“Ung thư cổ tử cung có di truyền không?” là thắc mắc thường gặp của nhiều phụ nữ, nhất là khi trong gia đình có người từng mắc bệnh. Trên thực tế, đây không phải là bệnh di truyền điển hình như ung thư vú hay ung thư buồng trứng. Nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung thường bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân do môi trường và lối sống. Cùng Gene Solutions giải đáp thắc mắc này qua bài viết sau.
Ung thư cổ tử cung là gì?
Theo GLOBOCAN 2022, ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến và gây tử vong hàng đầu ở nữ giới trên toàn cầu. Hằng năm, có hơn 600.000 ca mắc mới và hơn 340.000 ca tử vong. Tại Việt Nam, năm 2022 ghi nhận khoảng 4.351 ca mắc mới và 2.165 ca tử vong, xếp thứ 8 trong các loại ung thư thường gặp ở nữ giới (Thông tin theo baochinhphu.vn).

Ung thư cổ tử cung hình thành chủ yếu do nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus), đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV-16 và HPV-18. Ngoài ra, các yếu tố như quan hệ tình dục sớm, nhiều bạn tình, hút thuốc lá, hoặc hệ miễn dịch suy yếu cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Tương tự như các loại ung thư khác, căn bệnh này cũng thường tiến triển âm thầm và ít biểu hiện ở giai đoạn sớm. Khi phát hiện muộn, khả năng điều trị khỏi thấp và nguy cơ tử vong cao. Tuy nhiên, nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm hoặc phát hiện ở giai đoạn tiền ung thư, khả năng điều trị bệnh triệt để rất cao.
Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ sống sau 5 năm đối với người được chẩn đoán ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm có thể lên tới 90%, trong khi nếu phát hiện ở giai đoạn muộn, tỷ lệ này có thể giảm xuống chỉ còn dưới 20%.
Ung thư cổ tử cung có di truyền không?
Trong y học, “di truyền” nghĩa là các đặc điểm hoặc bệnh lý được truyền từ cha mẹ sang con qua gen. Tuy nhiên, đa số trường hợp ung thư cổ tử cung không phải là bệnh di truyền.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 99% ca ung thư cổ tử cung liên quan đến nhiễm virus HPV, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV-16 và HPV-18. Đây là yếu tố nguy cơ chính, không phải do gen di truyền từ gia đình.
Trong một số trường hợp hiếm, các biến thể gen như P53, HLA hoặc MHC có thể ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch của cơ thể, làm giảm hiệu quả chống lại virus HPV. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ung thư cổ tử cung.
Nói cách khác, ung thư cổ tử cung chủ yếu là bệnh liên quan đến yếu tố môi trường và lối sống, không phải là bệnh di truyền từ cha mẹ sang con.
Yếu tố nguy cơ quan trọng hơn di truyền
Bên cạnh yếu tố di truyền, nhiều yếu tố nguy cơ khác có ảnh hưởng rõ rệt đến nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung, đặc biệt là:
- Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus): HPV là yếu tố nguy cơ hàng đầu, liên quan đến hơn 99% ca bệnh. Virus lây truyền chủ yếu qua đường tình dục và có thể tồn tại âm thầm trong cơ thể nhiều năm.
- Sinh con nhiều lần hoặc sinh con sớm: Phụ nữ sinh con khi còn quá trẻ (dưới 17 tuổi) hoặc sinh nhiều lần có nguy cơ cao hơn do cổ tử cung dễ bị tổn thương, tạo điều kiện cho HPV xâm nhập và tồn tại.
- Hút thuốc lá: Các chất gây ung thư trong thuốc lá có thể làm suy yếu tế bào cổ tử cung và hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho HPV phát triển.
- Suy giảm miễn dịch: Người có hệ miễn dịch yếu, đặc biệt là người nhiễm HIV hoặc đang điều trị ức chế miễn dịch, có nguy cơ nhiễm HPV dai dẳng và tiến triển thành ung thư cao hơn.

Phân biệt: Ung thư di truyền và ung thư liên quan lối sống/môi trường
Không phải ung thư nào cũng mang tính di truyền. Một số loại ung thư, như ung thư vú và ung thư buồng trứng, có mối liên hệ mật thiết đến đột biến gen di truyền BRCA1 hoặc BRCA2 – những độ biến gen này có thể được di truyền từ cha mẹ sang con và làm tăng nguy cơ mắc bệnh của người mang gen.
Tham khảo xét nghiệm đột biến gen di truyền tại ĐÂY
Tuy nhiên, ung thư cổ tử cung là nhóm ung thư chủ yếu do tác nhân từ môi trường – phần lớn bệnh gây ra do virus HPV, lây qua đường tình dục. Do đó, bệnh không được xếp vào nhóm ung thư di truyền.
Tuy nhiên, nhiều người vẫn lầm tưởng rằng ung thư cổ tử cung có yếu tố di truyền. Nguyên nhân có thể do:
- Có nhiều người trong cùng gia đình mắc bệnh, dẫn đến hiểu nhầm là do gen di truyền.
- Thiếu thông tin về vai trò của virus HPV và các yếu tố nguy cơ khác.
- Nhầm lẫn với các loại ung thư phụ khoa khác có liên quan đến di truyền, như ung thư buồng trứng.
Việc hiểu đúng bản chất của bệnh sẽ giúp bạn và gia đình chủ động phòng ngừa hiệu quả hơn.
Phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả
Ung thư cổ tử cung hoàn toàn có thể phòng ngừa và phát hiện sớm nếu phụ nữ chủ động thực hiện các biện pháp sau:
1. Tiêm vắc xin HPV
Đây là phương pháp phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất. Vắc xin giúp ngăn ngừa các chủng HPV nguy cơ cao (như HPV-16, HPV-18) – nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Khuyến nghị tiêm cho nữ giới từ 9–26 tuổi, nhưng phụ nữ lớn tuổi hơn vẫn có thể cân nhắc tiêm sau khi được bác sĩ tư vấn.
2. Tầm soát định kỳ
Các xét nghiệm như Pap smear hoặc HPV test có thể phát hiện sớm tế bào bất thường ở cổ tử cung hoặc sự hiện diện của HPV. Tầm soát đều đặn giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư, từ đó điều trị kịp thời trước khi tiến triển thành ung thư.
3. Duy trì lối sống lành mạnh
Hạn chế hút thuốc lá, quan hệ tình dục an toàn, kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục thường xuyên sẽ giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV cũng như tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.
4. Khám phụ khoa định kỳ
Hãy luôn giữ thói quen kiểm tra sức khỏe sinh sản thường xuyên, để phát hiện sớm những bất thường ở cổ tử cung và đưa ra hướng phòng ngừa kịp thời cho từng trường hợp.

Kết luận
Hiện tại có rất nhiều thắc mắc xoay quanh câu hỏi “ung thư cổ tử cung có di truyền không”. Thực tế, đây không phải là bệnh di truyền điển hình. Nguyên nhân chính gây bệnh là nhiễm virus HPV, trong khi yếu tố di truyền chỉ ảnh hưởng rất nhỏ đến khả năng miễn dịch hoặc mức độ nhạy cảm với virus.
Để phòng ngừa hiệu quả, phụ nữ nên tiêm vắc xin HPV, tầm soát định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh. Chủ động bảo vệ sức khỏe sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm cung cấp thông tin y tế tổng quát. Việc chẩn đoán và điều trị cần có sự thăm khám trực tiếp của bác sĩ chuyên khoa. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, người đọc nên đi khám sớm để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.