Vì sao cần tầm soát ung thư đầu cổ định kỳ? 

Tầm soát ung thư đầu cổ là bước quan trọng giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm và tăng khả năng điều trị thành công. Hãy cùng Gene Solutions khám phá những thông tin cần biết về tầm soát ung thư đầu cổ trong bài viết này. 

Ung thư đầu cổ là gì? 

Ung thư đầu cổ là nhóm các loại ung thư phát triển trong khu vực đầu và cổ, bao gồm các bộ phận như miệng, mũi, họng, thanh quản, tuyến nước bọt, thực quản và hạ họng. Đây là một nhóm bệnh lý bao gồm nhiều loại ung thư khác nhau, nhưng chúng đều có chung đặc điểm là bắt đầu tại các mô trong vùng đầu và cổ.  

Ung thư đầu cổ là nhóm các loại ung thư phát triển ở khu vực đầu và cổ
Ung thư đầu cổ là nhóm các loại ung thư phát triển ở khu vực đầu và cổ

Các loại ung thư đầu cổ phổ biến nhất bao gồm ung thư miệng, ung thư họng, ung thư thanh quản và ung thư vòm họng. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, ung thư đầu cổ có thể lan rộng và gây khó khăn trong quá trình điều trị, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng sống của người bệnh. 

Dấu hiệu nhận biết sớm ung thư đầu cổ 

Tương tự như các loại ung thư khác, ung thư đầu cổ thường không có dấu hiệu rõ ràng trong giai đoạn sớm. Việc nhận diện sớm các triệu chứng có thể giúp tăng cơ hội điều trị hiệu quả. Một số dấu hiệu ung thư đầu cổ thường gặp có thể bao gồm: 

  • Đau họng kéo dài: Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của ung thư đầu cổ là đau họng kéo dài, đặc biệt khi cảm giác đau không giảm dù đã sử dụng thuốc. 
  • Khàn tiếng: Khàn tiếng kéo dài hoặc thay đổi giọng nói mà không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của ung thư thanh quản. Nếu tình trạng này kéo dài hơn hai tuần mà không có lý do rõ ràng (như cảm lạnh hay viêm họng), hãy tìm đến các cơ sở y tế để được kiểm tra. 
  • Khó nuốt: Khó nuốt hoặc cảm giác vướng víu trong cổ họng là triệu chứng thường gặp ở ung thư thực quản, ung thư vòm họng hoặc ung thư miệng. Triệu chứng này có thể kèm theo cảm giác đau hoặc khó chịu khi ăn uống. 
  • U cục không rõ nguyên nhân: Một dấu hiệu khác là sự xuất hiện của u cục không đau ở vùng cổ, miệng hoặc dưới hàm. Đây có thể là dấu hiệu của ung thư vòm họng hoặc các khối u trong thanh quản. U cục này có thể không gây đau, nhưng nếu tồn tại trong thời gian dài, hãy đến cơ sở y tế để được kiểm tra. 

Ngoài những dấu hiệu ung thư đầu cổ trên, một số triệu chứng khác thường bị bỏ qua như: Chảy máu mũi hoặc họng, đau tai, sút cân không rõ nguyên nhân, thay đổi bất thường trên lưỡi, nướu,… Những dấu hiệu này có thể liên quan đến nhiều bệnh lý khác nhau. Vì vậy thường dễ bị nhầm lẫn và khiến người bệnh chủ quan. 

Ai nên đi tầm soát ung thư đầu cổ? 

Không ai có thể dự đoán trước tình trạng sức khỏe của mình trong tương lai. Vì vậy, chủ động tầm soát ung thư là bước quan trọng giúp phát hiện bệnh sớm, can thiệp kịp thời và nâng cao hiệu quả điều trị. Theo Giáo sư Nguyễn Chấn Hùng – Chủ tịch Hội Ung thư Việt Nam, ung thư thường gia tăng nhanh chóng từ tuổi trung niên trở đi, do đó việc tầm soát từ 40 tuổi là rất cần thiết. Đặc biệt với những người có yếu tố nguy cơ cao mắc ung thư đầu cổ, tầm soát định kỳ càng trở nên cấp thiết. 

