý thực quản (như trào ngược dạ dày thực quản), bác sĩ có thể khuyến nghị tầm soát định kỳ hàng năm hoặc theo một lịch trình cụ thể. 

Ngược lại, nếu bạn không có các yếu tố nguy cơ, tầm soát có thể không cần thiết hoặc chỉ cần thực hiện định kỳ khi có dấu hiệu bất thường. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định lịch trình tầm soát phù hợp với tình trạng sức khỏe. 

Câu hỏi 3: Nếu phát hiện ung thư thực quản, tôi phải làm gì?  

Trong trường hợp nhận được kết quả nghi ngờ ung thư thực quản, đừng quá lo lắng, hãy cố gắng bình tĩnh và trao đổi với bác sĩ để hiểu rõ về tình trạng. Bác sĩ sẽ giải thích chi tiết về kết quả xét nghiệm và chỉ định các phương pháp chẩn đoán bổ sung, như nội soi, chụp CT, MRI, siêu âm, và sinh thiết, nhằm xác định chính xác giai đoạn và mức độ phát triển của khối u. 

Nếu nhận được kết quả nghi ngờ ung thư thực quản, hãy trao đổi với bác sĩ để nắm rõ tình trạng
Nếu nhận được kết quả nghi ngờ ung thư thực quản, hãy trao đổi với bác sĩ để nắm rõ tình trạng

Dựa trên kết quả chẩn đoán, bác sĩ sẽ cùng bạn và gia đình thảo luận về các phương án điều trị hiệu quả nhất, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, hoặc kết hợp các phương pháp điều trị. Mỗi phương pháp sẽ được lựa chọn sao cho phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu cá nhân, nhằm mang lại kết quả tốt nhất. 

Câu hỏi 4: Tầm soát ung thư thực quản có thể giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm không?  

Chắc chắn rồi! Tầm soát ung thư thực quản chính là chìa khóa để phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi ung thư vẫn còn ở giai đoạn sớm. Điều này mang lại cơ hội điều trị tốt hơn, vì càng phát hiện sớm, việc can thiệp điều trị càng hiệu quả. 

Câu hỏi 5: Xét nghiệm DNA ngoại bào có thể thay thế nội soi không?   

Các xét nghiệm sinh học phân tử, đặc biệt là sinh thiết lỏng (liquid biopsy) hay xét nghiệm DNA ngoại bào (ctDNA), là phương pháp tầm soát không xâm lấn đang được nghiên cứu và có tiềm năng phát hiện ung thư thực quản ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, xét nghiệm này hiện nay vẫn chưa thể thay thế nội soi hoàn toàn. Hiện tại, các xét nghiệm này được thực hiện nhằm hỗ trợ bổ sung cho các phương pháp tầm soát truyền thống. Nội soi vẫn là phương pháp chính giúp xác định chính xác các tổn thương trong thực quản.   

Câu hỏi 6: Tầm soát ung thư thực quản có ảnh hưởng đến sức khỏe không?  

Tầm soát ung thư thực quản, bao gồm tất cả các phương pháp như nội soi tiêu hóa trên, xét nghiệm DNA ngoại bào hay test hơi thở đều rất an toàn và ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, như bất kỳ thủ thuật y tế nào, tầm soát cũng có thể có một số rủi ro nhỏ. Chẳng hạn như khi nội soi tiêu hóa trên, đôi khi cũng có thể gây chảy máu nhẹ hoặc tổn thương niêm mạc thực quản, nhưng những biến chứng này rất hiếm gặp.  

Câu hỏi 7: Tầm soát ung thư thực quản có được bảo hiểm chi trả không?  

Thông thường, chi phí tầm soát ung thư, bao gồm cả tầm soát ung thư thực quản, tại Việt Nam chưa được bảo hiểm y tế chi trả. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể được bảo hiểm chi trả tùy thuộc vào các yếu tố như chính sách bảo hiểm y tế của từng cơ sở y tế, độ tuổi, tiền sử bệnh lý và các yếu tố nguy cơ của người bệnh.  

Nếu bạn có nhu cầu tầm soát và muốn biết thêm thông tin về việc chi trả từ bảo hiểm, hãy liên hệ trực tiếp với công ty bảo hiểm hoặc cơ sở y tế để được tư vấn chi tiết về mức chi trả và các điều kiện cần thiết để được bảo hiểm hỗ trợ. 

Kết luận 

Tầm soát ung thư thực quản giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, mở ra cơ hội điều trị hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tử vong. Đặc biệt, việc tầm soát định kỳ sẽ giúp những người có yếu tố nguy cơ cao nhận diện sớm các dấu hiệu ung thư, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Nếu bạn đang băn khoăn về phương pháp tầm soát ung thư thực quản phù hợp, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ để có một kế hoạch sức khỏe toàn diện và hiệu quả. 

Nếu bạn đang tìm hiểu về các xét nghiệm tầm soát ung thư, hãy  truy cập SPOT-MAS 10 hoặc liên hệ Gene Solutions qua hotline 0287 101 8688 để được tư vấn miễn phí. 

Công nghệ gen vì sức khoẻ cộng đồng

Facebook
X
LinkedIn

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !