Hành trình của Gene Solutions tại ACLC 2025: Tổng hợp 5 poster ctDNA về ung thư phổi

Asia Conference on Lung Cancer (ACLC 25) là sự kiện khoa học thường niên lớn nhất khu vực châu Á do Hiệp hội Ung thư Phổi Quốc tế (IASLC) tổ chức, quy tụ hàng ngàn chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực ung thư học. Năm nay, lần đầu tiên trong lịch sử, ACLC được tổ chức tại TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam – đánh dấu một bước tiến quan trọng cho cộng đồng nghiên cứu và điều trị ung thư trong nước.

Không chỉ là nơi trao đổi kiến thức, ACLC 25 còn là diễn đàn nơi những tiến bộ mới nhất về y học chính xác, liệu pháp điều trị đích, sinh thiết lỏng và chỉ dấu phân tử được công bố và tranh luận sôi nổi. Trong bối cảnh đó, Gene Solutions cũng đã vinh dự góp mặt với 5 bài báo cáo poster khoa học, tập trung vào công nghệ ctDNA (circulating tumor DNA).

Poster 1: Direct Comparison of Tumor-Informed and Tumor-Agnotic ctDNA Assays in Non-Small Cell Lung Cancer 

Tại ACLC 2025, Nguyễn Hoàng Vân Anh – Nhà nghiên cứu từ Gene Solutions – đã trình bày poster khoa học với chủ đề: “Direct Comparison of Tumor-Informed and Tumor-Agnostic ctDNA Assays in Non-Small Cell Lung Cancer”, tạm dịch: “So sánh hai phương pháp phân tích ctDNA trong ung thư phổi không tế bào nhỏ”.

Báo cáo đề cập đến nghiên cứu so sánh trực tiếp hai hướng tiếp cận trong xét nghiệm ctDNA (tumor-informed và tumor-agnostic) trên cùng một nền tảng và cùng nhóm bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn sớm.

Phương pháp tumor-informed được cá thể hóa cho từng bệnh nhân, thiết kế dựa trên các đột biến riêng biệt từ mô khối u. Ngược lại, tumor-agnostic sử dụng bộ gen phổ biến và không cần dữ liệu mô bệnh học.

Hình ảnh trích từ báo cáo: Hai phương pháp phân tích ctDNA
Hình ảnh trích từ báo cáo: Hai phương pháp phân tích ctDNA

Kết quả nghiên cứu cho thấy cả hai phương pháp đều hữu ích trong việc theo dõi và dự báo sau phẫu thuật. Đáng chú ý, tình trạng ctDNA dương tính sau mổ có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ tái phát cao. Cả hai phương pháp đều có khả năng dự đoán tái phát sớm hơn lâm sàng từ 2 đến 3 tháng.

Về độ đặc hiệu, phương pháp tumor-informed đạt tới 99,3%, hầu như không tìm thấy đột biến trên mẫu ctDNA của người khỏe mạnh. Trong khi đó, tumor-agnostic có tính linh hoạt cao, đặc biệt hữu ích khi không có đủ mô bệnh học (tình huống khá phổ biến trong thực hành lâm sàng).

Hình ảnh trích từ báo cáo: Về độ đặc hiệu, phương pháp tumor-informed đạt tới 99,3%
Hình ảnh trích từ báo cáo: Về độ đặc hiệu, phương pháp tumor-informed đạt tới 99,3%

Báo cáo nghiên cứu 2 cách tiếp cận phân tích ctDNA – một chỉ dấu phân tử tiềm năng trong điều trị và theo dõi ung thư, nhấn mạnh tính phù hợp của 2 phương pháp trong từng bối cảnh lâm sàng cụ thể.

Poster 2: Circulating tumor DNA dynamics to predict response to tyrosine kinase inhibitors in patients with advanced non-small cell lung cancer: an interim report

Bên cạnh poster so sánh hai phương pháp ctDNA ở giai đoạn sớm, Nguyễn Thị Tú – Nhà nghiên cứu từ Gene Solutions – cũng trình bày một báo cáo poster với chủ đề: “Circulating Tumor DNA Dynamics to Predict Response to Tyrosine Kinase Inhibitors in Patients with Advanced Non-Small Cell Lung Cancer: An Interim Report”, tạm dịch: “Theo dõi động năng ctDNA để dự đoán đáp ứng với thuốc ức chế tyrosine kinase ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến xa – báo cáo giữa kỳ”.

Hiện nay, thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) là một trong những phương pháp điều trị quan trọng cho bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn tiến xa. Tuy nhiên, việc đánh giá điều trị và tình trạng kháng thuốc chủ yếu dựa vào hình ảnh học (CT, MRI) và tìm hiểu cơ chế kháng thuốc vẫn dựa vào việc sinh thiết lại. Báo cáo của Nguyễn Thị Tú đề xuất một hướng tiếp cận mới: dùng xét nghiệm ctDNA cá thể hóa (tumor-informed) để theo dõi sớm hiệu quả điều trị và dự báo kháng thuốc.

Hình ảnh trích từ báo cáo: Quy trình nghiên cứu
Hình ảnh trích từ báo cáo: Quy trình nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện trên 36 bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn IIIB–IV, đang điều trị bằng TKI. Mẫu máu được lấy trước điều trị và theo dõi mỗi 3 tháng trong vòng 2 năm. Việc phân tích ctDNA được thực hiện bằng xét nghiệm K-4CARE, được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân dựa trên đột biến trong khối u của họ.

Kết quả cho thấy:

  • Trước điều trị, ctDNA được phát hiện ở 91,7% bệnh nhân, không bị ảnh hưởng bởi kích thước khối u hay loại mô học.
  • Sau 3 tháng điều trị, mức ctDNA giảm chưa phản ánh rõ tiên lượng. Tuy nhiên, khi theo dõi đều đặn về sau, bệnh nhân có mức ctDNA giảm ≥50% hoặc không còn phát hiện (âm tính) – được gọi là molecular responders – có thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS) tốt hơn so với nhóm có nồng độ ctDNA giảm <50% so với ban đầu (molecular non-responders).
  • Sau 12 tháng, 93,8% bệnh nhân trong nhóm molecular responders vẫn chưa bị tiến triển bệnh, trong khi nhóm còn lại chỉ đạt 16,7%.

Một điểm nổi bật của nghiên cứu là phát hiện được đột biến kháng thuốc trong ctDNA trước cả khi có dấu hiệu kháng thuốc thực sự trên lâm sàng. Điều này cho thấy ctDNA có thể trở thành “hệ thống cảnh báo sớm” giúp bác sĩ điều chỉnh điều trị kịp thời.

Hình ảnh trích từ báo cáo: Tỷ lệ phát hiện ctDNA trước khi điều trị
Hình ảnh trích từ báo cáo: Tỷ lệ phát hiện ctDNA trước khi điều trị

Từ những kết quả ban đầu này, nghiên cứu khẳng định ctDNA không chỉ là công cụ theo dõi mà còn có giá trị tiên lượng và hỗ trợ ra quyết định điều trị trong thực tế. 

Poster 3: Integrating Tumor Comprehensive Genomic and Transcriptomic Profiling with Plasma ctDNA Monitoring to Maximize Clinical Benefits in Advanced Lung Cancer

Ngoài báo cáo của Nguyễn Thị Tú, một poster khác cũng gây chú ý tại hội nghị đến từ Nhà nghiên cứu Trần Huỳnh Bảo Nam (Gene Solutions), với chủ đề: “Integrating Tumor Comprehensive Genomic and Transcriptomic Profiling with Plasma ctDNA Monitoring to Maximize Clinical Benefits in Advanced Lung Cancer”, tạm dịch: “Tích hợp phân tích toàn diện bộ gen và phiên mã của mô khối u với theo dõi ctDNA huyết tương nhằm tối ưu hiệu quả điều trị ung thư phổi tiến xa” cũng nhận được nhiều sự chú ý từ giới chuyên môn.

Nội dung báo cáo tập trung vào một thách thức lớn: làm sao hiểu được đầy đủ đặc điểm sinh học của khối u, từ đột biến gen, rối loạn phiên mã, đến biến động di truyền trong suốt quá trình điều trị. Để giải bài toán này, nhóm nghiên cứu đề xuất kết hợp dữ liệu từ mô sinh thiết (FFPE) và máu ngoại vi (ctDNA) – tức là phối hợp giữa phân tích DNA, RNA và theo dõi ctDNA theo thời gian.

Hình ảnh trích từ báo cáo: Xét nghiệm tích hợp DNA-mRNA FFPE và LB ctDNA
Hình ảnh trích từ báo cáo: Xét nghiệm tích hợp DNA-mRNA FFPE và LB ctDNA

Cụ thể:

  • Từ mô FFPE, nhóm giải trình tự 504 gen để phát hiện các bất thường quan trọng như MSI, TMB, CNV và các đột biến.
  • RNA từ mô cũng được phân tích để phát hiện các biến thể dung hợp gen – những thay đổi thường bị bỏ sót nếu chỉ phân tích DNA. Các dữ liệu này được đưa vào mô hình AI OriCUP để dự đoán chính xác nguồn gốc ung thư, có thể ứng dụng trong các trường hợp ung thư không rõ nguồn gốc (CUP).
  • Từ mẫu máu, nhóm dùng kỹ thuật multiplex PCR để phát hiện cả đột biến phổ biến (tumor-agnostic) và đột biến riêng của từng bệnh nhân (tumor-informed), từ đó theo dõi ctDNA và phát hiện sớm đột biến kháng thuốc trong quá trình điều trị.

Một số kết quả nổi bật:

  • Giải trình tự DNA độ phủ cao giúp phát hiện CNV chính xác hơn so với các panel thông thường.
  • Kết hợp RNA-seq giúp tăng khả năng phát hiện fusion gen – yếu tố quan trọng trong điều trị đích.
  • Mô hình AI OriCUP xác định nguồn gốc ung thư chính xác hơn hẳn mô hình CUP-AI-Dx.

Trên 55 bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn IV được theo dõi, có 52 bệnh nhân phát hiện được đột biến có thể điều trị, và tổng cộng 241 đột biến được theo dõi bằng ctDNA. Những người có ctDNA giảm ≥50% sau điều trị có thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS) dài hơn đáng kể (p < 0.0001) so với nhóm còn lại.

Hình ảnh trích từ báo cáo: Theo dõi ctDNA huyết tương để xác định đột biến không xác định khối u và dự đoán tiến triển của bệnh
Hình ảnh trích từ báo cáo: Theo dõi ctDNA huyết tương để xác định đột biến không xác định khối u và dự đoán tiến triển của bệnh

Kết luận: Việc tích hợp dữ liệu từ mô và máu cho phép dựng nên “bản đồ di truyền” đầy đủ và chính xác hơn cho từng bệnh nhân. Nhờ đó, bác sĩ có thể theo dõi điều trị một cách cá thể hóa và hiệu quả hơn.

Poster 4: Prospective Validation of a Cost-Effective Multimodal Cell-Fee DNA Assay for Early Lung Cancer Detection in Symptomatic and High-Rick Cohorts: An Interim Report

Nguyễn Văn Thiện Chí – Nhà nghiên cứu, Gene Solutions – đã trình bày poster khoa học với chủ đề: “Prospective Validation of a Cost-Effective Multimodal Cell-Free DNA Assay for Early Lung Cancer Detection in Symptomatic and High-Risk Cohorts: An Interim Report”, tạm dịch: “Xác thực tiến cứu xét nghiệm cfDNA đa mô thức, chi phí thấp để phát hiện sớm ung thư phổi ở nhóm có triệu chứng và nguy cơ cao – Báo cáo giữa kỳ”.

Poster 4 đến từ Nguyễn Văn Thiện Chí giới thiệu một hướng đi mới trong sàng lọc ung thư phổi: xét nghiệm máu cfDNA đa mô thức, chi phí thấp, dễ ứng dụng và phù hợp với điều kiện lâm sàng tại Việt Nam.

Báo cáo xuất phát từ thực tế rằng chụp CT liều thấp (LDCT) – phương pháp hiện đang được sử dụng rộng rãi – vẫn gặp nhiều hạn chế như dương tính giả cao, nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ và chi phí lớn, khiến nhiều người ngần ngại tham gia sàng lọc định kỳ.

Giải pháp được đề xuất là một xét nghiệm máu sử dụng cfDNA (DNA tự do trong máu), kết hợp phân tích đa chỉ dấu phân tử cfDNA như thay đổi chiều dài phân mảnh, dấu ấn nucleosome, trình tự nucleotide đầu mút. Nhờ tích hợp đồng thời các yếu tố này, xét nghiệm có thể phát hiện dấu hiệu ung thư ngay cả khi lượng DNA khối u trong máu rất thấp.

Hình ảnh trong báo cáo: Phương pháp và quy trình thực hiện
Hình ảnh trong báo cáo: Phương pháp và quy trình thực hiện

Nghiên cứu được triển khai trên hai nhóm bệnh nhân phản ánh đúng thực tế tầm soát tại Việt Nam: 

  • Nhóm có triệu chứng nghi ngờ ung thư phổi đến khám tại tuyến đầu (K-ACCELERATE) 
  • Nhóm có nốt nghi ngờ trên LDCT đã được sinh thiết xác nhận (LUNGCARE)

Kết quả ban đầu rất khả quan. Trong nhóm K-ACCELERATE, xét nghiệm phát hiện được 75% ca ung thư và đạt độ đặc hiệu gần 95% – giúp giảm rõ rệt nguy cơ dương tính giả. Trong nhóm LUNGCARE, độ nhạy đạt 76,5%, đặc hiệu 94,4% và giá trị dự đoán dương tính lên tới 92,9%, vượt trội so với LDCT đơn thuần.

Hình ảnh trích từ báo cáo: Bảng kết quả của nghiên cứu
Hình ảnh trích từ báo cáo: Bảng kết quả của nghiên cứu

Kết luận từ báo cáo cho thấy xét nghiệm phân tích đa chỉ dấu phân tử cfDNA là một công cụ hỗ trợ đầy hứa hẹn cho tầm soát ung thư phổi cùng LDCT. Phương pháp này không thay thế mà có chức năng bổ sung, giúp tăng độ chính xác, giảm can thiệp không cần thiết và phù hợp với chi phí tại Việt Nam. 

Poster 5: Clinical Utility of a Multi-Omic, cfDNA-Based Assay in the Early Detection of Lung Cancer: A Case Series

Báo cáo poster số 5, BS CKI Nguyễn Lưu Hồng Đăng trong vai trò là Nhà nghiên cứu của Gene Solutions trình bày poster khoa học với chủ đề: “Clinical Utility of a Multi-Omic, cfDNA-Based Assay in the Early Detection of Lung Cancer: A Case Series”, tạm dịch: “Giá trị lâm sàng của xét nghiệm ctDNA đa mô thức trong phát hiện sớm ung thư phổi: Báo cáo loạt ca lâm sàng”, đã giới thiệu giá trị thực tiễn của xét nghiệm máu ctDNA đa mô thức trong phát hiện sớm ung thư phổi, thông qua loạt ca lâm sàng cụ thể.

Báo cáo nhấn mạnh: phát hiện sớm là yếu tố quan trọng nhất giúp giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi. Tuy nhiên, các phương pháp hiện có như chụp CT liều thấp (LDCT) vẫn còn nhiều rào cản: chi phí cao, lo ngại phơi nhiễm phóng xạ và đặc biệt là nguy cơ dương tính giả. Điều này có thể dẫn tới những can thiệp không cần thiết cho bệnh nhân.

Để khắc phục hạn chế đó, nhóm nghiên cứu giới thiệu xét nghiệm SPOT-MAS – công nghệ ctDNA đa mô thức, tích hợp các tín hiệu di truyền (genomic), biểu sinh (epigenomic) và kết hợp cùng trí tuệ nhân tạo (machine learning). Mục tiêu là hỗ trợ sàng lọc sớm, đặc biệt ở những ca nghi ngờ nhưng chưa thể hiện trên hình ảnh học.

Xét nghiệm được áp dụng trên 4 bệnh nhân:

  • Ca 1: Nam, 63 tuổi, có nốt phổi nghi ngờ (Lung-RADS 4) nhưng ctDNA âm tính. Theo dõi cho thấy là tổn thương do lao, điều trị khỏi và tránh được sinh thiết không cần thiết.
  • Ca 2: Nữ, 54 tuổi, không triệu chứng, xét nghiệm ctDNA phát hiện tín hiệu ung thư. Sau đó được chẩn đoán ung thư phổi giai đoạn IIB, 
  • Ca 3: Nữ, 53 tuổi, có nốt phổi nguy cơ thấp (Lung-RADS 3) ổn định trên hình ảnh học, nhưng ctDNA dương tính đã giúp theo dõi sát và phát hiện tiến triển sớm, chẩn đoán ở giai đoạn IIA.
  • Ca 4: Nam, 61 tuổi, có nốt nghi ngờ nhưng từ chối sinh thiết. Kết quả ctDNA dương tính đã trở thành bằng chứng thuyết phục, bệnh nhân đồng ý làm sinh thiết và được chẩn đoán ung thư giai đoạn IB.
Hình ảnh trích từ báo cáo: Case study nữ, 54 tuổi, không triệu chứng, xét nghiệm ctDNA phát hiện tín hiệu ung thư
Hình ảnh trích từ báo cáo: Case study nữ, 54 tuổi, không triệu chứng, xét nghiệm ctDNA phát hiện tín hiệu ung thư

Những trường hợp này cho thấy ctDNA đa mô thức có giá trị rõ rệt trong thực hành lâm sàng:

  • Giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, cả khi chưa có triệu chứng;
  • Hỗ trợ phân biệt nốt phổi lành tính và ác tính;
  • Nâng cao độ tin cậy trong phân tầng nguy cơ;
  • Tạo cơ sở khách quan giúp bác sĩ và bệnh nhân đưa ra quyết định chính xác hơn.

Báo cáo kết luận rằng: ctDNA không thay thế LDCT, mà là một công cụ bổ sung, giúp chọn đúng phương pháp cho đúng hoàn cảnh. Với ưu điểm ít xâm lấn, dễ lấy mẫu và có thể thực hiện định kỳ, các xét nghiệm như SPOT-MAS đang dần trở thành một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán và quản lý ung thư phổi tại Việt Nam.

Lời kết

ACLC 2025 đã cho thấy một bức tranh toàn cảnh về tiềm năng của ctDNA và sinh thiết lỏng trong điều trị ung thư hiện đại. Những nghiên cứu mới nhất đang chứng minh rằng ctDNA không chỉ có giá trị trong phát hiện sớm, mà còn đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng bệnh, phân tầng nguy cơ và theo dõi hiệu quả điều trị.

Bên cạnh các dữ liệu quốc tế như FLAURA2 và MARIPOSA nhấn mạnh xu hướng y học chính xác, 5 poster từ Gene Solutions đã mang đến các bằng chứng thiết thực và phù hợp với thực tế tại Việt Nam:

  • Phát hiện sớm ở cả người có triệu chứng, không triệu chứng và nhóm nguy cơ cao (Poster 4 & 5)
  • Tiên lượng tái phát sau phẫu thuật và chọn phương pháp xét nghiệm phù hợp với từng hoàn cảnh (Poster 1)
  • Theo dõi đáp ứng điều trị TKI và phát hiện đột biến kháng thuốc sớm để kịp thời điều chỉnh phác đồ (Poster 2 & 3)

Trong số đó, nền tảng K-4CARE (trình bày trong Poster 2 & 3) được nhấn mạnh như một giải pháp tích hợp toàn diện, giúp phân tích cả mô và máu nhằm để theo dõi đầy đủ và liên tục các dấu hiệu di truyền của ung thư.

Phương pháp này giúp bác sĩ xác định chính xác đột biến đích ngay từ đầu, cho phép giám sát chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị, phát hiện sớm tình trạng kháng thuốc, từ đó cá thể hóa phác đồ cho từng bệnh nhân. Bên cạnh đó, dữ liệu cũng cho thấy việc kết hợp thêm RNA-seq giúp tăng độ nhạy trong phát hiện fusion gen (thường bị bỏ sót nếu chỉ dựa vào DNA) và xét nghiệm ctDNA cá thể hóa có thể cảnh báo sớm hơn cả hình ảnh học.

Từ những kết quả ban đầu đầy hứa hẹn, có thể thấy: ctDNA không chỉ là công cụ bổ trợ, mà đang dần trở thành mắt xích trung tâm kết nối sàng lọc, chẩn đoán, tiên lượng và điều trị ung thư.

Với lợi thế ít xâm lấn, dễ triển khai, chi phí hợp lý, các giải pháp của Gene Solutions đang góp phần mở ra một hệ thống chăm sóc ung thư phổi chính xác, sớm và cá thể hóa hơn. Đặc biệt phù hợp với nhu cầu thực tế tại Việt Nam và tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế. 

Công nghệ gen vì sức khoẻ cộng đồng

Facebook
X
LinkedIn

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !