Triệu chứng ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm và muộn – Thông tin mới 2025

Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phụ khoa phổ biến và nguy hiểm hàng đầu ở nữ giới. Điều đáng lo ngại là triệu chứng ung thư cổ tử cung ở giai đoạn đầu thường mờ nhạt, dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề phụ khoa thông thường. Bài viết dưới đây sẽ giúp làm rõ những triệu chứng thường gặp của ung thư cổ tử cung sớm và muộn.

Ung thư cổ tử cung là gì?

Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ác tính phát sinh từ các tế bào ở vùng cổ tử cung (phần dưới của tử cung, nối giữa thân tử cung và âm đạo). Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nữ giới, đặc biệt trong độ tuổi từ 30 đến 50 tuổi.

Nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung là nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus – loại virus lây truyền chủ yếu qua đường tình dục). Trong số hơn 100 chủng HPV, có ít nhất 14 chủng được xem là nguy cơ cao gây ung thư, đặc biệt HPV 16 và HPV 18 được xem là thủ phạm chính chiếm đến hơn 70% ca ung thư cổ tử cung trên toàn cầu.

Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ác tính phát sinh từ các tế bào ở vùng cổ tử cung 
Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ác tính phát sinh từ các tế bào ở vùng cổ tử cung

Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư cổ tử cung là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ toàn cầu, với khoảng 604.000 ca mắc mới và 342.000 ca tử vong mỗi năm tính đến năm 2020.

Tại Việt Nam, theo dữ liệu từ GLOBOCAN 2020, mỗi năm ghi nhận khoảng 4.177 ca mắc mới và hơn 2.200 ca tử vong do ung thư cổ tử cung. Đây là con số đáng báo động, đặc biệt trong bối cảnh bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa và phát hiện sớm thông qua tầm soát định kỳ và tiêm vắc xin phòng HPV.

Triệu chứng ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), hầu hết phụ nữ bị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ ràng. Đây là lý do khiến nhiều trường hợp được phát hiện khi bệnh đã tiến triển nặng, điều trị trở nên khó khăn và tiên lượng không tốt.

Tuy nhiên, vẫn có một số dấu hiệu cảnh báo sớm mà chị em nên chú ý, nhất là khi những biểu hiện này kéo dài hoặc lặp lại nhiều lần:

  • Ra máu âm đạo bất thường ngoài kỳ kinh: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Máu có thể xuất hiện sau khi quan hệ, giữa chu kỳ kinh nguyệt, hoặc sau khi mãn kinh. Dù chỉ ra máu nhẹ nhưng nếu tái diễn nhiều lần, cần đi khám sớm.
  • Khí hư bất thường, có mùi hôi: Dịch âm đạo ra nhiều, có màu trắng đục, vàng, xanh hoặc lẫn máu. Mùi hôi khó chịu, tanh nồng có thể là dấu hiệu mô bị tổn thương hoặc nhiễm trùng do tế bào ung thư.
  • Đau vùng chậu hoặc đau lưng kéo dài: Cơn đau âm ỉ không rõ nguyên nhân, có thể lan xuống hông hoặc thắt lưng. Đôi khi đau tăng lên khi quan hệ tình dục hoặc đi tiểu.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Kinh nguyệt kéo dài, ra máu nhiều hơn bình thường hoặc chu kỳ không đều. Triệu chứng này dễ bị bỏ qua, đặc biệt ở phụ nữ sắp bước vào tuổi tiền mãn kinh.

Triệu chứng ung thư cổ tử cung giai đoạn muộn (di căn)

Khi ung thư cổ tử cung không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển sang giai đoạn muộn, lúc này tế bào ung thư có thể di căn ra ngoài cổ tử cung và xâm lấn các cơ quan khác như phổi, xương, hạch bạch huyết hoặc vùng chậu. Các triệu chứng lúc này thường rõ ràng hơn, ảnh hưởng toàn thân và chất lượng sống của người bệnh.

Dưới đây là những triệu chứng ung thư cổ tử cung thường gặp khi bệnh đã ở giai đoạn di căn:

  • Phù chân, đặc biệt là chỉ một bên: Khi khối u chèn ép vào tĩnh mạch hoặc mạch bạch huyết ở vùng chậu, chân có thể bị sưng to, nặng và căng tức. Thường chỉ bị một bên, không đối xứng.
  • Đau nhức xương hoặc gãy xương bất thường: Nếu ung thư di căn đến xương, cơn đau có thể kéo dài ở vùng lưng, hông, cột sống hoặc chân. Trong một số trường hợp, xương yếu đi và dễ gãy, dù chỉ va chạm nhẹ. Đây là dấu hiệu rõ rệt cho thấy bệnh đã tiến xa.
  • Ho kéo dài, khó thở: Ung thư cổ tử cung có thể di căn đến phổi, gây ho dai dẳng không rõ nguyên nhân, kèm theo khó thở, đau tức ngực hoặc thậm chí ho ra máu.
  • Mệt mỏi, thiếu máu, suy kiệt toàn thân: Ở giai đoạn muộn, người bệnh có thể bị thiếu máu do chảy máu trong kéo dài hoặc do ảnh hưởng từ khối u. Các biểu hiện bao gồm: mệt mỏi thường xuyên, da xanh xao, chóng mặt, sụt cân nhanh và ăn uống kém.

Ở giai đoạn di căn, việc điều trị chủ yếu nhằm giảm nhẹ triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và nâng cao chất lượng sống. Vì vậy, phát hiện sớm vẫn là yếu tố quan trọng nhất giúp tăng cơ hội điều trị hiệu quả và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.

Vì sao triệu chứng ung thư cổ tử cung dễ bị bỏ qua?

Một trong những nguyên nhân khiến ung thư cổ tử cung thường được phát hiện muộn là do các triệu chứng ung thư cổ tử cung ban đầu không rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn hoặc chủ quan xem nhẹ. Điều này khiến người bệnh bỏ lỡ “giai đoạn vàng” để can thiệp hiệu quả. Dưới đây là 3 lý do chính:

1. Triệu chứng giống bệnh phụ khoa thông thường

Ở giai đoạn đầu, ung thư cổ tử cung có thể gây ra các biểu hiện như:

  • Ra máu âm đạo bất thường
  • Khí hư có mùi hôi, màu lạ
  • Rối loạn kinh nguyệt

Những triệu chứng này rất dễ bị nhầm với viêm nhiễm phụ khoa, rối loạn nội tiết hoặc tác động của stress. Nhiều người thường tự ý mua thuốc điều trị tại nhà, khiến triệu chứng bị che lấp và việc chẩn đoán bị trì hoãn.

2. Tâm lý chủ quan, ít khám phụ khoa định kỳ

Không ít phụ nữ (đặc biệt trong độ tuổi 30–50) chỉ đi khám khi có triệu chứng nặng. Trong khi đó, ung thư cổ tử cung có thể âm thầm tiến triển nhiều năm mà không biểu hiện gì rõ rệt. Việc thiếu thói quen tầm soát định kỳ khiến bệnh không được phát hiện ở giai đoạn sớm.

Tâm lý chủ quan, ít khám phụ khoa dẫn đến tỉ lệ phát hiện bệnh muộn
Tâm lý chủ quan, ít khám phụ khoa dẫn đến tỉ lệ phát hiện bệnh muộn

3. Giai đoạn đầu hầu như không có biểu hiện rõ ràng

Thực tế, ở giai đoạn tiền ung thư hoặc giai đoạn sớm, bệnh thường không gây bất kỳ dấu hiệu rõ ràng nào. Các tổn thương chỉ có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm sàng lọc hoặc nội soi cổ tử cung. Nếu không chủ động kiểm tra, người bệnh sẽ khó biết mình đang có nguy cơ.

Các phương pháp phát hiện và xác định ung thư cổ tử cung khi có triệu chứng nghi ngờ

Khi có các dấu hiệu nghi ngờ như ra máu âm đạo bất thường, khí hư có mùi, đau vùng chậu kéo dài hoặc rối loạn kinh nguyệt, người bệnh cần được thăm khám và làm các xét nghiệm chuyên sâu để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung hoặc xác định chính xác tình trạng nếu bệnh đã tiến triển.

Dưới đây là các phương pháp phổ biến đang được áp dụng trong thực hành lâm sàng:

1. Khám phụ khoa lâm sàng

Đây là bước đầu tiên khi tiếp cận bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ. Bác sĩ sẽ:

  • Quan sát cổ tử cung bằng mỏ vịt để phát hiện tổn thương sùi, loét, chảy máu bất thường
  • Đánh giá khí hư, màu sắc và hình dạng cổ tử cung
  • Thăm khám vùng chậu để kiểm tra các khối bất thường hoặc điểm đau

Dù không thể chẩn đoán xác định ung thư, khám phụ khoa giúp định hướng lâm sàng, từ đó chỉ định các xét nghiệm phù hợp tiếp theo.

2. Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear)

Pap smear là xét nghiệm quan trọng để phát hiện các bất thường tế bào ở cổ tử cung. Kết quả có thể cho thấy:

  • Tổn thương tiền ung thư (CIN)
  • Tế bào bất thường mức độ nhẹ đến nặng
  • Nghi ngờ hoặc có dấu hiệu ác tính

Phương pháp này không dùng để chẩn đoán, nhưng có giá trị cao trong phát hiện sớm và sàng lọc nguy cơ.

3. Xét nghiệm HPV DNA

HPV là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV 16 và 18. Xét nghiệm HPV DNA giúp:

  • Phát hiện sự hiện diện của virus trước khi có thay đổi tế bào
  • Xác định nguy cơ ung thư cổ tử cung tiềm ẩn dù Pap smear còn bình thường

Thông thường, xét nghiệm HPV DNA được kết hợp với Pap smear để nâng cao độ chính xác trong tầm soát và đánh giá nguy cơ.

4. Nội soi cổ tử cung (Colposcopy) và sinh thiết

Khi có bất thường trên Pap smear hoặc HPV test, bác sĩ sẽ chỉ định nội soi cổ tử cung. Nội soi cổ tử cung là kỹ thuật sử dụng thiết bị phóng đại để quan sát chi tiết bề mặt cổ tử cung.

Nếu phát hiện các vùng nghi ngờ (ví dụ: bạch sản, vùng đỏ loét, thay đổi mạch máu), bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ tại vị trí bất thường để xét nghiệm giải phẫu bệnh.

Đây là bước chẩn đoán xác định, giúp phân biệt giữa tổn thương lành tính, tiền ung thư và ung thư thật sự. Đồng thời, sinh thiết cũng cung cấp thông tin về mức độ xâm lấn để định hướng điều trị.

Ai nên chú ý đến triệu chứng ung thư cổ tử cung?

Bất cứ người phụ nữ nào cũng cần chú ý đến ung thư cổ tử cung, đặc biệt là các nhóm đối tượng:

1. Phụ nữ từ 21 tuổi trở lên

Theo khuyến cáo của các tổ chức y tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), phụ nữ nên bắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung từ 21 tuổi, bằng xét nghiệm Pap smear mỗi 3 năm.

Từ 30 tuổi trở đi, có thể kết hợp thêm xét nghiệm HPV DNA để tăng độ chính xác. Việc tầm soát vẫn nên duy trì định kỳ, ngay cả khi không có triệu chứng.

2. Người có tiền sử nhiễm HPV nguy cơ cao

Virus HPV tuýp 16 và 18 là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Nếu từng nhiễm hoặc đang theo dõi HPV nguy cơ cao, cần:

  • Theo dõi sát theo lịch tái khám
  • Không bỏ qua các dấu hiệu như: ra máu bất thường, khí hư có mùi hôi, đau vùng chậu hoặc rối loạn kinh nguyệt

Nhóm này có nguy cơ tiến triển thành tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cao hơn, kể cả khi không có triệu chứng rõ rệt.

Virus HPV tuýp 16 và 18 là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung
Virus HPV tuýp 16 và 18 là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung

3. Người có quan hệ tình dục sớm hoặc nhiều bạn tình

Quan hệ tình dục sớm (trước 18 tuổi), quan hệ không an toàn, hoặc có nhiều bạn tình làm tăng khả năng phơi nhiễm với HPV. Đồng thời, nguy cơ nhiễm HPV dai dẳng và không được cơ thể loại bỏ hiệu quả cũng cao hơn. Đây là yếu tố nguy cơ dẫn đến biến đổi tế bào và hình thành ung thư cổ tử cung sau nhiều năm.

4. Người hút thuốc lá hoặc suy giảm miễn dịch

Thuốc lá chứa các chất gây đột biến DNA và làm suy yếu hệ miễn dịch ở cổ tử cung, tạo điều kiện thuận lợi cho HPV phát triển thành ung thư.

Người bị suy giảm miễn dịch (như bệnh nhân HIV, người ghép tạng, đang dùng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài) có khả năng loại bỏ virus HPV kém, làm tăng nguy cơ tiến triển sang ung thư.

Cách phòng ngừa ung thư cổ tử cung từ sớm

Ung thư cổ tử cung là một trong số ít bệnh ung thư có thể phòng ngừa chủ động và hiệu quả, nếu phụ nữ thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe từ sớm và đúng cách. Dưới đây là những biện pháp được khuyến cáo bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và nhiều hiệp hội y khoa quốc tế:

1. Tiêm vắc xin phòng virus HPV

Tiêm vắc xin HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay đối với ung thư cổ tử cung. Vắc xin giúp cơ thể tạo ra kháng thể để chống lại các chủng HPV nguy cơ cao, đặc biệt là HPV 16 và 18, là nguyên nhân gây hơn 70% ca ung thư cổ tử cung.

  • Độ tuổi tiêm lý tưởng: 9–14 tuổi, trước khi có quan hệ tình dục (hiệu quả bảo vệ tối ưu nhất).
  • Độ tuổi mở rộng: 15–26 tuổi vẫn có thể tiêm, dù đã quan hệ tình dục. Người lớn hơn (27–45 tuổi) nên tham khảo bác sĩ để được tư vấn và sàng lọc.

Lưu ý: Vắc xin không điều trị HPV đã nhiễm, nhưng vẫn có lợi trong phòng ngừa các chủng virus chưa mắc phải.

2. Quan hệ tình dục an toàn

Vì HPV chủ yếu lây qua đường tình dục, việc duy trì tình dục an toàn giúp giảm đáng kể nguy cơ phơi nhiễm:

  • Sử dụng bao cao su đúng cách
  • Hạn chế số lượng bạn tình
  • Không quan hệ tình dục quá sớm

Tình dục an toàn còn giúp phòng ngừa các bệnh lây qua đường tình dục khác.

3. Khám phụ khoa và tầm soát định kỳ

Ngay cả khi không có triệu chứng, phụ nữ vẫn cần khám phụ khoa định kỳ và thực hiện các xét nghiệm tầm soát theo khuyến cáo:

  • Pap smear: Tầm soát tế bào bất thường ở cổ tử cung (nên thực hiện từ 21 tuổi, mỗi 3 năm).
  • HPV DNA test: Kiểm tra virus HPV nguy cơ cao (nên bắt đầu từ 30 tuổi, có thể kết hợp Pap smear).
  • Nội soi cổ tử cung (Colposcopy): Được chỉ định khi có kết quả bất thường.

Kết hợp các phương pháp này giúp phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư, ngăn ngừa kịp thời trước khi tiến triển thành ung thư.

4. Duy trì lối sống lành mạnh

Một hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cơ thể tự loại bỏ virus HPV trước khi chúng kịp gây tổn thương lâu dài. Để tăng cường sức đề kháng, phụ nữ nên:

  • Ăn uống đầy đủ chất, tăng rau xanh và trái cây
  • Vận động đều đặn, tránh lối sống tĩnh tại
  • Không hút thuốc lá
  • Ngủ đủ giấc, kiểm soát căng thẳng, giữ tinh thần tích cực

Những câu hỏi thường gặp về triệu chứng ung thư cổ tử cung 

Câu hỏi 1: Ra máu sau quan hệ có phải ung thư cổ tử cung?

Không phải tất cả các trường hợp ra máu sau quan hệ đều là ung thư cổ tử cung, nhưng đây là một trong những dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý.

Ra máu sau quan hệ có thể do nhiều nguyên nhân như: viêm lộ tuyến cổ tử cung, polyp cổ tử cung, viêm âm đạo… Tuy nhiên, nếu tình trạng này xảy ra nhiều lần không rõ nguyên nhân, hãy đi khám phụ khoa để loại trừ nguy cơ ung thư.

Câu hỏi 2: Có thể phát hiện ung thư cổ tử cung chỉ bằng siêu âm không?

Không. Siêu âm không phải là phương pháp chẩn đoán đặc hiệu cho ung thư cổ tử cung. Siêu âm vùng chậu có thể phát hiện một số bất thường trong tử cung, buồng trứng hoặc hạch vùng chậu, nhưng không thể quan sát rõ bề mặt cổ tử cung hay phát hiện tổn thương vi thể.

Câu hỏi 3: Từ bao nhiêu tuổi nên bắt đầu tầm soát?

Phụ nữ nên bắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung từ 21 tuổi, hoặc sớm hơn nếu đã quan hệ tình dục. Các hướng dẫn y khoa hiện nay khuyến cáo:

  • Từ 21–29 tuổi: Thực hiện Pap smear mỗi 3 năm nếu kết quả bình thường.
  • Từ 30–65 tuổi: Có thể kết hợp Pap smear và HPV test mỗi 5 năm, hoặc tiếp tục Pap smear đơn lẻ mỗi 3 năm.
  • Sau 65 tuổi: Có thể ngừng tầm soát nếu trước đó đã có kết quả tầm soát bình thường liên tục.

Ngoài độ tuổi, những phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao như nhiễm HPV kéo dài, suy giảm miễn dịch, tiền sử bất thường tế bào cổ tử cung cần được tầm soát thường xuyên hơn theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Phụ nữ cần chú ý đến việc thăm khám sức khỏe thường xuyên và tầm soát ung thư định kỳ để phòng ngừa rủi ro
Phụ nữ cần chú ý đến việc thăm khám sức khỏe thường xuyên và tầm soát ung thư định kỳ để phòng ngừa rủi ro

Kết luận

Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư hiếm hoi có thể phòng ngừa và phát hiện sớm nếu phụ nữ chủ động tầm soát đúng cách. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều trường hợp vẫn được phát hiện ở giai đoạn muộn do bỏ qua các triệu chứng ung thư cổ tử cung ban đầu.

Việc quan tâm đến sức khỏe phụ khoa, theo dõi kỹ những triệu chứng ung thư cổ tử cung là yếu tố then chốt giúp phát hiện bệnh sớm, điều trị kịp thời và bảo toàn khả năng sinh sản. Phòng bệnh từ sớm và tầm soát đúng lịch là cách đơn giản nhưng hiệu quả để tự bảo vệ bản thân trước căn bệnh nguy hiểm này.

Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính cung cấp thông tin y tế tổng quát, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị chuyên môn. Người đọc nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám, tư vấn và hướng dẫn phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Công nghệ gen vì sức khoẻ cộng đồng

Facebook
X
LinkedIn

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !