Ung thư ruột thừa là một dạng ung thư đường tiêu hóa hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm. Hãy cùng Gene Solutions tìm hiểu những thông tin quan trọng về căn bệnh này qua bài viết sau.
Ung thư ruột thừa là gì?
Ung thư ruột thừa là một dạng ung thư phát sinh từ các tế bào trong ruột thừa (một đoạn ruột nhỏ nằm ở phía dưới bên phải ổ bụng). Đây là căn bệnh ít được biết đến, thường chỉ được phát hiện tình cờ khi phẫu thuật hoặc kiểm tra vì một lý do khác.

Trong số các bệnh lý ung thư đường tiêu hóa, ung thư ruột thừa chiếm tỷ lệ cực kỳ nhỏ (<1%). Chính vì độ hiếm này mà nhiều người dễ chủ quan hoặc thậm chí không biết đến sự tồn tại của căn bệnh. Tuy nhiên, hiếm gặp không đồng nghĩa với an toàn. Khi đã xuất hiện, ung thư ruột thừa có thể tiến triển âm thầm và gây ra nhiều biến chứng.
Các triệu chứng của ung thư ruột thừa thường dễ bị nhầm lẫn với viêm ruột thừa. Tuy nhiên, triệu chứng của hai căn bệnh này cũng có một số điểm khác nhau:
- Viêm ruột thừa: xảy ra đột ngột, gây đau bụng dữ dội, cần mổ cấp cứu.
- Ung thư ruột thừa: tiến triển chậm, triệu chứng mờ nhạt hoặc giống các rối loạn tiêu hóa thông thường. Vì vậy, nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi mổ ruột thừa do nghi ngờ viêm.
Các dạng ung thư ruột thừa phổ biến
Ung thư ruột thừa tuy hiếm nhưng lại có nhiều dạng mô học khác nhau. Mỗi loại có đặc điểm riêng về mức độ nguy hiểm, tiến triển và cách điều trị:
1. Carcinoid tumor (u thần kinh nội tiết)
- Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ lớn trong các ca ung thư ruột thừa.
- Thường tiến triển chậm, đôi khi không gây triệu chứng rõ rệt.
- Nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ khi mổ ruột thừa do nghi ngờ viêm.
2. Adenocarcinoma (ung thư tuyến ruột thừa)
- Hiếm gặp hơn carcinoid nhưng có độ ác tính cao hơn.
- Khởi phát từ các tế bào tuyến trong niêm mạc ruột thừa.
- Có xu hướng xâm lấn sớm sang các cơ quan lân cận.
3. Mucinous adenocarcinoma
- Là bệnh lý ung thư hiếm gặp, do sự biến đổi bất thường của các tế bào nang tuyến chế tiết nhầy.
- Khối u chế tiết gây tắc nghẽn và vỡ ruột thừa, gây giải phóng chất nhầy vào ổ bụng. Từ đó dẫn đến tình trạng u giả niêm mạc phúc mạc (pseudomyxoma peritonei) có thể gây chướng bụng, tắc ruột và suy dinh dưỡng – thậm chí tăng nguy cơ di căn lan rộng trong ổ bụng.
- Quá trình điều trị phức tạp, thường phải phối hợp nhiều phương pháp khác nhau.
4. Signet-ring cell adenocarcinoma
- Là thể rất hiếm nhưng nguy hiểm nhất.
- Tế bào ung thư có hình dạng đặc trưng “vòng nhẫn” khi soi dưới kính hiển vi.
- Thường tiến triển nhanh, dễ di căn và khó điều trị.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Hiện tại, khoa học vẫn chưa xác nhận cơ chế chính xác gây ra ung thư ruột thừa. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng bệnh có thể liên quan đến sự biến đổi bất thường trong tế bào ruột thừa, khiến chúng phát triển mất kiểm soát và tạo thành khối u.
Một số yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận có thể làm tăng khả năng mắc bệnh. Ung thư ruột thừa thường gặp hơn ở người trung niên và lớn tuổi, hiếm khi xuất hiện ở người trẻ. Giới tính cũng là một yếu tố: nữ giới được ghi nhận có tỷ lệ mắc u carcinoid ở ruột thừa cao hơn nam giới. Ngoài ra, các nghiên cứu bước đầu cho thấy bệnh có thể liên quan đến yếu tố di truyền hoặc đột biến gen, nhưng mối liên hệ này chưa được xác định rõ ràng.
Dấu hiệu và biểu hiện của ung thư ruột thừa
Ung thư ruột thừa thường khó phát hiện ở giai đoạn sớm. Phần lớn bệnh nhân gần như không có triệu chứng đặc hiệu, đôi khi chỉ cảm thấy đau bụng mơ hồ, đầy hơi hay khó tiêu thoáng qua. Nhiều trường hợp chỉ phát hiện ung thư tình cờ sau khi phẫu thuật cắt ruột thừa do chẩn đoán ban đầu là viêm ruột thừa cấp.

Một điểm dễ gây nhầm lẫn là ung thư ruột thừa có thể biểu hiện rất giống với viêm ruột thừa. Người bệnh thường nhập viện với tình trạng đau bụng vùng hố chậu phải, kèm sốt nhẹ, buồn nôn hoặc nôn. Đây là những triệu chứng điển hình của viêm ruột thừa, nhưng khi tiến hành phẫu thuật, bác sĩ mới phát hiện những bất thường và gửi mẫu xét nghiệm, từ đó mới xác định được ung thư.
Ở giai đoạn tiến triển, dấu hiệu của ung thư ruột thừa rõ ràng hơn. Người bệnh có thể bị đau bụng tái phát nhiều lần, bụng to dần do dịch nhầy tích tụ trong ổ bụng (pseudomyxoma peritonei), kèm theo sụt cân nhanh và cảm giác mệt mỏi kéo dài. Một số trường hợp có thể sờ thấy khối u ở vùng bụng, nhưng thường bệnh chỉ được chẩn đoán chính xác khi làm thêm các xét nghiệm hình ảnh và giải phẫu bệnh.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư ruột thừa
Do triệu chứng ung thư ruột thừa thường mờ nhạt và dễ nhầm lẫn với bệnh lý khác, việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào các kỹ thuật hình ảnh và xét nghiệm mô bệnh học.
Trong thực hành lâm sàng, siêu âm ổ bụng và đặc biệt CT Scan thường được ứng dụng đầu tiên. Hai phương pháp này giúp bác sĩ phát hiện những bất thường ở vùng ruột thừa, như sự hiện diện của khối u, tình trạng thành ruột dày bất thường hoặc dịch nhầy tích tụ trong ổ bụng. CT Scan có độ chính xác cao hơn siêu âm, đồng thời hỗ trợ đánh giá mức độ lan rộng của khối u.
Trong nhiều trường hợp, bệnh chỉ được phát hiện trong quá trình nội soi ổ bụng hoặc phẫu thuật cắt ruột thừa khi nghi ngờ viêm ruột thừa cấp. Lúc này, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô và gửi đi giải phẫu bệnh. Đây là bước chẩn đoán quan trọng nhất, giúp xác định chính xác loại ung thư ruột thừa và mức độ ác tính của khối u.
Nhờ kết hợp giữa hình ảnh học và giải phẫu bệnh, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác, đồng thời xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
Tầm quan trọng của phát hiện sớm
Ung thư ruột thừa là bệnh lý hiếm gặp và thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm. Chính vì vậy, phần lớn trường hợp chỉ được phát hiện khi bệnh đã tiến triển, khiến việc điều trị gặp nhiều khó khăn và tiên lượng kém.
Nếu được phát hiện sớm, người bệnh có nhiều cơ hội được điều trị triệt để bằng phẫu thuật, giảm nguy cơ tái phát và di căn. Tiên lượng sống cũng được cải thiện rõ rệt so với những trường hợp chẩn đoán muộn.
Ai nên cảnh giác với ung thư ruột thừa?
Mặc dù hiếm nhưng vẫn có nguy cơ mắc bệnh, trong đó có một số người có nguy cơ cao như:
- Những người có tiền sử viêm ruột thừa tái phát nhiều lần hoặc từng được phát hiện bất thường tại ruột thừa nên được theo dõi chặt chẽ, đây có thể là dấu hiệu tiềm ẩn của bệnh lý ác tính.
- Nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên ở người trung niên và lớn tuổi, đặc biệt từ sau 40 tuổi. Đây là nhóm tuổi dễ gặp các bệnh ung thư đường tiêu hóa nói chung, trong đó có ung thư ruột thừa.
Ngoài ra, những bệnh nhân từng mắc ung thư đường tiêu hóa khác như ung thư đại tràng hoặc ung thư dạ dày cũng nên chú ý, bởi sự hiện diện của một khối u ác tính có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện ung thư ở cơ quan lân cận.
Phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe đường tiêu hóa
Hiện chưa có biện pháp cụ thể nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn ung thư ruột thừa, nhưng duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý ác tính đường tiêu hóa và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất là chế độ ăn uống cân bằng. Người trưởng thành nên bổ sung nhiều rau xanh, hoa quả tươi và các thực phẩm giàu chất xơ để hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế táo bón và giảm áp lực lên ruột. Song song với đó, cần hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ nhiều dầu mỡ, thịt đỏ và đường tinh luyện.

Việc hạn chế rượu bia và bỏ thuốc lá cũng đóng vai trò quan trọng. Các chất kích thích này không chỉ làm tổn hại niêm mạc đường tiêu hóa mà còn làm tăng nguy cơ hình thành khối u ác tính. Kết hợp với thói quen vận động đều đặn, duy trì cân nặng hợp lý và đi khám sức khỏe định kỳ, cơ thể sẽ được bảo vệ tốt hơn trước nguy cơ ung thư nói chung và ung thư ruột thừa nói riêng.
Những câu hỏi thường gặp về ung thư ruột thừa
Câu hỏi 1: Ung thư ruột thừa có khác gì với viêm ruột thừa?
Có. Viêm ruột thừa là tình trạng cấp tính, xảy ra khi ruột thừa bị viêm nhiễm, gây đau bụng dữ dội và cần phẫu thuật cấp cứu. Trong khi đó, ung thư ruột thừa là sự hình thành khối u ác tính tại ruột thừa. Bệnh tiến triển âm thầm, triệu chứng thường mờ nhạt và dễ bị nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường. Nhiều trường hợp chỉ phát hiện ung thư sau khi phẫu thuật cắt ruột thừa do nghi ngờ viêm.
Câu hỏi 2: Ung thư ruột thừa có di truyền không?
Hiện chưa có bằng chứng khẳng định ung thư ruột thừa là bệnh di truyền. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy bệnh có thể liên quan đến đột biến gen hoặc yếu tố di truyền trong một số trường hợp hiếm. Người có tiền sử gia đình mắc ung thư đường tiêu hóa khác (như ung thư đại tràng, dạ dày) nên thận trọng hơn và đi kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bất thường.
Kết luận
Ung thư ruột thừa là một bệnh lý hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm. Do triệu chứng thường không đặc hiệu, bệnh dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa khác, khiến nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi đã tiến triển.
Cách tốt nhất để bảo vệ bản thân là luôn quan tâm đến sức khỏe đường tiêu hóa, chú ý các dấu hiệu bất thường không rõ nguyên nhân và chủ động đi khám sớm khi có triệu chứng nghi ngờ. Việc phát hiện kịp thời không chỉ giúp điều trị hiệu quả hơn mà còn cải thiện đáng kể tiên lượng cho người bệnh.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất cung cấp thông tin y tế tổng quát, không thay thế cho chẩn đoán hoặc tư vấn y khoa. Người đọc nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và hướng dẫn điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe.