Ung thư biểu mô tế bào gan là một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu do ung thư trên toàn cầu. Bệnh thường tiến triển âm thầm, khó nhận biết ở giai đoạn sớm, khiến đa số bệnh nhân được chẩn đoán khi đã muộn. Việc hiểu rõ về bệnh và chủ động tầm soát định kỳ có ý nghĩa quan trọng trong phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.
Ung thư biểu mô tế bào gan là gì?
Ung thư biểu mô tế bào gan (tiếng Anh: Hepatocellular carcinoma – HCC) là loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất, chiếm phần lớn (khoảng 75–85%) trong tổng số các trường hợp ung thư gan. Bệnh bắt nguồn từ tế bào gan (hepatocytes) – các tế bào chính thực hiện chức năng chuyển hóa, tổng hợp và giải độc cho cơ thể.

Theo thống kê của GLOBOCAN 2020 (thuộc Tổ chức Y tế Thế giới – WHO), ung thư gan là nguyên nhân tử vong do ung thư đứng thứ ba trên toàn cầu, với khoảng 830.200 ca tử vong mỗi năm. Trong đó, HCC là thể bệnh chiếm ưu thế.
Tại Việt Nam, ung thư gan là loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới và đứng thứ hai trong tổng thể các loại ung thư, với khoảng 26.418 ca mắc mới và 25.272 ca tử vong. Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư gan cao nhất thế giới.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư biểu mô tế bào gan
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) thường không xuất hiện một cách đột ngột. Bệnh phát triển dần theo thời gian từ các tổn thương mạn tính ở gan, do nhiều yếu tố nguy cơ tích tụ. Một số yếu tố nguy cơ bao gồm:
1. Nhiễm viêm gan virus B và viêm gan virus C mạn tính
Đây là nguyên nhân hàng đầu gây HCC. Virus tấn công gan trong thời gian dài, gây viêm, dẫn đến xơ gan và hình thành tế bào ung thư. Nhiều bệnh nhân HCC tại Việt Nam có tiền sử nhiễm viêm gan virus B.
2. Xơ gan
Xơ gan, bất kể nguyên nhân nào, đều là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến ung thư gan. Việc xơ hóa khiến gan bị mất chức năng và dễ xuất hiện đột biến tế bào. Xơ gan thường là hậu quả của viêm gan mạn, nghiện rượu hoặc gan nhiễm mỡ lâu dài.
3. Rượu bia và gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
Uống rượu kéo dài gây tổn thương gan nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ HCC. Ngoài ra, gan nhiễm mỡ không do rượu, thường gặp ở người béo phì, tiểu đường, cũng là yếu tố nguy cơ ngày càng phổ biến.

4. Yếu tố môi trường
- Aflatoxin: Chất độc sinh ra từ nấm mốc trong thực phẩm (gạo, ngô, đậu mốc…) có thể gây đột biến gen và ung thư gan.
- Hóa chất độc hại: Tiếp xúc lâu dài với một số hóa chất công nghiệp hoặc ô nhiễm môi trường cũng làm tăng nguy cơ.
5. Di truyền và tiền sử gia đình
Ung thư gan không phải là bệnh di truyền phổ biến, nhưng những người có người thân ruột thịt từng mắc ung thư gan (như cha mẹ, anh chị em) vẫn có nguy cơ cao hơn bình thường, nhất là khi kèm theo các yếu tố khác như viêm gan B, C hoặc xơ gan.
Một nghiên cứu tổng hợp (meta-analysis) được công bố trên PLOS ONE cho thấy, người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan có nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) cao gấp khoảng 2,5 lần so với người không có tiền sử. Do đó, nếu trong gia đình từng có người bị ung thư gan, bạn nên chủ động tầm soát định kỳ, đặc biệt nếu đang kèm theo các yếu tố nguy cơ.
Biểu hiện và dấu hiệu cảnh báo ung thư biểu mô tế bào gan
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là bệnh tiến triển âm thầm. Phần lớn người bệnh không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, hoặc nếu có thì cũng rất dễ bị bỏ qua. Một số biểu hiện có thể xuất hiện bao gồm:
1. Giai đoạn sớm: Triệu chứng mờ nhạt, dễ nhầm lẫn
Ở giai đoạn đầu, khối u còn nhỏ, chức năng gan vẫn còn đủ để bù trừ, nên người bệnh thường không cảm nhận thấy gì bất thường. Một số biểu hiện có thể gặp nhưng không đặc hiệu, rất dễ bị nhầm với tình trạng mệt mỏi thông thường hoặc các rối loạn tiêu hóa nhẹ như:
- Mệt mỏi kéo dài: Cơ thể cảm thấy uể oải, thiếu năng lượng, dù không làm việc nặng.
- Chán ăn, ăn không ngon miệng: Triệu chứng này thường bị quy cho rối loạn tiêu hóa hoặc stress.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân nhưng không trong chế độ ăn kiêng hay luyện tập thể thao.
- Đau âm ỉ vùng hạ sườn phải: Đôi khi có thể chỉ là cảm giác tức nặng, khó chịu vùng gan. Triệu chứng này thường dễ bị bỏ qua.
Lưu ý: Những triệu chứng này rất dễ bị xem nhẹ, đặc biệt ở người đã có bệnh gan mạn tính, vì chúng giống với biểu hiện hàng ngày của bệnh gan thông thường.
2. Giai đoạn tiến triển: Triệu chứng rõ ràng, gan tổn thương nặng
Khi khối u phát triển lớn hơn, di căn hoặc gan mất dần chức năng, các biểu hiện của bệnh sẽ rõ ràng và nghiêm trọng hơn. Một số biểu hiện bao gồm:
- Vàng da, vàng mắt: Do gan suy giảm chức năng thải độc bilirubin. Đây là dấu hiệu gan đã bị tổn thương nặng.
- Cổ trướng (bụng trướng nước): Xuất hiện khi dịch tích tụ trong ổ bụng, thường do tăng áp lực tĩnh mạch cửa và giảm albumin máu.
- Gan to bất thường: Bình thường bờ dưới gan nằm trên xương sườn cuối cùng, nếu gan tăng kích thước có thể sờ thấy khối gan cứng, rắn chắc ở vùng hạ sườn phải.
- Xuất huyết tiêu hóa: Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen do giãn vỡ tĩnh mạch thực quản. Đây là dấu hiệu rất nguy hiểm.
- Đau bụng dữ dội hoặc lan ra vai phải: Khi khối u xâm lấn mô lân cận hoặc làm căng bao gan.

3. Vì sao ung thư gan thường được phát hiện muộn?
Có nhiều lý do khiến HCC thường bị chẩn đoán trễ:
- Triệu chứng giai đoạn đầu không rõ ràng: Dễ bị bỏ qua hoặc nhầm với các vấn đề sức khỏe nhẹ.
- Người bệnh chủ quan, không kiểm tra định kỳ: Đặc biệt là nhóm có nguy cơ cao như người nhiễm viêm gan virus B, C hoặc xơ gan.
- Thiếu chương trình tầm soát chuyên biệt: Nhiều bệnh nhân không được theo dõi định kỳ bằng siêu âm hoặc xét nghiệm AFP (chất chỉ điểm ung thư gan).
- Phát hiện khi đã có biến chứng: Đa số ca bệnh chỉ đến viện khi có các triệu chứng nghiêm trọng như vàng da, trướng bụng, hoặc xuất huyết tiêu hóa. Lúc này bệnh đã ở giai đoạn tiến xa.
HCC là loại ung thư dễ “ẩn mình” trong thời gian dài. Vì vậy, nếu bạn có yếu tố nguy cơ (viêm gan virus B/C, xơ gan, uống rượu nhiều…), hãy tầm soát định kỳ dù không có triệu chứng. Phát hiện sớm là chìa khóa giúp điều trị kịp thời và cải thiện tiên lượng sống.
Các giai đoạn phát triển của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) theo BCLC
Hệ thống Barcelona Clinic Liver Cancer (BCLC) là thang phân giai đoạn được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Việc phân loại này dựa trên kích thước/ số lượng khối u, chức năng gan (Child–Pugh), và thể trạng chung của bệnh nhân (Performance Status – PS). Dưới đây là các giai đoạn chính trong tiến trình phát triển của HCC, thường được phân loại dựa trên hệ thống Barcelona Clinic Liver Cancer (BCLC):
1. Giai đoạn rất sớm (Very early stage – BCLC 0)
- Đặc điểm: 1 khối u đơn độc <2cm, chức năng gan còn tốt (Child-Pugh A). (Child–Pugh: Thang điểm dùng để đánh giá mức độ suy giảm chức năng gan ở bệnh nhân xơ gan)
- Triệu chứng: Hầu như không có triệu chứng rõ ràng, thường phát hiện tình cờ qua siêu âm tầm soát.
2. Giai đoạn sớm (Early stage – BCLC A)
- Đặc điểm: 1 u đơn <5cm, hoặc tối đa 3 u, mỗi u <3 cm. Child-Pugh A hoặc B.
- Triệu chứng: Có thể chưa rõ rệt, đôi khi mệt mỏi nhẹ hoặc tức hạ sườn phải.
3. Giai đoạn trung gian (Intermediate stage – BCLC B)
- Đặc điểm: Nhiều khối u trong gan, chưa xâm lấn mạch máu hay di căn. Chức năng gan vẫn còn tương đối tốt.
- Triệu chứng: Có thể bắt đầu xuất hiện triệu chứng như đau bụng, chán ăn, sụt cân nhẹ.
3. Giai đoạn tiến triển (Advanced stage – BCLC C)
- Đặc điểm: U đã xâm lấn mạch máu lớn hoặc có di căn ngoài gan. Bệnh nhân có thể có biểu hiện toàn thân hoặc chức năng gan bắt đầu suy giảm.
- Triệu chứng: Đau vùng gan, vàng da, cổ trướng, mệt mỏi rõ rệt.
4. Giai đoạn cuối (Terminal stage – BCLC D)
- Đặc điểm: Chức năng gan suy nặng (Child-Pugh C), thể trạng bệnh nhân yếu.
- Triệu chứng: Suy kiệt, rối loạn đông máu, cổ trướng nặng, biến chứng như xuất huyết tiêu hoá hoặc hôn mê gan.
Tại sao chẩn đoán giai đoạn lại quan trọng?
Chẩn đoán đúng giai đoạn của ung thư biểu mô tế bào gan là yếu tố quyết định để:
- Lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu: Không phải bệnh nhân nào cũng có thể phẫu thuật hay điều trị toàn thân – phải căn cứ vào giai đoạn cụ thể.
- Dự đoán tiên lượng sống: Giai đoạn càng sớm, cơ hội điều trị khỏi hoặc kéo dài thời gian sống càng cao.
- Lên kế hoạch theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị: Giúp bác sĩ điều chỉnh kịp thời phương pháp nếu bệnh diễn tiến.
Phương pháp chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan
Phát hiện và chẩn đoán chính xác ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị và tiên lượng. Hiện nay, các kỹ thuật được sử dụng phổ biến bao gồm:
1. Xét nghiệm máu – Alpha-fetoprotein (AFP)
AFP là một loại protein do tế bào gan phôi thai sản xuất. Ở người trưởng thành, nồng độ AFP thường thấp. Nồng độ AFP tăng cao có thể gợi ý liên quan đến ung thư gan nguyên phát, đặc biệt khi kết hợp với bất thường trên hình ảnh học.
Tuy nhiên, AFP thường ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, không phải lúc nào cũng tăng ở bệnh nhân HCC. Do đó cần phối hợp với các phương pháp khác để xác định chính xác nguyên nhân.
2. Chẩn đoán hình ảnh
Một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng trong tầm soát bao gồm:
- Siêu âm gan: Giúp nhận diện khối u, đánh giá kích thước và vị trí.
- CT scan (cắt lớp vi tính): Cho hình ảnh chi tiết về cấu trúc gan, khả năng xâm lấn mạch máu và di căn.
- MRI gan: Có độ phân giải mô mềm cao, giúp phân biệt u gan với các tổn thương khác.
3. Sinh thiết lỏng (xét nghiệm ctDNA)
Xét nghiệm ctDNA là phương pháp mới, giúp phân tích DNA khối u lưu hành thông qua mẫu máu.
- Ưu điểm: chỉ cần lấy máu ngoại vi, ít xâm lấn, có thể thực hiện định kỳ.
- Hạn chế: Kỹ thuật thực hiện tương đối phức tạp. Chưa được ứng dụng rộng rãi.

4. Sinh thiết mô gan
Ngoài các phương pháp tầm soát trên, sinh thiết gan là phương pháp lấy mẫu mô để phân tích mô bệnh học, nhằm xác định chính xác người đó có đang mắc ung thư hay không.
Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán. Tuy nhiên, phương pháp này có tính xâm lấn, gây đau và có nguy cơ rủi ro. Do đó, sinh thiết gan chỉ thường được sử dụng nhiều trong điều trị, hoặc xuất hiện những bất thường trên hình ảnh học.
Kết luận
Ung thư biểu mô tế bào gan thường được phát hiện muộn do tiến triển âm thầm. Việc chủ động tầm soát định kỳ, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ đóng vai trò then chốt trong phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.
Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao như nhiễm viêm gan B, C mạn tính, xơ gan hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư gan, hãy chủ động tầm soát định kỳ để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Lưu ý: Nội dung trong bài viết chỉ mang tính chất cung cấp thông tin y tế tổng quát, không thay thế cho việc chẩn đoán hay tư vấn y khoa chuyên môn. Người đọc nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và hướng dẫn điều trị phù hợp.