Ung thư vòm họng là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhưng thường khó phát hiện sớm do triệu chứng dễ nhầm lẫn. Vậy nội soi có phát hiện được ung thư vòm họng không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò của nội soi trong việc chẩn đoán sớm ung thư vòm họng và khi nào nên thực hiện để bảo vệ sức khỏe kịp thời.
Tổng quan về ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng (nasopharyngeal carcinoma) là một trong những loại ung thư đầu cổ phổ biến nhất tại Việt Nam và nhiều nước châu Á. Khối u xuất hiện ở vùng vòm họng, khu vực này thường khó quan sát bằng mắt thường và dễ bị bỏ sót trong các buổi thăm khám thông thường.
Theo thống kê từ GLOBOCAN 2020, mỗi năm Việt Nam ghi nhận khoảng 5.147 ca mắc mới ung thư vòm họng và hơn 2.800 ca tử vong do căn bệnh này. Tỷ lệ mắc bệnh đặc biệt cao ở khu vực Đông Nam Á và miền Nam Trung Quốc, được cho là liên quan đến nhiều yếu tố như môi trường ô nhiễm, tiếp xúc khói bụi, thói quen ăn uống (tiêu thụ thực phẩm lên men, nhiều muối) và nhiễm virus Epstein-Barr (EBV).

Mặc dù là bệnh lý ác tính nguy hiểm, ung thư vòm họng lại có thể không gây triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu, hoặc dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tai mũi họng thông thường như viêm họng, viêm tai giữa, nghẹt mũi kéo dài. Chính vì vậy, nhiều người đặt câu hỏi: “Liệu nội soi có phát hiện được ung thư vòm họng không?”
Nội soi vòm họng là gì?
Nội soi vòm họng là một kỹ thuật thăm khám chuyên sâu trong chuyên ngành Tai Mũi Họng, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp toàn bộ vùng vòm họng. Đây là vùng khó tiếp cận bằng gương khám họng truyền thống, vì vậy nội soi là phương pháp gần như bắt buộc nếu muốn đánh giá chính xác các tổn thương nghi ngờ ung thư.
Kỹ thuật này sử dụng ống nội soi mềm hoặc ống cứng có gắn camera và nguồn sáng, được đưa nhẹ nhàng qua đường mũi hoặc miệng để ghi lại hình ảnh chi tiết của niêm mạc vùng vòm họng, bao gồm cả lỗ vòi nhĩ, thành sau họng và các hốc khuất.
Nội soi vòm họng là một thủ thuật nhanh, ít gây đau, không xâm lấn sâu. Người bệnh có thể cảm thấy hơi buồn nôn hoặc khó chịu nhẹ khi ống soi đi qua, nhưng thường sẽ hết ngay sau vài phút. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể xịt tê nhẹ vùng mũi – họng để giảm phản xạ và giúp người bệnh dễ chịu hơn trong quá trình nội soi.
So với các phương pháp thăm khám thông thường, nội soi sẽ giúp phát hiện sớm các bất thường như loét niêm mạc, khối u nhỏ, vùng tăng sinh mạch máu hoặc tổn thương tiền ung thư. Chính vì thế, nội soi được xem là bước quan trọng trong tầm soát và chẩn đoán ung thư vòm họng.
Nội soi có phát hiện được ung thư vòm họng không?
Nội soi có phát hiện được ung thư vòm họng không? Câu trả lời là: có thể có, nhưng với một số điều kiện cụ thể. Nội soi vòm họng là công cụ rất hữu ích trong việc phát hiện sớm các dấu hiệu nghi ngờ ung thư, đặc biệt khi tổn thương đã đủ lớn để quan sát bằng mắt thường qua camera nội soi.
Nội soi có phát hiện được ung thư vòm họng hay không phụ thuộc vào khả năng nhận diện các dấu hiệu bất thường như:
- Khối u nhỏ, khu trú trên bề mặt niêm mạc
- Vết loét không lành, tồn tại lâu ngày
- Mảng trắng bất thường hoặc vùng tăng sinh mạch máu
- Tổn thương viêm kéo dài không rõ nguyên nhân
Tuy nhiên, nội soi chỉ có vai trò gợi ý hình ảnh học, giúp xác định vị trí nghi ngờ. Để chẩn đoán xác định ung thư vòm họng, bác sĩ cần kết hợp thêm sinh thiết để có kết quả chẩn đoán chính xác. Đây mới là tiêu chuẩn vàng để kết luận có tế bào ung thư hay không.
Nội soi đặc biệt hiệu quả trong phát hiện sớm khi:
- Tổn thương còn nhỏ, chưa xâm lấn rộng;
- Bệnh nhân chưa có triệu chứng rõ ràng;
- Khối u nằm ở vùng có thể quan sát trực tiếp bằng ống soi.

Tuy vậy, kỹ thuật này cũng có những hạn chế nhất định. Ví dụ, một số tổn thương vi thể (quá nhỏ) hoặc ẩn sâu trong các ngách hẹp có thể không quan sát được bằng nội soi thông thường. Ngoài ra, việc đánh giá kết quả chẩn đoán hình ảnh còn phụ thuộc vào trình độ và kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện.
Do đó, trong thực hành lâm sàng, nội soi thường là bước đầu trong quy trình chẩn đoán, giúp chỉ định chính xác vị trí cần sinh thiết và kết hợp với các xét nghiệm khác (chẳng hạn như xét nghiệm EBV DNA hoặc chụp MRI nếu nghi ngờ xâm lấn sâu).
So sánh nội soi với các phương pháp khác
Trong quá trình phát hiện và chẩn đoán ung thư vòm họng, nội soi là phương pháp then chốt giúp tiếp cận tổn thương trực tiếp. Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện, cần hiểu rõ sự khác biệt giữa nội soi và các kỹ thuật khác đang được sử dụng trong lâm sàng.
So với khám họng thông thường bằng đèn soi
Nội soi vượt trội về độ chính xác so với phương pháp soi họng bằng đèn và gương truyền thống.
- Với đèn soi, bác sĩ chỉ nhìn được phần họng trước, trong khi vùng vòm họng nằm sâu thường bị khuất, dễ bỏ sót tổn thương.
- Với nội soi, bác sĩ sẽ sử dụng ống mềm hoặc cứng gắn camera giúp quan sát toàn bộ niêm mạc vòm họng, bao gồm cả các vùng khó tiếp cận như lỗ vòi nhĩ hoặc hốc mũi sau.
So với chẩn đoán hình ảnh (CT scan, MRI)
So với các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu như CT scan hay MRI, nội soi cho hình ảnh trực tiếp bề mặt vùng vòm họng, giúp bác sĩ quan sát màu sắc, hình dạng và những bất thường ban đầu của niêm mạc. Tuy nhiên, nội soi không thể đánh giá được mức độ lan sâu của khối u vào xương, hạch cổ hay các mô xung quanh.
Ngược lại, CT scan và MRI là những phương pháp chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu, có thể cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, phạm vi lan rộng của khối u và mối liên quan với các cấu trúc lân cận. Đây là những yếu tố rất quan trọng để xác định giai đoạn bệnh và đưa ra hướng điều trị phù hợp.
So sánh với xét nghiệm EBV DNA
Xét nghiệm EBV DNA không quan sát được tổn thương trực tiếp như nội soi, nhưng lại có giá trị trong phát hiện sớm ung thư vòm họng ở giai đoạn chưa biểu hiện rõ triệu chứng. Virus Epstein-Barr (EBV) có liên quan mật thiết đến ung thư vòm họng, và việc định lượng EBV DNA trong máu giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Tuy nhiên, EBV DNA không phải là một phương pháp tầm soát đơn lẻ, xét nghiệm này chỉ mang tính chất sàng lọc và theo dõi, không thể thay thế vai trò chẩn đoán hình ảnh hay nội soi. Nội soi cho hình ảnh thực tế vùng tổn thương, còn EBV DNA giúp cảnh báo nguy cơ ung thư, đồng thời cũng được kết hợp trong giai đoạn hỗ trợ theo dõi sau điều trị hoặc phát hiện tái phát.
So với xét nghiệm sinh thiết lỏng (ctDNA)
Sinh thiết lỏng (ctDNA) là phương pháp hiện đại giúp phát hiện DNA của tế bào ung thư lưu hành trong máu. Khác với xét nghiệm EBV DNA vốn dựa vào mối liên hệ với virus EBV, ctDNA giúp nhận diện trực tiếp vật liệu di truyền bất thường từ chính tế bào ung thư, nhờ đó có độ nhạy cao hơn trong phát hiện sớm.
So với nội soi, sinh thiết lỏng không xâm lấn, tiện lợi hơn do chỉ cần lấy mẫu máu. Mẫu máu sẽ được phân tích để phát hiện sự hiện diện của ctDNA, sau đó dùng thuật toán phân tích để xác định vị trí nghi ngờ có khối u. Đây là hướng tiếp cận mới trong tầm soát ung thư, đặc biệt phù hợp với các trường hợp chưa có triệu chứng rõ ràng.
Hiện nay tại Việt Nam, nổi bật là công nghệ SPOT-MAS do Gene Solutions nghiên cứu và phát triển, với các gói xét nghiệm như SPOT-MAS 10 (tầm soát 10 loại ung thư), SPOT-MAS (5 loại), SPOT-MAS Lung (ung thư phổi), và SPOT-MAS CRC (ung thư đại trực tràng). Trong đó, các gói tầm soát đa ung thư có bao gồm ung thư vòm họng. Các xét nghiệm này đang được triển khai tại nhiều cơ sở y tế lớn ở TP.HCM và Hà Nội.
Triệu chứng gợi ý cần đi nội soi vòm họng
Ung thư vòm họng thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, cơ thể vẫn có thể “gửi tín hiệu” cảnh báo qua một số biểu hiện sau:
- Nghẹt mũi một bên kéo dài: Tình trạng nghẹt mũi dai dẳng ở một bên, không cải thiện sau khi dùng thuốc xịt hoặc kháng sinh, có thể là dấu hiệu khối u phát triển gây chèn ép đường mũi họng.
- Ù tai, nghe kém một bên: Khi khối u nằm gần vòi nhĩ, có thể gây tắc nghẽn dẫn đến ứ dịch tai giữa. Hậu quả là ù tai, nghe kém, thường chỉ xảy ra ở một bên tai. Đây là dấu hiệu đáng chú ý, đặc biệt nếu không có tiền sử bệnh lý tai.
- Ho khan, khàn tiếng, cảm giác nuốt vướng: Tổn thương tại vòm họng có thể gây kích thích vùng họng trên, dẫn đến ho kéo dài, cảm giác vướng khi nuốt hoặc khàn giọng. Nếu khối u ảnh hưởng đến dây thanh hoặc vùng kế cận, tình trạng khàn tiếng có thể trở nên rõ hơn.
- Xuất hiện hạch cổ: Hạch to, cứng, không đau ở vùng cổ thường gặp trong giai đoạn tiến triển của bệnh. Trong một số trường hợp, hạch có thể là biểu hiện đầu tiên trước khi xuất hiện triệu chứng vùng vòm họng.
- Đau đầu kéo dài không rõ nguyên nhân: Khối u lan rộng và chèn ép các dây thần kinh nền sọ có thể gây đau đầu âm ỉ, kéo dài. Cơn đau thường không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường, xuất hiện ở vùng trán hoặc sau hốc mắt.
Mặc dù các triệu chứng trên có thể xuất hiện ở nhiều bệnh lý lành tính, nhưng nếu kéo dài trên 2 tuần, lặp đi lặp lại, hoặc chỉ xảy ra ở một bên, nên thực hiện nội soi vòm họng để kiểm tra sớm.
Quy trình phát hiện ung thư vòm họng khi nội soi cho thấy bất thường
Trong trường hợp xuất hiện nghi ngờ trong quá trình nội soi vòm họng, bác sĩ sẽ chỉ định thêm 1 số chẩn đoán tiếp theo để xác định có ung thư hay không, việc này cũng là bước để xác nhận mức độ bệnh. Quy trình thường gồm 3 bước chính:
Bước 1. Đánh giá tổn thương qua nội soi
Bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm hoặc ống cứng để quan sát toàn bộ vùng vòm họng. Các dấu hiệu bất thường gợi ý ung thư có thể bao gồm:
- Khối u nhỏ nổi lên bất thường
- Vùng niêm mạc bị loét, không lành
- Mảng trắng dày (nghi ngờ tổn thương tiền ung thư)
- Mạch máu tăng sinh bất thường, phân bố không đều
Khi thấy các hình ảnh trên, bác sĩ sẽ ghi nhận và đánh dấu vị trí nghi ngờ để tiến hành sinh thiết.
Bước 2. Sinh thiết mô nghi ngờ
Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ ngay tại vị trí nghi ngờ để làm xét nghiệm giải phẫu bệnh (mô bệnh học). Mẫu này được phân tích dưới kính hiển vi để xác định:
- Có sự hiện diện của tế bào ung thư hay không
- Loại ung thư (thường gặp là ung thư biểu mô không biệt hóa liên quan EBV)
- Mức độ biệt hóa của tế bào (thông tin quan trọng để tiên lượng và lên kế hoạch điều trị)
Lưu ý: Sinh thiết là bước chẩn đoán bắt buộc để xác nhận ung thư, không thể thay thế bằng nội soi hay các xét nghiệm máu.
Bước 3. Chẩn đoán hình ảnh để đánh giá giai đoạn bệnh
Sau khi có kết quả sinh thiết dương tính (xác định là ung thư), bệnh nhân sẽ được chỉ định các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu để đánh giá mức độ di căn và xác định giai đoạn bệnh. Một số phương pháp có thể được chỉ định bao gồm:
- CT scan vùng đầu – cổ: Xác định kích thước khối u, vị trí, mức độ xâm lấn tại chỗ và tình trạng hạch cổ.
- MRI đầu – mặt – cổ: Đánh giá kỹ hơn khả năng xâm lấn vào nền sọ, dây thần kinh sọ, hoặc mô mềm lân cận.
- PET-CT toàn thân (nếu cần): Dùng trong trường hợp nghi ngờ di căn xa đến phổi, gan, xương hoặc các cơ quan khác.
Kết quả từ hình ảnh sẽ được đối chiếu với hệ thống phân giai đoạn TNM để xác định bệnh đang ở giai đoạn nào (giai đoạn I – IV). Đây là cơ sở quan trọng để bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp cho người bệnh.
Ai nên đi nội soi vòm họng định kỳ?
Dưới đây là các nhóm đối tượng nên cân nhắc nội soi vòm họng định kỳ:
1. Người sống ở khu vực có tỷ lệ ung thư vòm họng cao
Các quốc gia Đông Á và Đông Nam Á như Việt Nam, Trung Quốc (đặc biệt là miền Nam), Malaysia… có tỷ lệ mắc ung thư vòm họng cao hơn mặt bằng chung thế giới. Người sống lâu năm tại những khu vực này (đặc biệt là nam giới trong độ tuổi 30–60) nên cân nhắc nội soi định kỳ dù không có dấu hiệu gì bất thường.
2. Người có người thân từng mắc ung thư vòm họng
Yếu tố di truyền cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Nếu trong gia đình có cha, mẹ, anh, chị, em ruột từng bị ung thư vòm họng, nên đi nội soi định kỳ mỗi 1-2 năm. Có thể kết hợp thêm xét nghiệm EBV DNA để hỗ trợ tầm soát.
3. Người thường xuyên tiếp xúc với khói bụi, hóa chất, thuốc lá
Làm việc hoặc sinh sống trong môi trường ô nhiễm, có khói than, bụi công nghiệp, bụi gỗ, khí độc, hóa chất… hoặc thường xuyên hút thuốc lá (kể cả hút thụ động) đều làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng. Những người thuộc nhóm này nên kiểm tra nội soi định kỳ để phát hiện sớm tổn thương niêm mạc.
4. Người có triệu chứng vùng tai – mũi – họng kéo dài không rõ nguyên nhân
Các triệu chứng như nghẹt mũi một bên, ù tai, ho khan, khàn tiếng, nuốt vướng, nổi hạch cổ, đau đầu âm ỉ kéo dài… nếu kéo dài trên 2 tuần và không rõ nguyên nhân, nên được kiểm tra bằng nội soi vòm họng. Đây có thể là những dấu hiệu sớm của nhiều bệnh lý nghiêm trọng, trong đó có ung thư vòm họng.

Kết luận
Nội soi vòm họng là phương pháp kiểm tra trực tiếp niêm mạc vùng vòm họng, có giá trị trong việc phát hiện sớm các bất thường. Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác ung thư vòm họng, nội soi thường cần được kết hợp với sinh thiết mô và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu như CT scan, MRI hoặc PET-CT.
Việc thăm khám và nội soi nên được thực hiện sớm nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường kéo dài, không rõ nguyên nhân, hoặc thuộc nhóm có nguy cơ cao. Phát hiện sớm giúp tăng khả năng điều trị hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Hy vọng bài viết đã giúp làm rõ câu hỏi: “Nội soi có phát hiện được ung thư vòm họng không?”.
Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho việc tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người đọc nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng hoặc bác sĩ ung bướu để được tư vấn phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể.





