Ung thư gan là hậu quả của quá trình tổn thương gan kéo dài do nhiều nguyên nhân, trong đó lý do thường gặp nhất là viêm gan virus, lạm dụng rượu bia, gan nhiễm mỡ và độc tố từ thực phẩm. Nhận diện sớm nguyên nhân ung thư gan là bước quan trọng để phòng ngừa và tầm soát hiệu quả căn bệnh này ngay từ đầu.
Tổng quan về ung thư gan
Theo số liệu từ GLOBOCAN 2022, ung thư gan là một trong những loại ung thư gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Riêng tại Việt Nam, có khoảng 26.418 ca mắc mới và 25.272 ca tử vong do ung thư gan trong năm 2022. Đây là loại ung thư đứng thứ hai về số ca mắc mới và đứng đầu về số ca tử vong ở cả hai giới tại nước ta (theo baochinhphu.vn).

Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tỷ lệ mắc ung thư gan cao nhất thế giới. Nguyên nhân chủ yếu là do tỷ lệ nhiễm virus viêm gan virus B và C cao, cùng với các yếu tố nguy cơ như lạm dụng rượu bia, thực phẩm nhiễm nấm mốc (aflatoxin), hoặc béo phì, gan nhiễm mỡ.
Ung thư gan có tiên lượng sống thấp nếu phát hiện ở giai đoạn muộn. Tỷ lệ sống sau 5 năm ở giai đoạn tiến triển chỉ dưới 10%. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán ở giai đoạn sớm, cơ hội điều trị thành công và sống còn sẽ được cải thiện rõ rệt.
Những nguyên nhân ung thư gan hàng đầu
Có nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc ung thư gan. Dưới đây là những nguyên nhân ung thư gan đã được ghi nhận:
- 
Viêm gan virus mạn tính (HBV, HCV)
Nhiễm virus viêm gan virus B (HBV) và viêm gan virus C (HCV) kéo dài là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan nguyên phát. Virus làm tổn thương tế bào gan theo thời gian, dẫn đến viêm mạn tính, xơ gan, và cuối cùng là ung thư. Người mắc HBV hoặc HCV mạn tính có nguy cơ ung thư gan cao gấp nhiều lần người bình thường, dù không phải lúc nào cũng có triệu chứng rõ ràng. Việc phát hiện và điều trị sớm virus viêm gan là chìa khóa để ngăn ngừa ung thư.
- 
Xơ gan do rượu và chế độ ăn uống
Lạm dụng rượu bia trong thời gian dài khiến gan bị tổn thương nặng, dẫn đến xơ gan – một tình trạng trong đó mô gan bình thường bị thay thế bằng mô sẹo. Xơ gan không chỉ làm giảm chức năng gan mà còn là nền tảng thuận lợi cho ung thư phát triển. Chế độ ăn uống mất cân bằng, thiếu vi chất và nhiều chất béo xấu cũng góp phần đẩy nhanh quá trình xơ hóa và suy gan.
- 
Nhiễm độc tố Aflatoxin từ thực phẩm mốc
Aflatoxin là chất độc sinh ra từ nấm mốc thường xuất hiện trong ngũ cốc, đậu phộng hoặc thực phẩm bảo quản kém. Đây là tác nhân gây đột biến gen mạnh mẽ, đặc biệt là khi kết hợp với nhiễm HBV. Nhiều trường hợp ung thư gan tại châu Á và châu Phi liên quan trực tiếp đến độc tố này. Kiểm soát nguồn thực phẩm là bước phòng ngừa cần thiết nhưng thường bị xem nhẹ.

- 
Yếu tố di truyền và đột biến gen
Dù hiếm gặp hơn, một số trường hợp ung thư gan có liên quan đến di truyền hoặc một số rối loạn di truyền như hemochromatosis (tăng tích sắt), thiếu hụt men alpha-1 antitrypsin, hoặc đột biến gen TP53. Những thay đổi di truyền này khiến gan dễ bị tổn thương và mất khả năng kiểm soát tế bào bất thường.
- 
Béo phì, tiểu đường và gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
Sự gia tăng các bệnh chuyển hóa như béo phì, đái tháo đường type 2 và gan nhiễm mỡ không do rượu đang kéo theo tỷ lệ ung thư gan ngày càng cao. Gan nhiễm mỡ mạn tính có thể tiến triển thành viêm gan, xơ gan và cuối cùng là ung thư. Đây là mối đe dọa âm thầm đang gia tăng tại các quốc gia có lối sống đô thị hóa.
- 
Yếu tố môi trường và nghề nghiệp
Tiếp xúc lâu dài với các hóa chất độc hại như arsenic, vinyl chloride, hoặc thuốc trừ sâu… có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan. Một số ngành nghề liên quan đến hóa chất công nghiệp hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm không khí cũng được ghi nhận là có mức độ rủi ro cao hơn. Tuy đây không phải là nguyên nhân ung thư gan phổ biến, nhưng vẫn là mối quan tâm đáng lưu ý trong các chiến lược phòng bệnh.
Cơ chế hình thành ung thư gan
Ung thư gan không hình thành trong ngày một ngày hai, mà là kết quả của quá trình tổn thương mạn tính kéo dài trong gan – do virus viêm gan, rượu bia, độc tố hoặc gan nhiễm mỡ. Những tổn thương này buộc tế bào gan liên tục tái tạo, làm tăng nguy cơ đột biến DNA khi cơ chế sao chép bị lỗi.
Các đột biến tích tụ dần, phá vỡ hệ thống kiểm soát tăng sinh tế bào, từ đó thúc đẩy hình thành tế bào ác tính. Đồng thời, rối loạn methyl hóa DNA (quá trình điều hòa gen) có thể khiến các gen ức chế khối u bị “tắt nhầm”, làm mất đi hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể. Cùng lúc đó, các mảnh DNA khối u tuần hoàn (ctDNA) bắt đầu xuất hiện trong máu. Đây là dấu hiệu sinh học quan trọng giúp phát hiện ung thư gan từ rất sớm, ngay cả khi chưa xuất hiện tổn thương rõ ràng trên hình ảnh học.
Các dấu hiệu và yếu tố cảnh báo nguy cơ
Ung thư gan thường tiến triển âm thầm. Việc nhận diện những người có nguy cơ cao và theo dõi sát sao là điều then chốt để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Nhóm người có nguy cơ cao bao gồm:
- Người từ 40 tuổi trở lên, đặc biệt là nam giới;
- Người mắc viêm gan virus B hoặc viêm gan virus C mạn tính;
- Người thường xuyên uống rượu bia; người có tiền sử gia đình từng mắc ung thư gan hoặc các bệnh lý gan mạn tính như xơ gan, gan nhiễm mỡ.
Ngoài ra, những ai tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại hoặc có hội chứng di truyền liên quan đến gan cũng cần đặc biệt lưu ý.
Ở giai đoạn đầu, ung thư gan hầu như không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, các dấu hiệu thường gặp bao gồm: đau âm ỉ hoặc tức vùng hạ sườn phải, chán ăn, mệt mỏi, sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân, vàng da và mắt, bụng to dần do báng bụng, hoặc buồn nôn kéo dài. Những triệu chứng này thường bị nhầm với các bệnh gan thông thường, dẫn đến chẩn đoán muộn.
Cập nhật mới về phương pháp tầm soát ung thư gan
Tầm soát ung thư gan từ sớm là yếu tố sống còn, nhưng các phương pháp truyền thống như siêu âm gan và xét nghiệm AFP (alpha-fetoprotein) vẫn còn nhiều hạn chế. Siêu âm phụ thuộc vào kỹ năng người thực hiện và có thể bỏ sót khối u nhỏ hoặc nằm sâu. Trong khi đó, chỉ số AFP không đặc hiệu: có thể bình thường ở người bệnh ung thư gan, hoặc tăng cao vì các bệnh gan lành tính, khiến việc chẩn đoán sớm không thực sự tin cậy.
Trong những năm gần đây, công nghệ tầm soát ung thư gan đã có bước tiến vượt bậc nhờ sinh thiết lỏng đa ung thư – tiêu biểu là các xét nghiệm ctDNA như SPOT-MAS. Đây là phương pháp phân tích các mảnh DNA khối u tuần hoàn trong máu, giúp phát hiện những thay đổi di truyền đặc hiệu của ung thư gan ngay từ giai đoạn rất sớm. Phương pháp này đang được các chuyên gia đánh giá tốt do tính không xâm lấn.

Đặc biệt, khi kết hợp với giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) và công nghệ AI, các xét nghiệm ctDNA có thể phát hiện đồng thời nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư gan, với độ nhạy và độ đặc hiệu ngày càng được cải thiện. AI giúp phân tích dữ liệu gen phức tạp, nhận diện mô hình bất thường nhanh chóng và chính xác hơn.
Theo khuyến nghị, những người từ 40 tuổi trở lên hoặc những người thuộc nhóm nguy cơ cao như: người mắc viêm gan virus B/C mạn tính, tiền sử xơ gan, gan nhiễm mỡ nặng, lạm dụng rượu hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư gan có thể tiến hành tầm soát định kỳ. Thông qua việc thăm khám và đánh giá cá nhân, bác sĩ sẽ đưa ra những tần suất tầm soát phù hợp cho từng cá nhân.
Xu hướng dự phòng và tầm soát chủ động
Trước gánh nặng lớn từ ung thư gan, xu hướng phòng ngừa chủ động đang dần được đẩy mạnh. Thay vì đợi bệnh tiến triển, ngày càng nhiều người bắt đầu chủ động bảo vệ lá gan bằng những giải pháp y học dự phòng hiện đại, kết hợp với việc chủ động thay đổi lối sống.
Một số biện pháp dự phòng có thể tham khảo:
Tiêm phòng viêm gan B: Viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến xơ gan và ung thư gan. Tiêm phòng đầy đủ ngay từ sơ sinh giúp bảo vệ suốt đời. Với người lớn chưa tiêm, xét nghiệm tầm soát kháng thể và tiêm bổ sung là bước cần thiết.
Duy trì lối sống lành mạnh: Hạn chế rượu bia, ăn uống hợp vệ sinh và cân bằng dinh dưỡng là ba nguyên tắc vàng để giảm nguy cơ tổn thương gan. Cụ thể:
- Không lạm dụng rượu bia, nhất là khi có tiền sử viêm gan hoặc men gan cao.
- Tránh thực phẩm mốc, ôi thiu – nguồn chứa aflatoxin, chất gây ung thư gan đã được chứng minh.
- Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, giảm chất béo bão hòa để kiểm soát cân nặng và phòng tránh gan nhiễm mỡ.
- Duy trì chỉ số BMI hợp lý, tránh béo phì và đái tháo đường.
Khám sức khỏe định kỳ & kết hợp tầm soát gen: Không đợi đến khi có triệu chứng, ngày càng nhiều người lựa chọn tầm soát ung thư theo hướng cá thể hóa, dựa trên yếu tố nguy cơ và hồ sơ di truyền. Việc khám sức khỏe định kỳ kết hợp với các xét nghiệm gen hiện đại như Gencare hay xét nghiệm SPOT-MAS giúp phát hiện sớm tín hiệu liên quan đến ung thư gan..
Kết luận
Hiểu rõ nguyên nhân ung thư gan là bước đầu tiên để bảo vệ lá gan khỏi những tổn thương âm thầm. Đừng chờ đến khi có triệu chứng mới hành động – hãy chủ động tầm soát định kỳ, tiêm phòng viêm gan B và duy trì lối sống lành mạnh ngay từ hôm nay để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Lưu ý: Bài viết mang tính cung cấp thông tin sức khỏe cộng đồng, không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hay điều trị y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn phù hợp.
 
								





 
								 
															 
															