Vai trò của ctDNA trong quản lý ung thư vú

Với sự gia tăng của các ca mắc ung thư vú trên toàn thế giới, việc phát triển những phương pháp tiên tiến để quản lý bệnh là vô cùng cần thiết. Trong những năm gần đây, xét nghiệm ctDNA đã nổi lên như một giải pháp nhiều hứa hẹn trong theo dõi bệnh lý ung thư. Phương pháp này đang dần trở thành công cụ đóng vai trò then chốt giúp cá thể hóa điều trị và nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân ung thư vú.

1. Thực trạng ung thư vú và nhu cầu đổi mới trong quản lý bệnh

Ung thư vú hiện đang là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở nữ giới trên toàn cầu, chiếm gần 25% tổng số ca ung thư ở phụ nữ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hơn 2 triệu phụ nữ mắc mới căn bệnh này. Mặc dù tỷ lệ sống sau điều trị ung thư vú đã được cải thiện nhờ vào những tiến bộ trong y học, nhưng tỷ lệ phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn vẫn còn cao, gây ảnh hưởng lớn đến khả năng điều trị và chất lượng sống của bệnh nhân.

Ung thư vú hiện là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở nữ giới
Ung thư vú hiện là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở nữ giới

Một trong những thách thức lớn trong điều trị ung thư vú là việc tái phát bệnh, đặc biệt ở giai đoạn muộn hoặc khi bệnh đã di căn. Khi ung thư vú tái phát hoặc di căn xa, bệnh có thể không có dấu hiệu lâm sàng rõ ràng hoặc chưa được phát hiện qua các phương pháp hình ảnh học truyền thống như siêu âm, chụp X-quang, hoặc MRI. Điều này gây khó khăn trong việc theo dõi tiến triển của bệnh và đưa ra quyết định điều trị kịp thời, dẫn đến những nguy cơ tiềm ẩn về tình trạng bệnh diễn tiến nhanh chóng.

Trong khi đó, một công nghệ tiên tiến đang dần trở thành công cụ quan trọng trong việc phát hiện sớm và theo dõi bệnh lý ung thư, đó là xét nghiệm ctDNA (circulating tumor DNA). Khác với các phương pháp hình ảnh học truyền thống, ctDNA có thể phát hiện những tín hiệu của ung thư ngay khi khối u chưa thể nhận diện qua các xét nghiệm hình ảnh học. ctDNA là các đoạn DNA tự do trong máu, được giải phóng từ các tế bào ung thư và mang các đột biến đặc trưng của tế bào ung thư, qua đó giúp phản ánh trạng thái hoạt động của tế bào ung thư ở mức độ phân tử.

Việc sử dụng ctDNA giúp bác sĩ có thể theo dõi sự tiến triển của bệnh nhanh và nhạy hơn, ngay cả khi khối u chưa phát triển đủ lớn để nhìn thấy qua các phương tiện hình ảnh học. Điều này mang lại một lợi thế lớn trong việc phát hiện sớm tái phát ung thư, đánh giá hiệu quả điều trị và đưa ra những quyết định điều trị chính xác, kịp thời hơn, từ đó góp phần cải thiện tỷ lệ sống còn và chất lượng sống cho bệnh nhân ung thư vú.

ctDNA-2
Thông thường, ctDNA sẽ sớm xuất hiện trong máu và mô cơ thể ngay khi ung thư vừa phát triển, việc phân tích ctDNA hỗ trợ bác sĩ theo dõi ung thư nhanh và nhạy hơn

2. Nghiên cứu tại Việt Nam: ctDNA trong quản lý ung thư vú giai đoạn sớm

Trong điều trị ung thư vú, một trong những vấn đề quan trọng là xác định đúng mức độ nguy cơ tái phát, đặc biệt ở các trường hợp đã điều trị triệt căn.

Dù ung thư vú giai đoạn sớm có thể được phát hiện và điều trị tốt hơn, nhưng việc dự đoán nguy cơ tái phát chính xác lại rất khó khăn. Các phương pháp truyền thống như xét nghiệm lâm sàng và hình ảnh học không đủ nhạy để phát hiện bệnh tái phát từ sớm, điều này có thể dẫn đến việc điều trị chưa kịp thời, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và kết quả lâu dài.

Nhằm giải quyết vấn đề này, ctDNA đã chứng tỏ tiềm năng vượt trội trong việc phát hiện sớm bệnh tái phát, từ đó hỗ trợ các quyết định điều trị chính xác và kịp thời. Một nghiên cứu về ctDNA gần đây tại Việt Nam có tên “Personalized mutation tracking in circulating-tumor DNA predicts recurrence in patients with high-risk early breast cancer” (Cá thể hóa theo dõi tình trạng ctDNA dự đoán tái phát ở những bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm thuộc nhóm nguy cơ cao) được thực hiện bởi các chuyên gia, bác sĩ tại một số bệnh viện hàng đầu ở Việt Nam, kết hợp cùng các nhà nghiên cứu từ Gene Solutions. Nghiên cứu này đã chỉ ra vai trò quan trọng của ctDNA trong việc theo dõi và đánh giá bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm.

Nghiên cứu được thực hiện trên 168 bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm, trong thời gian theo dõi 26,6 tháng. Kết quả cho thấy, sự thay đổi của ctDNA có thể dự đoán nguy cơ tái phát ngay cả trước khi bệnh nhân trải qua phẫu thuật. Cụ thể, các bệnh nhân có ctDNA dương tính trước phẫu thuật có nguy cơ tái phát gấp 6 lần so với những bệnh nhân có ctDNA âm tính.

Hơn nữa, sau khi điều trị, nếu ctDNA không còn xuất hiện trong máu, tiên lượng của bệnh nhân rất khả quan, với tỷ lệ sống không tái phát (DFS) hơn 90% sau 24 tháng. Ngược lại, nếu ctDNA vẫn tồn tại hoặc tái xuất hiện, tiên lượng rất xấu, đặc biệt là đối với các bệnh nhân ung thư vú giai đoạn III, với DFS là 0% sau 24 tháng.

Tóm tắt về nghiên cứu "Personalized mutation tracking in circulating-tumor DNA predicts recurrence in patients with high-risk early breast cancer"
Tóm tắt về nghiên cứu “Personalized mutation tracking in circulating-tumor DNA predicts recurrence in patients with high-risk early breast cancer”

Một điểm đáng chú ý nữa là ctDNA có thể phát hiện bệnh tái phát sớm hơn trung bình 9,7 tháng (So với các phương pháp truyền thống như hình ảnh học hoặc thời điểm khi bệnh nhân xuất hiện triệu chứng lâm sàng). Phương pháp có độ chính xác cao, với độ nhạy lên tới 91% và độ đặc hiệu đạt 99%, giúp tối ưu hóa việc theo dõi bệnh nhân, cá thể hóa điều trị, và can thiệp sớm khi cần thiết.

Kết quả của nghiên cứu đã minh chứng cho sự hiệu quả của ctDNA trong việc phát hiện và theo dõi ung thư vú, đặc biệt ở giai đoạn sớm và khi có nguy cơ tái phát. Công nghệ này mở ra một cơ hội lớn trong việc cá thể hóa chiến lược điều trị ung thư vú, từ đó giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.

Thông tin chi tiết về nghiên cứu: https://www.nature.com/articles/s41523-025-00778-z 

Tải tóm tắt tại ĐÂY

3. Nghiên cứu quốc tế: PADA-1 và SERENA-6 – ctDNA trong quản lý ung thư vú giai đoạn tiến xa và di căn

3.1. Nghiên cứu PADA-1

Bên cạnh ung thư vú giai đoạn sớm, việc điều trị ung thư vú giai đoạn tiến xa và di căn cũng gặp rất nhiều thách thức. Đặc biệt, trong trường hợp ung thư vú ER+/HER2– (dương tính với thụ thể estrogen, âm tính với HER2), khoảng 40% bệnh nhân sẽ phát triển đột biến ESR1 khi điều trị nội tiết bằng thuốc ức chế aromatase (AI) kết hợp với Palbociclib. Đây là một vấn đề rất quan trọng cần được đặc biệt chú ý. Do sự xuất hiện của đột biến ESR1 có thể gây kháng liệu pháp nội tiết đang sử dụng, làm giảm hiệu quả điều trị và dẫn đến sự tiến triển của bệnh.

Nghiên cứu PADA-1 được thực hiện trên 172 bệnh nhân ung thư vú ER+/HER2– ở giai đoạn tiến xa, có đột biến ESR1 qua xét nghiệm ctDNA trong máu (Sàng lọc từ 1017 bệnh nhân ban đầu). Các bệnh nhân tham gia nghiên cứu này đều có sự xuất hiện đột biến ESR1 trong máu (bESR1mut) trong khi đang điều trị với thuốc ức chế aromatase (AI) kết hợp với Palbociclib. 

Từ thời điểm phát hiện đột biến ESR1 qua xét nghiệm ctDNA, mà chưa có bằng chứng tiến triển trên lâm sàng/hình ảnh học, các bệnh nhân được phân ngẫu nhiên thành hai nhóm: một nhóm tiếp tục điều trị với AI và Palbociclib, nhóm còn lại chuyển sang dùng Fulvestrant kết hợp với Palbociclib. Mục tiêu là để theo dõi hiệu quả từ việc thay đổi điều trị dựa trên sự xuất hiện đột biến ESR1 qua xét nghiệm ctDNA mà không cần bằng chứng tiến triển trên lâm sàng.

Kết quả của nghiên cứu cho thấy, nhóm bệnh nhân được chuyển sang phác đồ Fulvestrant (FUL) kết hợp Palbociclib (PAL) có thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) trung vị là 11,9 tháng, trong khi nhóm tiếp tục điều trị cũ chỉ có PFS trung vị là 5,7 tháng, sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p = 0,004. Điều này chứng tỏ rằng việc phát hiện sớm sự xuất hiện của đột biến ESR1 qua ctDNA có thể giúp điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị cũng như sống còn cho bệnh nhân.

Nghiên cứu PADA-1 được ASCO công nhận và đăng tải thông tin vào năm 2023
Nghiên cứu PADA-1 được ASCO công nhận và đăng tải thông tin vào năm 2023

Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng sau hai tháng điều trị, nhóm bệnh nhân được chuyển sang phác đồ mới (FUL+PAL) có tỷ lệ thanh thải đột biến ESR1 trong máu (bESR1mut) cao hơn (70,9%) so với nhóm duy trì điều trị cũ (32,8%). Sự thanh thải đột biến ESR1 này cho thấy giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS), với tỷ lệ nguy cơ (Hazard Ratio – HR) là 0,36, p<0,001. Cùng với đó, việc theo dõi sự thay đổi của bESR1mut cũng cho thấy, khi bESR1mut được thanh thải, tiên lượng bệnh nhân tốt hơn, giúp kéo dài thời gian sống mà không phải đối mặt với các biến chứng từ sự tiến triển của bệnh.

Kết quả của nghiên cứu PADA-1 đã khẳng định vai trò quan trọng của ctDNA trong việc phát hiện và theo dõi ung thư vú giai đoạn tiến xa và di căn. Công nghệ này mở ra cơ hội lớn trong việc cá thể hóa chiến lược điều trị, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân, đặc biệt đối với những bệnh nhân có nguy cơ kháng điều trị.

Xem chi tiết nghiên cứu tại website chính thức của ASCO: https://ascopubs.org/doi/10.1200/JCO.2023.41.16_suppl.1002

3.2. Nghiên cứu SERENA-6

Tiếp nối nghiên cứu PADA-1, nghiên cứu SERENA-6 được báo cáo tại hội nghị thường niên của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO) 2025 và bài báo toàn văn được đăng tải trên tạp chí New England Journal of Medicine (NEJM) vào tháng 6 năm 2025, tiếp tục khẳng định giá trị lâm sàng của xét nghiệm ctDNA trong phát hiện và xử lý sớm tình trạng kháng thuốc ở bệnh nhân ung thư vú ER+/HER2– giai đoạn tiến xa.

Nghiên cứu SERENA-6 tập trung vào nhóm bệnh nhân có đột biến ESR1, đặc biệt là những bệnh nhân đang điều trị với thuốc ức chế aromatase (AI) kết hợp với CDK4/6i. Đây là nhóm bệnh nhân gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả điều trị, vì khi đột biến ESR1 xuất hiện, nó gây ra kháng thuốc và giảm tác dụng của liệu pháp nội tiết đang sử dụng. Khoảng 50% bệnh nhân điều trị với phác đồ này có thể phát triển đột biến ESR1, làm giảm hiệu quả điều trị và dẫn đến bệnh tiến triển. Trong bối cảnh này, nghiên cứu SERENA-6 sử dụng xét nghiệm ctDNA để phát hiện sự xuất hiện của đột biến ESR1 sớm hơn.

Nghiên cứu SERENA-6 được đăng tải vào năm 2025
Nghiên cứu SERENA-6 được đăng tải vào năm 2025

Nghiên cứu đã sàng lọc tổng cộng 3,256 bệnh nhân ung thư vú ER+/HER2– giai đoạn tiến xa qua xét nghiệm ctDNA để phát hiện đột biến ESR1m, trong đó 315 bệnh nhân có kết quả dương tính với ESR1m. Những bệnh nhân này đã điều trị ít nhất 6 tháng với AI kết hợp CDK4/6i. Khi ESR1m được phát hiện qua xét nghiệm ctDNA nhưng chưa có bằng chứng tiến triển lâm sàng, các bệnh nhân này được phân ngẫu nhiên vào hai nhóm điều trị: nhóm camizestrant kết hợp CDK4/6i (157 bệnh nhân) và nhóm tiếp tục điều trị với AI + CDK4/6i (158 bệnh nhân).

Mục tiêu nghiên cứu là so sánh thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) giữa hai nhóm điều trị, dựa trên kết quả xét nghiệm ctDNA mà không cần có sự tiến triển lâm sàng.

Kết quả nghiên cứu cho thấy, nhóm bệnh nhân chuyển sang camizestrant kết hợp CDK4/6i có thời gian PFS trung vị là 16 tháng, trong khi nhóm tiếp tục điều trị cũ chỉ có PFS trung vị là 9,2 tháng, với tỷ lệ nguy cơ (HR) là 0,44 (p<0,00001). Tỷ lệ PFS tại 12 tháng là 60,7% cho nhóm camizestrant, so với 33,4% cho nhóm điều trị cũ. Tại 24 tháng, tỷ lệ PFS còn 29,7% cho nhóm camizestrant và 5,4% cho nhóm cũ.

Như vậy, tiếp nối từ nghiên cứu PADA-1 từ ASCO 2023, kết quả nghiên cứu SERENA-6 một lần nữa khẳng định vai trò quan trọng của ctDNA trong việc phát hiện và xử lý sớm kháng thuốc ở bệnh nhân ung thư vú ER+/HER2– giai đoạn tiến xa, mở ra cơ hội lớn để tối ưu hóa chiến lược điều trị và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân, đặc biệt trong các trường hợp kháng thuốc nội tiết.

Xem chi tiết toàn văn về nghiên cứu SERENA-6 tại: First-Line Camizestrant for Emerging ESR1-Mutated Advanced Breast Cancer | New England Journal of Medicine 

4. Ứng dụng của ctDNA trong quản lý ung thư vú

Các nghiên cứu tại Việt Nam, PADA-1 và SERENA-6 đều chỉ ra rằng: ctDNA có khả năng phát hiện những thay đổi bệnh lý từ mức độ sinh học phân tử trước khi các dấu hiệu lâm sàng hoặc hình ảnh học xuất hiện, thậm chí có thể phát hiện sớm nhiều tháng. Điều này mở ra hướng đi mới trong việc sử dụng ctDNA để theo dõi tình trạng bệnh và tối ưu hóa phương pháp điều trị, nhờ vào khả năng dự báo sự tiến triển của bệnh ở cả giai đoạn sớm và tiến xa.

Những hướng đi mới trong việc sử dụng ctDNA giúp bệnh nhân ung thư có thêm nhiều hy vọng
Những hướng đi mới trong việc sử dụng ctDNA giúp bệnh nhân ung thư có thêm nhiều hy vọng

Ở giai đoạn sớm, ctDNA đóng vai trò mấu chốt trong việc theo dõi MRD (Minimal Residual Disease), giúp phát hiện bệnh tái phát trước khi bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng lâm sàng. Khi ctDNA vẫn còn tồn tại sau điều trị, việc phát hiện sớm giúp bác sĩ đưa ra các chiến lược theo dõi và điều trị phù hợp, từ đó cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ tái phát. Nghiên cứu tại Việt Nam đã chứng minh khả năng ctDNA phát hiện tái phát sớm hơn trung bình 9,7 tháng so với các phương pháp truyền thống, với độ nhạy lên tới 91% và độ đặc hiệu 99%, giúp tối ưu hóa việc theo dõi và điều trị.

Ở giai đoạn tiến xa và di căn, ctDNA cũng đóng vai trò quan trọng giúp phát hiện tình trạng kháng thuốc sớm, đồng thời hỗ trợ điều chỉnh liệu pháp điều trị kịp thời. Nghiên cứu PADA-1 đã chỉ ra rằng việc phát hiện đột biến ESR1 qua ctDNA trước khi có dấu hiệu bệnh tiến triển trên lâm sàng giúp điều chỉnh phương pháp điều trị nhanh chóng, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị và duy trì kết quả lâu dài. Tương tự, Nghiên cứu SERENA-6 tiếp tục khẳng định lợi ích của việc phát hiện sớm đột biến ESR1 qua ctDNA dẫn đến thay đổi điều trị, có thể kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư vú ER+/HER2– giai đoạn tiến xa.

Tóm lại, ctDNA đang dần trở thành một chỉ dấu sinh học quan trọng trong quản lý ung thư vú, đặc biệt trong điều trị cá thể hóa. Nhờ vào khả năng phát hiện bệnh lý sớm và giúp điều chỉnh phác đồ điều trị chính xác, ctDNA hứa hẹn sẽ trở thành công cụ không thể thiếu trong việc tối ưu hóa kết quả điều trị, giúp kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư vú.

Tìm hiểu thêm thông tin về ctDNA

5. K-TRACK: Tối ưu hóa quản lý ung thư vú qua xét nghiệm ctDNA cá thể hóa

K-TRACK là giải pháp tiên tiến do Gene Solutions nghiên cứu và phát triển, nhằm tối ưu hóa quá trình quản lý ung thư vú và nhiều loại ung thư khác. Giải pháp này bao gồm ba loại xét nghiệm chính, mỗi loại phục vụ những mục đích cụ thể trong việc theo dõi và điều trị ung thư vú:

  • K-Track: Áp dụng cho tất cả các giai đoạn của ung thư vú, cung cấp thông tin tổng thể về tình trạng bệnh. Xét nghiệm này giúp theo dõi sự tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị, từ khi phát hiện bệnh cho đến khi theo dõi sau điều trị.
  • K-Track MET (Metastatic): Dành cho bệnh nhân ung thư vú giai đoạn di căn, xét nghiệm này hỗ trợ theo dõi sự tiến triển và điều chỉnh phác đồ điều trị sao cho phù hợp với tình trạng di căn của bệnh.
  • K-Track BO (Blood Only): Dùng khi không thể lấy mẫu mô khối u, K-Track BO sử dụng mẫu máu để phân tích ctDNA. Xét nghiệm này cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng bệnh mà không cần can thiệp xâm lấn. K-Track BO có thể được sử dụng trong cả giai đoạn sớm và di căn, tuy nhiên, nó chỉ nên được khuyến nghị sử dụng khi không thể lấy mẫu mô.
Giải pháp K-TRACK bao gồm ba loại xét nghiệm chính
Giải pháp K-TRACK bao gồm ba loại xét nghiệm chính

