Ung thư là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất hiện nay. Hiểu rõ và nhận biết đúng các dấu hiệu ung thư giúp chúng ta chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế kịp thời.
Tổng quan về ung thư
Ung thư là gì?
Ung thư là bệnh do các tế bào trong cơ thể phát triển và nhân lên một cách bất thường, vượt ngoài kiểm soát. Thông thường, tế bào có chu kỳ sống và chết theo quy luật để duy trì sự cân bằng, nhưng khi bị ung thư, các tế bào này mất khả năng tự điều chỉnh, dẫn đến sự tăng sinh mất kiểm soát, gây tích tụ và hình thành khối u. Khối u này có thể xâm lấn các mô xung quanh hoặc lây lan đến các cơ quan khác qua quá trình gọi là di căn.

Ung thư có thể phát sinh từ nhiều loại tế bào khác nhau và xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trong cơ thể. Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy ung thư có liên quan chặt chẽ đến các yếu tố nguy cơ như lối sống, môi trường sống, và một phần (10-15%) do nguyên nhân di truyền.
Tại sao phát hiện sớm quan trọng?
Phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân. Ở giai đoạn đầu, các khối u thường có kích thước nhỏ, xâm lấn tại chỗ và chưa di căn, do đó có khả năng chữa khỏi cao hơn nhiều so với khi bệnh đã tiến triển. Điều trị lúc này thường dễ dàng hơn, ít xâm lấn và đem lại kết quả khả quan hơn.
Ngược lại, khi ung thư được phát hiện muộn, khối u thường đã lan rộng, xâm lấn các cơ quan xung quanh, khiến quá trình điều trị phức tạp, tốn kém hơn và tỷ lệ thành công thấp hơn rất nhiều. Điều này làm giảm tỷ lệ sống còn, đồng thời ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Theo các nghiên cứu, tỷ lệ sống còn sau 5 năm ở bệnh nhân được phát hiện ung thư sớm có thể lên tới 80-90%, trong khi ở những trường hợp phát hiện muộn, tỷ lệ này giảm xuống chỉ còn 20-30% hoặc thấp hơn tùy loại ung thư (Thông tin tham khảo từ: Tổ chức Y tế Thế giới – WHO, Hiệp hội Ung thư Mỹ – ACS).
Do đó, cần nhận biết các dấu hiệu ung thư và thực hiện tầm soát ung thư định kỳ để phát hiện bệnh kịp thời, từ đó tăng cơ hội chữa khỏi và nâng cao chất lượng cuộc sống.
10 dấu hiệu ung thư thường gặp
1. Mệt mỏi kéo dài không có nguyên nhân
Mệt mỏi kéo dài là cảm giác uể oải, kiệt sức mà không giảm đi dù đã nghỉ ngơi đầy đủ. Đây là một trong những dấu hiệu thường gặp ở nhiều loại ung thư, nhưng lại dễ bị bỏ qua vì không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với mệt mỏi do stress hoặc các bệnh thông thường khác.
Ung thư làm cơ thể suy yếu qua nhiều cơ chế. Một số khối u có thể gây chảy máu âm thầm, dẫn đến thiếu máu và làm giảm khả năng vận chuyển oxy trong máu, khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi nhanh hơn.
Ngoài ra, phản ứng viêm kéo dài do ung thư cũng tạo ra các chất gây ảnh hưởng đến tế bào, làm tăng cảm giác mệt mỏi. Rối loạn chuyển hóa năng lượng do khối u hoặc tác dụng phụ của điều trị cũng góp phần làm giảm sức khỏe tổng thể.
Mệt mỏi kéo dài thường xuất hiện ở nhiều loại ung thư, đặc biệt phổ biến ở ung thư máu (bạch cầu), ung thư dạ dày, đại trực tràng, phổi, gan và tụy. Những bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất tế bào máu, chức năng tiêu hóa, hô hấp hoặc chuyển hóa năng lượng, khiến cơ thể nhanh chóng suy yếu.

2. Giảm cân bất thường
Khối u sử dụng nhiều năng lượng để phát triển, trong khi hệ miễn dịch cũng cần năng lượng để chống lại bệnh. Đồng thời, ung thư có thể làm rối loạn quá trình hấp thụ dinh dưỡng và ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tiêu hóa, khiến người bệnh chán ăn, nhanh no hoặc khó tiêu hóa, dẫn đến giảm cân nhanh.
Một số loại ung thư thường gây giảm cân rõ rệt như:
- Ung thư dạ dày, thực quản, tụy, gan: ảnh hưởng trực tiếp đến ăn uống và tiêu hóa.
- Ung thư phổi: làm giảm cảm giác thèm ăn và gây suy nhược.
- Ung thư hạch, máu hoặc khi ung thư đã di căn toàn thân: gây rối loạn chuyển hóa, tiêu hao nhiều năng lượng.
Ngay cả khi giảm cân không phải do ung thư, việc sụt cân bất thường không rõ nguyên nhân vẫn là dấu hiệu cảnh báo sức khỏe cần lưu ý. Nếu bạn giảm từ 5-10% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng mà không phải do ăn kiêng hay tập luyện, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và đánh giá kịp thời.
3. Đau kéo dài hoặc đau không rõ nguyên nhân
Đau là phản ứng tự nhiên của cơ thể để cảnh báo rằng có điều gì đó bất thường đang xảy ra. Tuy nhiên, nếu cơn đau kéo dài nhiều tuần, không rõ nguyên nhân và không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường, đó có thể là dấu hiệu ung thư tiềm ẩn.
Theo nguyên tắc, tế bào ung thư có thể tạo thành khối u và chèn ép vào dây thần kinh, xương hoặc các cơ quan lân cận gây ra cảm giác đau. Ngoài ra, khi ung thư di căn, chúng có thể xâm lấn vào mô sâu hoặc tạo áp lực trong ổ bụng, cột sống hoặc hộp sọ – tất cả đều có thể dẫn đến những cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội. Trong một số trường hợp, đau có thể đến từ viêm nhiễm hoặc hoại tử mô do khối u gây ra.
Các loại ung thư thường gây đau kéo dài:
- Ung thư xương: Gây đau sâu, đặc biệt là vào ban đêm.
- Ung thư tụy, gan: Gây đau vùng bụng trên hoặc lưng lan ra sau.
- Ung thư phổi: Gây đau ngực, vai hoặc lan ra cánh tay.
- Ung thư não: Gây đau đầu kéo dài, không giống với đau đầu thông thường.
- Ung thư cổ tử cung hoặc buồng trứng: Có thể gây đau vùng chậu hoặc lưng dưới.
Nếu bạn gặp phải cơn đau kéo dài hơn 2 tuần, không rõ nguyên nhân và ngày càng nghiêm trọng, hãy chủ động đi khám để được kiểm tra. Đừng chỉ tập trung vào việc giảm đau tạm thời bằng thuốc, vì việc xác định nguyên nhân gốc rễ mới là yếu tố quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe.
4. Thay đổi trên da (xuất hiện u, nốt bất thường hoặc vết loét không lành)
Làn da không chỉ là lớp bảo vệ bên ngoài mà còn phản ánh sức khỏe bên trong cơ thể. Một số thay đổi trên da có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm ung thư, đặc biệt là ung thư da, hoặc ung thư di căn từ các cơ quan khác.
Các dấu hiệu ung thư cần chú ý:
- Xuất hiện nốt ruồi mới hoặc nốt ruồi có hình dạng bất thường như không đối xứng, viền không đều, màu sắc không đồng nhất, kích thước lớn hơn 6mm hoặc thay đổi theo thời gian.
- Xuất hiện u nhỏ, cứng dưới da, không đau nhưng ngày càng to lên.
- Vết loét trên da không lành trong hơn 2 tuần, đặc biệt nếu chảy dịch, có mùi hôi hoặc tái phát nhiều lần.
Một số loại ung thư có thể liên quan đến những thay đổi trên da bao gồm:
- Ung thư da (melanoma, ung thư tế bào đáy, tế bào vảy)
- Ung thư vú, dạ dày, phổi có thể di căn lên da
- Ung thư gan, tụy có thể gây vàng da hoặc sạm da do rối loạn chức năng gan

5. Ho dai dẳng hoặc khó thở kéo dài
Ho kéo dài hoặc cảm giác khó thở là triệu chứng hô hấp phổ biến. Tuy nhiên, nếu kéo dài hơn 3 tuần mà không phải do cảm lạnh, viêm nhiễm hay dị ứng, bạn cần chú ý và đi khám ngay, vì đây có thể là dấu hiệu sớm của ung thư, đặc biệt là ung thư phổi.
Tại sao ung thư gây ho và khó thở?
- Khối u trong phổi hoặc đường thở có thể làm hẹp hoặc chèn ép ống dẫn khí, gây kích thích phản xạ ho.
- Ung thư phổi ở vị trí trung tâm có thể làm tổn thương phế quản, dẫn đến ho khan, ho kéo dài hoặc ho ra máu.
- Tổn thương mô phổi hoặc màng phổi làm giảm khả năng trao đổi khí, gây khó thở, tức ngực hoặc hụt hơi.
- Ở giai đoạn muộn, dịch tích tụ trong màng phổi cũng làm người bệnh khó thở và cảm thấy nặng ngực.
Các dấu hiệu ung thư cần lưu ý
- Ho khan hoặc ho có đờm kéo dài trên 3 tuần
- Ho ra máu
- Khó thở khi gắng sức hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi
- Thở khò khè, đau tức ngực không rõ nguyên nhân
- Cảm giác hụt hơi, mệt nhanh khi vận động nhẹ
Các loại ung thư liên quan
- Ung thư phổi: nguyên nhân phổ biến nhất gây ho kéo dài và khó thở không rõ lý do.
- Ung thư vòm họng, thanh quản, thực quản: có thể ảnh hưởng đến đường thở hoặc gây kích ứng vùng họng.
- Ung thư di căn phổi từ các cơ quan khác như vú, thận, đại trực tràng cũng có thể gây các triệu chứng tương tự.
6. Xuất huyết bất thường (chảy máu ngoài chu kỳ kinh nguyệt ở nữ, chảy máu không rõ nguyên nhân)
Khi bị ung thư, các tế bào ung thư phát triển mạnh, làm tổn thương các mạch máu trong cơ thể, dẫn đến chảy máu. Khối u cũng có thể gây tổn thương lớp niêm mạc – lớp bảo vệ bên trong cơ quan, khiến vùng đó dễ bị chảy máu hơn. Hơn nữa, khối u thường tạo ra nhiều mạch máu mới nhưng những mạch máu này rất yếu và dễ vỡ, gây chảy máu dù không có va chạm hay chấn thương nào.
Do đó, khi cơ thể xuất hiện tình trạng xuất huyết bất thường, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo của ung thư.
Các dấu hiệu cần lưu ý:
- Chảy máu âm đạo ngoài kỳ kinh hoặc sau mãn kinh
- Đi đại tiện ra máu (máu đỏ tươi hoặc phân đen)
- Tiểu ra máu, nhìn thấy bằng mắt thường hoặc lẫn trong nước tiểu
- Chảy máu kéo dài ở miệng, mũi, núm vú hoặc vết thương lâu lành
Những loại ung thư thường gây chảy máu:
- Ung thư cổ tử cung, tử cung: chảy máu âm đạo bất thường
- Ung thư đại trực tràng: chảy máu khi đại tiện, phân đen hoặc có máu dính
- Ung thư bàng quang, thận, tuyến tiền liệt: tiểu ra máu
- Ung thư dạ dày: chảy máu đường tiêu hóa, thường làm phân đen
- Ung thư máu: làm giảm tiểu cầu, dễ chảy máu và bầm tím
7. Khó nuốt hoặc ợ nóng kéo dài
Cảm giác khó nuốt hoặc ợ nóng kéo dài là triệu chứng thường gặp ở các bệnh lý tiêu hóa, nhưng nếu kéo dài trong nhiều tuần và không cải thiện dù đã thay đổi chế độ ăn uống hoặc dùng thuốc thông thường, đây có thể là dấu hiệu ung thư.
Tại sao ung thư gây khó nuốt hoặc ợ nóng?
- Ung thư thực quản hoặc dạ dày có thể làm hẹp lòng ống tiêu hóa, gây cản trở dòng chảy của thức ăn. Điều này khiến người bệnh cảm thấy vướng, đau hoặc khó chịu khi nuốt.
- Khối u hoặc tổn thương loét do ung thư làm giảm khả năng co bóp và tiêu hóa của dạ dày, dẫn đến thức ăn bị ứ đọng, gây trào ngược axit.
- Trào ngược dạ dày-thực quản mạn tính (GERD) kéo dài và không kiểm soát được là yếu tố nguy cơ tiến triển thành ung thư thực quản (ung thư biểu mô tuyến).
Biểu hiện cần lưu ý
- Cảm giác nghẹn, vướng khi nuốt thức ăn đặc hoặc lỏng
- Nuốt đau, nuốt khó kèm sụt cân
- Ợ nóng, ợ chua kéo dài dù không ăn quá no hoặc ăn kiêng
- Buồn nôn, đầy bụng sau khi ăn ít
- Đau ngực, tức vùng thượng vị sau bữa ăn
Loại ung thư thường gặp
- Ung thư thực quản: Khó nuốt là triệu chứng đầu tiên và rõ nhất
- Ung thư dạ dày: Gây chậm tiêu, trào ngược, ợ nóng dai dẳng
- Ung thư họng, thanh quản: Có thể gây cảm giác nuốt vướng, đau lan lên tai

8. Rối loạn tiêu hóa kéo dài (đau bụng, tiêu chảy, táo bón hoặc thay đổi thói quen đại tiện)
Các rối loạn tiêu hóa như đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón hoặc thay đổi bất thường trong thói quen đại tiện là những triệu chứng phổ biến trong cuộc sống. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài trên vài tuần và không cải thiện dù đã điều chỉnh ăn uống hoặc dùng thuốc thông thường, thì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư đường tiêu hóa.
Vì sao ung thư gây rối loạn tiêu hóa?
- Khối u trong ống tiêu hóa (như đại trực tràng hoặc dạ dày) làm hẹp hoặc cản trở đường đi của phân, gây táo bón, tiêu chảy xen kẽ, hoặc thay đổi hình dạng phân.
- Ung thư có thể làm rối loạn nhu động ruột, khiến quá trình tiêu hóa và hấp thu bị ảnh hưởng.
- Sự tổn thương niêm mạc ruột hoặc hệ vi sinh đường ruột cũng có thể gây rối loạn tiêu hóa kéo dài.
Dấu hiệu ung thư cần lưu ý
- Đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội không rõ nguyên nhân
- Tiêu chảy kéo dài, táo bón kéo dài, hoặc xen kẽ cả hai
- Thay đổi thói quen đại tiện (số lần, thời điểm, kết cấu phân)
- Cảm giác đi ngoài không hết hoặc mót rặn
- Phân nhỏ dẹt bất thường hoặc có lẫn máu
Các loại ung thư thường gặp với những triệu chứng trên
- Ung thư đại trực tràng: Triệu chứng tiêu biểu là thay đổi thói quen đại tiện kèm theo phân có máu
- Ung thư dạ dày: Gây đau bụng, đầy bụng, khó tiêu
- Ung thư tụy hoặc gan: Ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa, gây tiêu chảy, mỡ trong phân
- Ung thư buồng trứng (giai đoạn muộn): Có thể gây chèn ép ruột, tạo cảm giác đầy hơi, táo bón kéo dài
Lưu ý, dấu hiệu của ung thư có thể biểu hiện dưới nhiều hình thái khác nhau, thường do khối u ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể. Không phải lúc nào xuất hiện các dấu hiệu này cũng đồng nghĩa với việc bạn mắc ung thư. Nếu bạn gặp những bất thường kéo dài trên cơ thể, hãy đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám và đánh giá chính xác.
9. Thay đổi bất thường ở vú (xuất hiện u cục, tiết dịch bất thường)
Vú là vùng dễ chịu ảnh hưởng của các thay đổi nội tiết và cũng là nơi thường gặp các bệnh lý, trong đó có ung thư vú – một trong những loại ung thư phổ biến ở cả 2 giới, và phổ biến nhất ở phụ nữ.
Ung thư vú thường bắt đầu từ các ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy trong vú. Khi tế bào ung thư hình thành, chúng có thể phát triển thành khối u cứng, làm thay đổi mô xung quanh hoặc ảnh hưởng đến các ống dẫn, gây tiết dịch bất thường. Một số trường hợp còn gây viêm hoặc xâm lấn bạch huyết, dẫn đến sưng hoặc thay đổi da.
Dấu hiệu cần lưu ý
- Xuất hiện u cục cứng trong vú, thường không đau, không di động nhiều
- Tiết dịch bất thường từ núm vú, có thể là dịch trong, dịch vàng, xanh, hoặc có lẫn máu
- Thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú, một bên vú to lên bất thường hoặc có vùng da lõm
- Thay đổi ở núm vú: bị tụt vào trong, đỏ, hoặc có vảy, loét kéo dài
- Da vùng vú nhăn nheo, sần sùi giống “da cam”. Đây là dấu hiệu cảnh báo khối u đang xâm lấn mô xung quanh
10. Sưng hạch bạch huyết không rõ nguyên nhân
Hạch bạch huyết là một phần của hệ miễn dịch, đóng vai trò lọc bỏ vi khuẩn, virus và tế bào bất thường. Hạch thường sưng to khi cơ thể đang chống lại nhiễm trùng. Tuy nhiên, nếu hạch sưng kéo dài, không rõ nguyên nhân, cứng chắc, không đau và ngày càng to, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư.
Vì sao ung thư gây sưng hạch?
- Ung thư hệ bạch huyết (như lymphoma, Hodgkin hoặc không Hodgkin) bắt nguồn trực tiếp từ các tế bào trong hạch, làm hạch to dần theo thời gian.
- Ung thư di căn từ nơi khác (như vú, phổi, đầu cổ, dạ dày…) có thể lan đến các hạch lân cận và gây sưng.
- Hạch sưng do ung thư thường không đau, cứng, và không di động nhiều, khác với hạch sưng do nhiễm trùng (thường mềm, đau, và biến mất sau vài ngày).
Vị trí hạch cần chú ý
- Hạch cổ, dưới hàm, sau tai: Có thể liên quan đến ung thư vùng đầu – mặt – cổ
- Hạch nách: Thường gặp trong ung thư vú
- Hạch bẹn: Có thể liên quan đến ung thư sinh dục, đường tiết niệu
- Hạch trên xương đòn (Virchow’s node): Cảnh báo ung thư dạ dày hoặc phổi
Các phương pháp tầm soát ung thư hiện đại
Nhờ sự phát triển của y học và công nghệ, nhiều phương pháp tầm soát ung thư hiện đại đã ra đời, giúp phát hiện bệnh nhanh chóng, chính xác và ít xâm lấn hơn trước. Dưới đây là một số phương pháp tầm soát ung thư hiện đại nhất hiện nay:
1. Nội soi và hình ảnh học độ phân giải cao
- Nội soi tiêu hóa: Dùng để phát hiện ung thư dạ dày, đại trực tràng. Các công nghệ mới như nội soi phóng đại, nội soi NBI (Narrow Band Imaging) giúp bác sĩ quan sát rõ hơn các bất thường nhỏ, tăng khả năng phát hiện sớm.
- Chụp nhũ ảnh (mammogram): Là phương pháp tiêu chuẩn để tầm soát ung thư vú, giúp phát hiện những tổn thương trước khi sờ thấy khối u.
- Chụp CT liều thấp (Low-dose CT): Được sử dụng trong tầm soát ung thư phổi cho người hút thuốc lâu năm hoặc có nguy cơ cao.
- Siêu âm và MRI: Hỗ trợ tầm soát ung thư gan, tuyến giáp, cổ tử cung, tuyến tiền liệt…

2. Xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư (tumor markers)
Một số xét nghiệm máu có thể đo lượng các chất do tế bào ung thư tiết ra, gọi là chất chỉ điểm ung thư. Ví dụ:
- AFP dùng trong ung thư gan
- CEA và CA 19-9 liên quan đến ung thư đại trực tràng, tụy
- CA 125 dùng cho ung thư buồng trứng
- PSA dùng để phát hiện ung thư tuyến tiền liệt
Tuy nhiên, những chất này cũng có thể xuất hiện trong cơ thể khi bạn khỏe mạnh hoặc trong các bệnh khác không phải ung thư. Vì vậy, kết quả xét nghiệm có thể cho ra kết quả sai lệch, như dương tính giả hoặc âm tính giả.
Hiện nay, các xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư thường được dùng để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi quá trình điều trị, chứ không được sử dụng làm phương pháp tầm soát ung thư riêng biệt. Chúng không thể thay thế các phương pháp chính xác hơn như nội soi hay sinh thiết.
3. Xét nghiệm tầm soát ung thư do virus
Một số loại ung thư có liên quan đến sự nhiễm virus, nên việc tầm soát sớm các virus này có thể giúp phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh. Ví dụ:
- Xét nghiệm HPV giúp phát hiện nguy cơ ung thư cổ tử cung
- Xét nghiệm viêm gan B (HBV) và viêm gan C (HCV) liên quan đến ung thư gan
- Xét nghiệm EBV liên quan đến ung thư vòm họng
Lưu ý, các xét nghiệm này chỉ xác định được cơ thể một người có bị nhiễm các loại virus đó hay không, chứ không thể khẳng định người đó đã mắc ung thư. Việc phát hiện virus chỉ cho biết bạn có nguy cơ cao hơn, còn việc chẩn đoán ung thư cần dựa trên các xét nghiệm và kiểm tra chuyên sâu khác. Nếu bạn có các dấu hiệu ung thư nghi ngờ, cùng với kết quả dương tính với những loại virus này, hãy đến cơ sở y tế để được bác sĩ tư vấn và đánh giá kỹ lưỡng.
4. Sinh thiết lỏng (liquid biopsy) – Xét nghiệm ctDNA
ctDNA là những đoạn DNA của tế bào ung thư tự do lưu hành trong máu. Mặc khác, sinh thiết lỏng là một phương pháp tầm soát ung thư tiên tiến, không xâm lấn, sử dụng mẫu máu để phát hiện các dấu ấn sinh học, bao gồm cả ctDNA. Đây là phương pháp mới đang được đánh giá cao trong lĩnh vực tầm soát và sàng lọc ung thư, nhằm mục tiêu giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn rất sớm, khi khối u còn rất nhỏ.
Ưu điểm nổi bật của xét nghiệm ctDNA là khả năng phát hiện tín hiệu ung thư sớm, từ đó tăng cơ hội điều trị hiệu quả và cải thiện tiên lượng bệnh. Ngoài tầm soát, phương pháp này cũng là công cụ giúp bác sĩ theo dõi diễn tiến bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
Hiện nay, xét nghiệm ctDNA đã được ứng dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Gene Solutions là đơn vị tiên phong nghiên cứu, phát triển và triển khai các xét nghiệm ctDNA. Các sản phẩm tầm soát ung thư dựa trên công nghệ ctDNA của Gene Solutions bao gồm:
- Xét nghiệm tầm soát đa ung thư: SPOT-MAS, SPOT-MAS 10
- Xét nghiệm tầm soát đơn ung thư: SPOT-MAS Lung (ung thư phổi), SPOT-MAS CRC (ung thư đại trực tràng)
Những xét nghiệm này đã được phối hợp áp dụng tại nhiều bệnh viện, phòng khám và cơ sở y tế trên toàn quốc, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của phát hiện sớm ung thư. Có thể thấy, công nghệ sinh thiết lỏng hứa hẹn sẽ thay đổi cách tiếp cận tầm soát ung thư truyền thống, mở ra kỷ nguyên mới trong phòng chống và điều trị bệnh.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu hỏi 1: Những dấu hiệu ung thư có thể dễ nhầm lẫn với bệnh lý khác, làm sao phân biệt?
Nhiều dấu hiệu ban đầu của ung thư rất giống với các bệnh lý lành tính khác như viêm, loét, nhiễm trùng hoặc rối loạn tiêu hóa. Ví dụ như đau bụng, ợ nóng, ho, mệt mỏi hay giảm cân đều có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Tuy nhiên, điểm khác biệt là các dấu hiệu, triệu chứng ở người mắc ung thư thường kéo dài, không hết dù đã điều trị bằng các phương pháp thông thường, và thường ngày càng nặng hơn. Nếu bạn gặp các dấu hiệu bất thường kéo dài trên 2–3 tuần, nên đi khám bác sĩ để được kiểm tra kỹ và loại trừ nguy cơ ung thư.
Câu hỏi 2: Tôi nên khám và xét nghiệm ung thư ở đâu để đảm bảo uy tín?
Bạn nên chọn các bệnh viện chuyên khoa ung bướu, trung tâm tầm soát ung thư hoặc những cơ sở y tế lớn có khoa ung thư và trang thiết bị hiện đại. Một số nơi còn cung cấp các dịch vụ xét nghiệm chuyên sâu như sinh thiết lỏng (xét nghiệm ctDNA). Hãy ưu tiên những cơ sở có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, thiết bị hiện đại và quy trình khám chữa bệnh minh bạch, rõ ràng để được chăm sóc tốt nhất.
Câu hỏi 3: Xét nghiệm ctDNA là gì?
Xét nghiệm ctDNA (circulating tumor DNA) là một trong các dạng của phương pháp sinh thiết lỏng, giúp phát hiện các đoạn DNA do tế bào ung thư giải phóng vào máu. Đây là công nghệ hiện đại, không xâm lấn, có thể giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm thông qua mẫu máu. Ngoài tầm soát, ctDNA còn được ứng dụng trong điều trị để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện ung thư tái phát.
Xem thêm thông tin về xét nghiệm ctDNA tại ĐÂY
Câu hỏi 4: Tôi có thể làm xét nghiệm ctDNA ở đâu?
Hiện nay, một số bệnh viện lớn và đơn vị xét nghiệm chuyên sâu tại Việt Nam đã cung cấp dịch vụ xét nghiệm ctDNA. Trong trường hợp chưa biết thực hiện các xét nghiệm ctDNA ở đâu, bạn có thể liên hệ với Gene Solutions qua các nền tảng truyền thông như Fanpage hoặc Hotline 0287 101 8688 để được tư vấn miễn phí.
Câu hỏi 5: Nếu không có triệu chứng thì bao lâu nên tầm soát 1 lần?
Dù không có triệu chứng, tầm soát định kỳ vẫn luôn là cần thiết, đặc biệt với người trên 40 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ (tiền sử gia đình, hút thuốc, nhiễm virus, ăn uống kém lành mạnh…). Tùy vào loại ung thư và nguy cơ cá nhân, bác sĩ có thể khuyến nghị tầm soát mỗi 6 tháng, 1 năm hoặc 2 năm.
Kết luận
Nhận biết sớm các dấu hiệu ung thư là bước đầu để tăng cơ hội chữa khỏi và kéo dài sự sống. Mỗi người nên chú ý đến những thay đổi bất thường trên cơ thể và chủ động đi khám khi phát hiện dấu hiệu nghi ngờ.
Việc tầm soát định kỳ và hiểu rõ về các triệu chứng cảnh báo sẽ góp phần nâng cao hiệu quả phòng ngừa và điều trị ung thư. Đừng để những dấu hiệu nhỏ bị bỏ qua, vì phát hiện sớm chính là chìa khóa sống còn trong cuộc chiến chống lại ung thư.