Triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn cuối thường rất nghiêm trọng, như đau bụng dữ dội, chảy máu trực tràng, sụt cân nhanh và mệt mỏi kéo dài. Đáng tiếc là nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đã quá muộn. Vì vậy, chủ động bảo vệ sức khỏe đại tràng và tầm soát sớm là cách tốt nhất để tránh rơi vào tình huống này.
Ung thư đại tràng là gì?
Ung thư đại tràng là tình trạng tế bào bất thường phát triển không kiểm soát trong đại tràng (phần dài nhất của ruột già). Bệnh thường bắt đầu từ các polyp tuyến (tổn thương tiền ung thư) trong niêm mạc đại tràng, sau đó có thể trở thành ác tính nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Theo thống kê từ GLOBOCAN 2020, ung thư đại trực tràng (bao gồm cả ung thư đại tràng và trực tràng) là loại ung thư phổ biến thứ 3 trên toàn thế giới và là nguyên nhân tử vong do ung thư đứng thứ 2. Tại Việt Nam, ước tính mỗi năm có khoảng 16.000 ca mắc mới và hơn 8.000 ca tử vong liên quan đến ung thư đại trực tràng. Trong đó, tỷ lệ mắc ung thư đại tràng đang có xu hướng tăng nhanh và trẻ hóa, đặc biệt ở các đô thị lớn.
Ung thư đại tràng được chia thành 5 giai đoạn, từ giai đoạn 0 đến giai đoạn IV, tùy theo mức độ tiến triển của khối u:
- Giai đoạn 0 (ung thư biểu mô tại chỗ): Tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện ở lớp trong cùng của niêm mạc đại tràng.
- Giai đoạn I: Tế bào ung thư đã xâm nhập vào lớp cơ của thành ruột, nhưng chưa di căn đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn II: Ung thư bắt đầu di căn sâu hơn vào thành đại tràng hoặc mô xung quanh, nhưng chưa đến hạch.
- Giai đoạn III: Ung thư đã di căn đến một hoặc nhiều hạch bạch huyết lân cận, nhưng chưa di căn xa.
- Giai đoạn IV (di căn): Ung thư đã di căn đến các cơ quan ở xa như gan, phổi hoặc phúc mạc.
Dấu hiệu & biểu hiện ung thư đại tràng
Trong quá trình phát triển, ung thư đại tràng có thể bao gồm một số triệu chứng như:
- Rối loạn tiêu hóa kéo dài: đau bụng âm ỉ, đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy hoặc táo bón không rõ nguyên nhân.
- Thay đổi thói quen đại tiện: đi ngoài nhiều lần hơn, phân dẹt, nhỏ bất thường.
- Phân có máu: máu đỏ tươi hoặc máu ẩn (không nhìn thấy bằng mắt thường).
- Cảm giác đi ngoài không hết phân sau khi đi tiêu.
- Mệt mỏi, sụt cân, thiếu máu không rõ lý do. Việc này là do khối u gây ra tình trạng mất máu kéo dài.
Hãy chủ động đi khám hoặc tầm soát ung thư đại tràng khi có một hoặc nhiều yếu tố sau:
- Triệu chứng kéo dài hơn 2 tuần mà không cải thiện.
- Trên 45 tuổi, kể cả khi không xuất hiện triệu chứng.
- Tiền sử gia đình có người mắc ung thư đại trực tràng hoặc có polyp.
- Mắc viêm đại tràng mạn tính (như viêm loét đại tràng, Crohn).
- Lối sống nguy cơ cao: ăn nhiều thịt đỏ, ít chất xơ, hút thuốc, uống rượu, ít vận động.
Triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn cuối (Stage IV)
Ở giai đoạn IV, triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn cuối thường đã di căn đến gan, phổi hoặc phúc mạc. Lúc này, bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng ở đường tiêu hóa và các cơ quan khác, khiến sức khỏe người bệnh giảm sút rõ rệt.
Những triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn cuối người bệnh có thể gặp bao gồm:
- Đau bụng dữ dội hoặc kéo dài: Khối u phát triển lớn hoặc di căn có thể chèn ép ruột và các cơ quan xung quanh. Người bệnh thường đau âm ỉ liên tục, có lúc đau quặn dữ dội, kèm theo cảm giác nặng, khó chịu vùng bụng.
- Thay đổi bất thường khi đi ngoài: Đi ngoài ra máu đỏ tươi hoặc phân đen do chảy máu trong ruột. Một số trường hợp phân nhỏ, dẹt như bút chì do lòng ruột bị khối u hẹp lại.
- Sụt cân nhanh, mệt mỏi: Cân nặng giảm sút rõ rệt trong thời gian ngắn, chán ăn, mệt mỏi, kèm theo tình trạng thiếu máu do mất máu mạn tính.
- Biểu hiện di căn gan và phổi: Khi tế bào ung thư lan đến gan, người bệnh có thể vàng da, vàng mắt, đau tức vùng hạ sườn phải, bụng trướng to. Nếu di căn phổi, có thể xuất hiện khó thở, ho kéo dài, đau ngực.
- Buồn nôn, nôn, tắc ruột: Khối u lớn làm hẹp hoặc bít tắc lòng ruột, gây nôn ói, bụng chướng và bí trung đại tiện. Đây là biến chứng nguy hiểm, nhiều trường hợp cần xử trí cấp cứu.
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống: Đau đớn kéo dài, suy kiệt, khó ngủ, phụ thuộc nhiều vào thuốc giảm đau và hỗ trợ y tế.

Vì sao nhiều người phát hiện ung thư đại tràng muộn?
Một trong những thách thức lớn nhất của ung thư đại tràng là đa số bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn muộn. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này:
-
Triệu chứng dễ nhầm lẫn với bệnh lý tiêu hóa thông thường
Khác với các loại ung thư khác, ung thư đại tràng thường sẽ xuất hiện một số triệu chứng ở ngay cả trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, các dấu hiệu này rất dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý về đường tiêu hóa thông thường như hội chứng ruột kích thích, viêm đại tràng hay rối loạn tiêu hóa nhẹ.
Điều này là nguyên nhân chính khiến nhiều trường hợp ung thư đại tràng bị chậm trễ trong chẩn đoán, đặc biệt là đối với những người không có thói quen thăm khám sức khỏe và tầm soát ung thư định kỳ.
-
Tâm lý chủ quan, ngại tầm soát
Không ít người nghĩ rằng mình còn trẻ, ăn uống sinh hoạt bình thường thì ít có nguy cơ mắc ung thư. Một số lại ngại nội soi đại tràng vì sợ đau, sợ phiền phức, dẫn đến trì hoãn việc tầm soát.
-
Thiếu thói quen khám sức khỏe định kỳ
Ở Việt Nam, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ vẫn chưa được coi trọng. Người dân thường chỉ đi khám khi xuất hiện các triệu chứng rõ rệt (triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn cuối), khiến bệnh đã tiến triển nặng mới được phát hiện. Trong khi đó, ở các nước phát triển, tầm soát định kỳ từ 45 tuổi đã giúp giảm đáng kể số ca tử vong do ung thư đại tràng.
Các phương pháp phát hiện và tầm soát ung thư đại tràng
Việc tầm soát định kỳ có thể giúp phát hiện ung thư đại tràng ngay từ khi còn ở giai đoạn polyp hoặc mới chớm, khi đó khả năng điều trị thành công rất cao. Hiện nay, bốn nhóm phương pháp phổ biến nhất gồm:
1. Nội soi đại tràng
Nội soi là phương pháp đưa một ống mềm nhỏ có gắn camera vào trong đại tràng để quan sát trực tiếp toàn bộ niêm mạc.
Ưu điểm:
- Bác sĩ có thể nhìn rõ polyp, vết loét, khối u nếu có.
- Nếu phát hiện polyp (tổn thương tiền ung thư), bác sĩ có thể cắt bỏ ngay trong lúc nội soi, giúp ngăn ngừa tiến triển thành ung thư.
- Nếu có tổn thương nghi ngờ, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô (sinh thiết) để phân tích.
- Đây là phương pháp có độ chính xác cao nhất hiện nay, được gọi là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán và tầm soát ung thư đại tràng.
Hạn chế:
Người bệnh thường ngại nội soi vì sợ đau hoặc khó chịu, nhưng thực tế hiện nay có thể nội soi gây mê, giúp nhẹ nhàng, an toàn hơn nhiều.

2. Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT, FIT)
Đây là xét nghiệm kiểm tra xem trong phân có lẫn máu vi thể hay không. Máu vi thể có thể xuất phát từ polyp, loét hoặc khối u trong đại tràng.
Ưu điểm:
Đơn giản, chi phí thấp, dễ thực hiện, có thể làm hàng năm để tầm soát.
Nhược điểm:
Không phải lúc nào cũng chính xác. Có trường hợp dương tính giả (có máu do nguyên nhân khác, không phải ung thư) hoặc âm tính giả (có ung thư nhưng chưa chảy máu). Vì vậy, nếu kết quả bất thường, vẫn cần làm thêm nội soi đại tràng để xác định.
3. Sinh thiết lỏng (Xét nghiệm ctDNA)
Đây là kỹ thuật xét nghiệm máu để tìm kiếm các mảnh DNA bất thường do tế bào ung thư phóng thích vào máu (gọi là ctDNA).
Ưu điểm:
- Ít xâm lấn (chỉ cần lấy máu), tiện lợi, nhanh chóng.
- Có thể phát hiện dấu hiệu ung thư ngay cả khi khối u còn rất nhỏ.
Nhược điểm:
- Chưa thay thế được nội soi
- Chưa ứng dụng rộng rãi tại các cơ sở y tế nhỏ
Cách chủ động bảo vệ sức khỏe đại tràng
Dưới đây là những cách thiết thực để chủ động bảo vệ sức khỏe đại tràng:
1. Điều chỉnh lối sống để giảm nguy cơ
- Tăng cường chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, các loại đậu và ngũ cốc nguyên hạt.
- Giảm tiêu thụ thịt đỏ và thịt chế biến sẵn: Ăn nhiều thịt đỏ, đặc biệt là thịt nướng, hun khói, có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc không chỉ gây hại cho phổi mà còn là yếu tố nguy cơ gây ra polyp.
- Hạn chế rượu bia: Uống rượu quá nhiều mối liên quan đến ung thư đại tràng.
2. Tập thể dục đều đặn
Vận động giúp tăng nhu động ruột, giảm nguy cơ táo bón và kiểm soát cân nặng. Mỗi ngày chỉ cần 30 phút đi bộ nhanh, đạp xe hoặc bơi lội cũng đủ để mang lại hiệu quả tích cực.
3. Chủ động tầm soát sớm
- Bắt đầu từ tuổi 40: Với những người khỏe mạnh, ngay cả khi không có triệu chứng cũng cần thực hiện nội soi đại tràng định kỳ nhằm phát hiện sớm bất thường.
- Nếu có tiền sử gia đình: Những người có người thân từng mắc ung thư đại trực tràng nên tầm soát sớm hơn.
Kết luận
Triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn cuối thường rất rõ ràng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống của người bệnh. Đây là giai đoạn muộn, tiên lượng kém, việc điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu bất thường và chủ động tầm soát định kỳ có vai trò rất quan trọng trong việc phát hiện ung thư đại tràng từ những giai đoạn sớm.
Đừng đợi đến khi triệu chứng trở nên rõ rệt mới đi khám. Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ hoặc đang gặp các dấu hiệu bất thường đường tiêu hoá, hãy chủ động thăm khám và tầm soát ung thư đại tràng ngay hôm nay.
Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu bạn gặp các triệu chứng bất thường, hãy liên hệ bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn chính xác và kịp thời.