Tầm soát ung thư đầu cổ thường được khuyến nghị cho những người từ 40 tuổi trở lên, đặc biệt nếu thuộc một trong các nhóm sau: 

  • Người hút thuốc hoặc uống rượu thường xuyên: Đây là hai yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư vòm họng, miệng và thanh quản. Những người duy trì thói quen này cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ. 
  • Người nhiễm virus HPV: Đặc biệt là nhiễm HPV type 16 và 18 – hai chủng virus có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ phát triển ung thư vòm họng. 
  • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư đầu cổ: Nếu trong gia đình từng có người mắc ung thư vùng đầu cổ, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn, cần tầm soát sớm. 
  • Người làm việc trong môi trường độc hại: Những người tiếp xúc thường xuyên với hóa chất như amiăng, thuốc trừ sâu, hoặc các chất công nghiệp độc hại không chỉ có nguy cơ mắc ung thư đầu cổ mà còn đối mặt với nguy cơ mắc các loại ung thư khác. Tầm soát tổng quát giúp phát hiện sớm nhiều rủi ro tiềm ẩn. 

Ngoài ra, nếu bạn hoặc người thân xuất hiện các triệu chứng ung thư đầu cổ như đau họng kéo dài, khàn tiếng, hoặc khó nuốt, đừng ngần ngại đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám. Việc phát hiện và xử lý kịp thời sẽ giúp ngăn ngừa bệnh tiến triển, bảo vệ sức khỏe của bạn lâu dài. 

Những người thường xuyên hút thuốc nên tầm soát ung thư đầu cổ định kỳ
Những người thường xuyên hút thuốc nên tầm soát ung thư đầu cổ định kỳ

Các phương pháp tầm soát ung thư đầu cổ hiện nay 

Hiện nay, có một số phương pháp tầm soát ung thư đầu cổ bao gồm:

1. Khám lâm sàng và nội soi

Một trong những phương pháp tầm soát ung thư đầu cổ cơ bản nhất là khám lâm sàng và nội soi. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra cổ họng, miệng, mũi, và các khu vực liên quan để phát hiện các dấu hiệu bất thường như u cục, tổn thương hoặc viêm nhiễm không rõ nguyên nhân. 

  • Nội soi: Sử dụng một ống nội soi để kiểm tra các bộ phận bên trong như họng, thanh quản, vòm họng, và mũi. Đây là phương pháp hiệu quả trong việc phát hiện các tổn thương trong giai đoạn sớm, khi các triệu chứng chưa rõ ràng. 
  • Khám cổ: Kiểm tra các hạch bạch huyết và u cục ở vùng cổ là bước không thể thiếu trong tầm soát ung thư đầu cổ, giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường mà bệnh nhân có thể không nhận thấy.

2. Chụp X-quang hoặc CT Scan

Chụp X-quang và CT Scan (Chụp cắt lớp vi tính) là những phương pháp hình ảnh học thường được sử dụng để hỗ trợ phát hiện sớm các bất thường tại vùng đầu cổ. 

X-quang có thể giúp phát hiện tổn thương ở các cấu trúc xương, như xương hàm, cột sống cổ, cũng như các khối u lớn ảnh hưởng đến vùng khí quản hoặc phổi. Tuy nhiên, độ nhạy của X-quang trong phát hiện ung thư đầu cổ giai đoạn sớm còn hạn chế. 

Mặc khác, CT Scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn so với X-quang, giúp bác sĩ đánh giá chính xác hơn về kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u vào các mô lân cận. CT Scan đặc biệt hữu ích trong việc khảo sát các tổn thương sâu, hạch bạch huyết và xác định giai đoạn bệnh. 

3. Siêu âm và MRI

Siêu âm và MRI (Magnetic Resonance Imaging – Chụp cộng hưởng từ) cũng là các công cụ hình ảnh giúp đánh giá và sàng lọc ung thư đầu cổ thường gặp. 

Siêu âm vùng cổ thường được sử dụng để phát hiện các bất thường như hạch bạch huyết phì đại, hoặc các tổn thương mềm ở cổ. Đây là phương pháp không xâm lấn, dễ thực hiện, và đặc biệt hữu ích trong hướng dẫn sinh thiết. 

Ngoài ra, MRI vượt trội trong việc khảo sát mô mềm, giúp đánh giá chính xác cấu trúc các cơ, tuyến nước bọt, mô hầu họng, khoang miệng và thanh quản. MRI rất hữu ích trong phát hiện sớm các khối u nhỏ, xác định ranh giới tổn thương và kiểm tra sự xâm lấn vào mô mềm hoặc thần kinh. 

MRI là một trong những phương pháp tầm soát ung thư đầu cổ thường gặp
MRI là một trong những phương pháp tầm soát ung thư đầu cổ thường gặp

Lưu ý: 

Hiện tại, X-quang, CT Scan, MRI và siêu âm không được sử dụng như phương pháp tầm soát phổ cập cho cộng đồng không triệu chứng. Các kỹ thuật này chủ yếu được chỉ định trong trường hợp có dấu hiệu nghi ngờ hoặc trong quy trình chẩn đoán và phân tầng giai đoạn bệnh. 

4. Xét nghiệm sinh học phân tử (Biomarker)

Xét nghiệm sinh học phân tử là phương pháp tìm kiếm các dấu ấn sinh học (biomarkers) liên quan đến ung thư trong máu hoặc dịch cơ thể. Đây được xem là hướng hỗ trợ tiềm năng trong việc phát hiện sớm một số loại ung thư, bao gồm ung thư đầu cổ. Tuy nhiên, hiện nay xét nghiệm biomarkers chủ yếu đóng vai trò hỗ trợ chẩn đoán, chưa thay thế được các phương pháp tầm soát truyền thống. 

Một số xét nghiệm liên quan: 

  • Xét nghiệm DNA của virus HPV: Đối với ung thư vùng hầu họng liên quan đến nhiễm HPV, đặc biệt là type 16, xét nghiệm phát hiện DNA của virus HPV trong dịch họng hoặc máu có thể giúp sàng lọc những người có nguy cơ cao. 
  • Tìm kiếm biomarkers đặc hiệu: Một số nghiên cứu đang phát triển các xét nghiệm máu để phát hiện các dấu ấn sinh học đặc hiệu cho ung thư đầu cổ, như các đột biến gene, RNA ngoại bào hoặc protein bất thường. Tuy nhiên, các xét nghiệm này vẫn chủ yếu trong giai đoạn nghiên cứu, chưa được ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng. 
  • Xét nghiệm tế bào học vùng miệng (ví dụ xét nghiệm PAP miệng): Việc thu thập và phân tích tế bào khoang miệng hoặc vòm họng nhằm tìm dấu hiệu bất thường cũng đã được nghiên cứu, nhưng hiệu quả tầm soát còn hạn chế và chưa được áp dụng rộng rãi. 

5. Xét nghiệm ctDNA (Circulating Tumor DNA)

Một trong những tiến bộ đáng chú ý trong lĩnh vực tầm soát ung thư hiện nay là xét nghiệm ctDNA (Circulating Tumor DNA). Đây là kỹ thuật phát hiện các đoạn DNA của tế bào ung thư lưu hành trong máu.  

Xét nghiệm ctDNA được kỳ vọng có thể phát hiện ung thư đầu cổ ở giai đoạn rất sớm, khi khối u còn rất nhỏ hoặc thậm chí chưa hình thành rõ ràng, nhờ khả năng nhận diện những biến đổi di truyền bất thường đặc trưng cho tế bào ác tính. 

SPOT-MAS 10 là một xét nghiệm tầm soát ung thư đa cơ quan dựa trên phân tích ctDNA, được nghiên cứu và phát triển bởi Gene Solutions. Kỹ thuật này tích hợp công nghệ giải trình tự gen (Next-Generation Sequencing – NGS) cùng các thuật toán phân tích dữ liệu tiên tiến để phát hiện các đặc trưng di truyền liên quan đến nhiều loại ung thư khác nhau, trong đó có ung thư đầu cổ. 

Phương pháp SPOT-MAS 10 hoạt động dựa trên: 

  • Phân tích đa chỉ dấu sinh học (multi-modal biomarkers), xét nghiệm này có khả năng tìm kiếm các đột biến gene thông qua việc phát hiện các thay đổi trong methyl hóa DNA, phân đoạn DNA, và số lượng bản sao, hotpot mutation… liên quan đến ung thư. 
  • Độ nhạy cao trong phát hiện ung thư giai đoạn sớm, khi nồng độ ctDNA trong máu còn rất thấp. 
  • Tầm soát đồng thời nhiều loại ung thư chỉ qua một lần lấy máu đơn giản, mở ra hướng tiếp cận mới cho việc sàng lọc sớm các ung thư nguy hiểm, bao gồm cả ung thư đầu cổ, phổi, gan, vú… 

Giải đáp thắc mắc thường gặp 

Câu hỏi 1: Tầm soát ung thư đầu cổ có đau không? 

Một trong những câu hỏi phổ biến nhất là liệu tầm soát ung thư đầu cổ có gây đau đớn hay không. Các phương pháp tầm soát ung thư đầu cổ, như nội soi, xét nghiệm sinh học phân tử (biomarker), xét nghiệm ctDNA, chụp X-quang hay CT Scan/ MRI, thường không gây đau đớn. Tuy nhiên, một số phương pháp có thể gây chút khó chịu hoặc cảm giác không thoải mái, nhưng đây là điều bình thường và chỉ kéo dài trong thời gian ngắn. 

  • Nội soi: Nội soi có thể khiến người bệnh cảm thấy khó chịu vì ống nội soi được đưa vào mũi hoặc miệng, nhưng cảm giác này thường không gây đau đớn. Sau khi nội soi, người bệnh có thể cảm thấy hơi đau họng hoặc khô họng trong vài giờ. 
  • Chụp X-quang và CT Scan: Đây là những phương pháp không xâm lấn và không gây đau đớn.  
  • Xét nghiệm biomaker và xét nghiệm ctDNA: Xét nghiệm này chỉ cần lấy máu, vì vậy không gây đau đớn hay khó chịu, tương tự như các xét nghiệm máu thông thường. 

Câu hỏi 2: Bao lâu nên tầm soát lại? 

Tần suất kiểm tra ung thư đầu cổ phụ thuộc vào độ tuổi, yếu tố nguy cơ cá nhân và kết quả của các lần thăm khám trước đó. Các khuyến nghị có thể thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe của mỗi người và đánh giá của bác sĩ chuyên khoa. 

1. Đối với người nguy cơ thấp 

Nếu bạn không có yếu tố nguy cơ cao (không hút thuốc, không uống rượu nhiều, không nhiễm HPV, không có tiền sử gia đình mắc ung thư đầu cổ), bạn nên: 

  • Khám sức khỏe tổng quát định kỳ mỗi năm, bao gồm kiểm tra vùng miệng, họng và cổ. 
  • Không cần thực hiện tầm soát bằng các phương pháp chuyên sâu như nội soi, CT Scan, MRI trừ khi có triệu chứng bất thường. 

2. Đối với người nguy cơ cao 

Nếu bạn thuộc nhóm có yếu tố nguy cơ cao (hút thuốc, uống rượu, nhiễm HPV, tiền sử gia đình ung thư đầu cổ): 

  • Nên thăm khám và kiểm tra vùng đầu cổ mỗi năm một lần, ngay cả khi không có triệu chứng. 
  • Bác sĩ có thể chỉ định thêm nội soi, siêu âm vùng cổ, xét nghiệm HPV DNA hoặc các xét nghiệm hỗ trợ khác tùy theo đánh giá lâm sàng. 

3. Đối với người sau điều trị ung thư đầu cổ 

Nếu bạn đã từng điều trị ung thư đầu cổ: 

  • Cần tái khám định kỳ thường xuyên theo phác đồ theo dõi của bác sĩ chuyên khoa ung thư. 
  • Tần suất thường là 3–6 tháng/lần trong 2 năm đầu tiên, sau đó thưa dần nếu không có dấu hiệu tái phát. 

Lưu ý 

Việc khám định kỳ giúp phát hiện sớm những thay đổi bất thường, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để xác định lịch trình kiểm tra phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe cá nhân. 

Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để có những phương pháp tầm soát phù hợp nhất
Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để có những phương pháp tầm soát phù hợp nhất

Câu hỏi 3: Bảo hiểm có hỗ trợ chi phí không? 

Mức độ bảo hiểm hỗ trợ chi phí tầm soát ung thư đầu cổ phụ thuộc vào từng quốc gia, hệ thống bảo hiểm y tế, loại hợp đồng bảo hiểm và tình trạng sức khỏe cá nhân. 

1. Bảo hiểm y tế công 

Ở một số quốc gia có hệ thống bảo hiểm y tế công (như Anh, Canada, Úc…), chi phí khám và chẩn đoán liên quan đến vùng đầu cổ có thể được chi trả nếu có chỉ định y tế rõ ràng, như: 

  • Người thuộc nhóm nguy cơ cao (hút thuốc, nhiễm HPV, tiền sử gia đình mắc ung thư đầu cổ). 
  • Người có triệu chứng lâm sàng nghi ngờ (như đau họng kéo dài, nổi hạch, khàn tiếng…). 
  • Tầm soát định kỳ cho người nguy cơ thấp thường không được bảo hiểm công chi trả. 

2. Bảo hiểm y tế tư nhân 

Với bảo hiểm y tế tư nhân, một số gói dịch vụ sức khỏe mở rộng có thể bao gồm chi phí kiểm tra vùng đầu cổ. Tuy nhiên: 

  • Phạm vi chi trả khác nhau tùy từng gói bảo hiểm và công ty bảo hiểm. 
  • Một số chương trình bảo hiểm cao cấp có thể bao gồm xét nghiệm chuyên sâu như siêu âm vùng cổ, nội soi tai mũi họng hoặc xét nghiệm HPV DNA. 
  • Bạn nên tham khảo chi tiết hợp đồng bảo hiểm và liên hệ trực tiếp với công ty bảo hiểm để hiểu rõ quyền lợi cụ thể. 

4. Chi phí tự chi trả 

Nếu bảo hiểm không hỗ trợ chi phí tầm soát, bạn sẽ cần tự chi trả. Chi phí này có thể dao động tùy theo phương pháp kiểm tra: 

  • Khám lâm sàng cơ bản và siêu âm cổ: chi phí tương đối hợp lý. 
  • Các phương pháp chuyên sâu hơn như CT scan, MRI vùng đầu cổ, hoặc xét nghiệm ctDNA: chi phí cao hơn đáng kể, đặc biệt tại các bệnh viện tư nhân hoặc quốc tế. 

Để tối ưu chi phí, hãy tham khảo các chương trình khám sức khỏe tổng quát tại bệnh viện uy tín. 

Kết luận 

Tầm soát ung thư đầu cổ đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm bệnh lý, tăng khả năng điều trị thành công và giảm thiểu tối đa những biến chứng nặng nề. Tầm soát định kỳ giúp nhận diện ung thư ngay từ giai đoạn sớm, khi các phương pháp điều trị còn nhiều lựa chọn và khả năng phục hồi sức khỏe là cao nhất. 

Đối với những người có yếu tố nguy cơ cao như hút thuốc, uống rượu, nhiễm HPV hay có tiền sử gia đình mắc bệnh, việc chủ động tầm soát không chỉ là cách giảm thiểu rủi ro mà còn là hành động thiết thực bảo vệ sức khỏe lâu dài. 

Phát hiện sớm có thể tạo nên sự khác biệt giữa một ca điều trị thành công và một tiên lượng nặng nề. Vì vậy, đừng chờ đợi dấu hiệu rõ rệt mới hành động — hãy chủ động thăm khám và tầm soát ung thư đầu cổ định kỳ để bảo vệ chính mình và những người thân yêu. 

Công nghệ gen vì sức khoẻ cộng đồng

Facebook
X
LinkedIn

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !

Chuyên gia GENE SOLUTIONS đang lắng nghe bạn !