Hiện nay, K-TRACK ngày càng trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc quản lý ung thư vú. Đặc biệt, xét nghiệm ctDNA của K-TRACK giúp theo dõi các chỉ số như MRD (Minimal Residual Disease) và động năng ctDNA, cung cấp thông tin kịp thời và chính xác về sự tiến triển của bệnh.

Điểm nổi bật của K-TRACK là khả năng phát hiện sớm các đột biến kháng thuốc, thông qua việc tích hợp panel gene ESR1. Đây là một đột biến quan trọng, đặc biệt trong giai đoạn di căn của ung thư vú, khi các đột biến này có thể làm giảm hiệu quả điều trị và thúc đẩy sự phát triển của bệnh. Việc phát hiện sớm các đột biến này giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị, tối ưu hóa kết quả điều trị và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

K-TRACK phát hiện sự tiến triển của bệnh nhanh, chính xác; đồng thời hỗ trợ cá thể hóa chiến lược điều trị, dựa trên các bằng chứng từ các nghiên cứu lâm sàng nổi bật như PADA-1. Nhờ đó, K-TRACK giúp tối ưu hóa quy trình điều trị ung thư vú, giảm thiểu tác dụng phụ không cần thiết từ các phương pháp điều trị không hiệu quả.

Ngoài việc hỗ trợ quản lý ung thư vú, K-TRACK còn cung cấp thông tin quan trọng về: MRD/động năng ctDNA, đột biến kháng thuốc/đột biến đích, đột biến di truyền (germline mutations) và MSI (bất ổn định vi vệ tinh) ở nhiều loại ung thư khác nhau, với độ nhạy và độ đặc hiệu cao.

Quy trình theo dõi ctDNA trong quản lý ung thư vú
Quy trình theo dõi ctDNA trong quản lý ung thư vú

Thông tin chi tiết về các xét nghiệm trong giải pháp K-TRACK có thể tham khảo tại ĐÂY.

6. Kết luận

Trong điều trị ung thư vú, cá thể hóa điều trị luôn đóng vai trò then chốt nhằm tối ưu hóa kết quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ không mong muốn. Mặc dù các phương pháp truyền thống như chẩn đoán hình ảnh vẫn là những yếu tố quan trọng để theo dõi bệnh, nhưng chúng vẫn còn hạn chế trong việc cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về sự tiến triển của bệnh, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân có dấu hiệu tái phát hoặc di căn. 

Và đây là lúc các xét nghiệm sinh học phân tử, đặc biệt là ctDNA, thể hiện rõ vai trò của mình. Với các xét nghiệm như K-TRACK, việc ứng dụng ctDNA không còn là khái niệm lý thuyết mà đã trở thành một phần thiết yếu trong theo dõi và quản lý ung thư vú. Điều này cho thấy sự đổi mới tích cực trong ngành y tế Việt Nam, thắp lên hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư.

Thông tin tham khảo:

https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/breast-cancer 
https://ascopubs.org/doi/10.1200/JCO.2023.41.16_suppl.1002?utm_source=chatgpt.com 
https://www.nature.com/articles/s41523-025-00778-z 
https://breast-cancer-research.biomedcentral.com/articles/10.1186/s13058-025-02016-7 
https://investors.guardanthealth.com/press-releases/press-releases/2025/New-Study-Published-in-ESMO-Open-Highlights-Guardant-Reveals-Performance-in-Detecting-Minimal-Residual-Disease-in-Patients-with-Early-Stage-Breast-Cancer/default.aspx 

Công nghệ gen vì sức khoẻ cộng đồng

Facebook
X
LinkedIn

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !